CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội (hrt)

7.60
-0.10
(-1.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.40
7.70
7.40
57,000
5.9k
0.4k
20.5 lần
2%
6%
1
608 tỷ
80 triệu
10,307
7.1 - 4
811 tỷ
469 tỷ
173.0%
36.63%
131 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 100 7.70 3,300
7.50 600 7.80 4,200
7.40 9,600 7.90 9,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 7.40 -0.20 2,000 2,000
09:43 7.60 0 500 2,500
09:55 7.60 0 500 3,000
10:27 7.70 0.10 3,500 6,500
10:33 7.70 0.10 4,500 11,000
10:45 7.60 0 3,800 14,800
13:10 7.60 0 20,100 34,900
13:21 7.60 0 300 35,200
13:34 7.60 0 1,400 36,600
13:44 7.70 0.10 10,000 46,600
13:48 7.70 0.10 100 46,700
13:50 7.70 0.10 100 46,800
14:26 7.60 0 4,500 51,300
14:57 7.60 0 5,700 57,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,574.57 (2.27) 0% 9.12 (-0.09) -1%
2018 2,623.90 (2.52) 0% 2.76 (0.00) 0%
2019 2,689.33 (2.56) 0% 12 (0.01) 0%
2020 1,636.60 (1.94) 0% -335.43 (-0.20) 0%
2021 1,644.14 (1.55) 0% -192.83 (-0.12) 0%
2022 1,796.02 (2.31) 0% 0 (0.01) 0%
2023 2,545.37 (0.63) 0% 0.55 (0.02) 3%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV710,895564,551637,017627,9612,459,6692,313,6341,546,9251,939,3012,563,4952,517,2652,265,3292,214,9313,815,436
Tổng lợi nhuận trước thuế34,285-83,75154,12525,34914,0665,787-121,661-196,14913,8932,842-87,768-9,94814,929
Lợi nhuận sau thuế 34,285-83,75154,12525,34914,0665,787-121,661-196,14913,8932,842-87,768-10,27014,112
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,285-83,75154,12525,34914,0665,787-121,661-196,14913,8932,842-87,768-10,27014,112
Tổng tài sản1,280,2441,318,8431,334,2141,334,4171,318,8431,382,9941,479,1931,619,0511,959,4341,779,6681,642,8551,252,124
Tổng nợ811,347884,231815,852870,180884,231962,4491,064,4351,082,6321,226,8651,060,992927,021450,336
Vốn chủ sở hữu468,897434,612518,362464,237434,612420,545414,758536,419732,568718,676715,834801,788


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc