CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (hte)

4.30
-0.10
(-2.27%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,916103,72141,45910,0455,325160,550153,246121,377180,677188,280228,605264,025251,759223,913181,818
Giá vốn hàng bán20,016100,84239,8917,7025,748154,183146,580125,987176,103171,188208,107233,960224,240197,063156,297
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-1012,8791,5672,343-4236,3676,666-4,6094,57417,09220,49830,06627,51926,85025,521
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,2711,876-191,083-1,8321,1083,757-5,32897315,99134,58325,92225,63825,62824,020
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,2711,72861,893-1,8371,7564,010-4,57115314,75733,23025,74425,02625,52523,780
Lợi nhuận sau thuế -1,2711,72861,892-1,8371,4144,010-4,57113811,75026,52020,76320,34120,15218,778
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,2711,72861,892-1,8371,4144,010-4,57113811,75026,52020,76320,34120,15218,778
Tổng tài sản ngắn hạn227,636232,556226,096200,799192,234232,155212,470216,424351,000183,411203,230306,635215,787238,334256,476
Tiền mặt11,31114,65927,5779,59910,53114,65920,51423,41820,62251,86759,22762,05183,33043,51969,141
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,51817,6743,0004,0004,39417,6745,3943,3943,3941,3941,3947,98120,0001,512
Hàng tồn kho161,734133,732146,583139,800126,620133,674123,089125,699141,35021,26519,08818,10131,93611,92620,506
Tài sản dài hạn111,871115,446109,619109,984110,288115,446110,268119,484152,852148,357146,011177,436171,16091,795116,616
Tài sản cố định54,84955,26755,19555,59056,42555,26731,49933,74112,9434,0635,4827,0548,64010,27410,582
Đầu tư tài chính dài hạn1,0931,0931,0931,0931,1931,0931,09310,11710,11710,11717,04722,34681,15179,710104,410
Tổng tài sản339,507348,002335,715310,783302,522347,600322,738335,908503,852331,768349,241484,071386,947330,129373,091
Tổng nợ110,678117,528116,96992,04385,667117,501104,053121,232284,60596,680106,112249,056150,508165,357117,496
Vốn chủ sở hữu228,829230,474218,746218,741216,855230,099218,685214,676219,246235,088243,129235,015236,439164,772255,595

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.10K0.06K0.17KK0.01K0.50K1.12K0.88K0.86K0.85K0.80K0.41K
Giá cuối kỳ6.80K4.10K3.40K8.70K6.90K4.20K5.26K3.75K11K11K11K11K
Giá / EPS (PE)68.17 (lần)68.45 (lần)20.02 (lần) (lần)1,180.41 (lần)8.44 (lần)4.68 (lần)4.26 (lần)12.77 (lần)12.89 (lần)13.83 (lần)26.76 (lần)
Giá sổ sách9.69K9.75K9.26K9.09K9.29K9.96K10.30K9.95K10.02K6.98K10.83K14.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.42 (lần)0.37 (lần)0.96 (lần)0.74 (lần)0.42 (lần)0.51 (lần)0.38 (lần)1.10 (lần)1.58 (lần)1.02 (lần)0.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.05%66.79%65.83%64.43%69.66%55.28%58.19%63.35%55.77%72.19%68.74%71.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.95%33.21%34.17%35.57%30.34%44.72%41.81%36.65%44.23%27.81%31.26%28.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.60%33.80%32.24%36.09%56.49%29.14%30.38%51.45%38.90%50.09%31.49%14.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu48.37%51.07%47.58%56.47%129.81%41.13%43.64%105.97%63.66%100.36%45.97%17.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.40%66.20%67.76%63.91%43.51%70.86%69.62%48.55%61.10%49.91%68.51%85.11%
6/ Thanh toán hiện hành205.90%197.78%204.48%178.52%123.33%194.07%198.44%126.32%144.09%147.61%231.48%570.57%
7/ Thanh toán nhanh59.61%83.90%86.02%74.84%73.66%171.57%179.80%118.86%122.77%140.23%212.98%549.66%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.23%12.49%19.74%19.32%7.25%54.88%57.83%25.56%55.64%26.95%62.40%99.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản51.59%46.19%47.48%36.13%35.86%56.75%65.46%54.54%65.06%67.83%48.73%35.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn76.94%69.16%72.13%56.08%51.47%102.65%112.49%86.10%116.67%93.95%70.89%49.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu76.54%69.77%70.08%56.54%82.41%80.09%94.03%112.34%106.48%135.89%71.14%41.33%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho104.15%115.34%119.08%100.23%124.59%805.02%1,090.25%1,292.53%702.15%1,652.38%762.20%1,207.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.34%0.88%2.62%-3.77%0.08%6.24%11.60%7.86%8.08%9%10.33%6.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.69%0.41%1.24%%0.03%3.54%7.59%4.29%5.26%6.10%5.03%2.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.03%0.61%1.83%%0.06%5%10.91%8.83%8.60%12.23%7.35%2.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%3%-4%%7%13%9%9%10%12%8%
Tăng trưởng doanh thu41.83%4.77%26.26%-32.82%-4.04%-17.64%-13.42%4.87%12.44%23.15%26.50%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-13.16%-64.74%-187.73%-3,412.32%-98.83%-55.69%27.73%2.07%0.94%7.32%93.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả29.20%12.92%-14.17%-57.40%194.38%-8.89%-57.39%65.48%-8.98%40.73%93.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.52%5.22%1.87%-2.08%-6.74%-3.31%3.45%-0.60%43.49%-35.53%-26.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.23%7.70%-3.92%-33.33%51.87%-5%-27.85%25.10%17.21%-11.52%-8.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc