CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (hte)

5
-0.20
(-3.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.20
5.10
5.10
5
900
9.7k
0.1k
50 lần
1%
1%
1.4
118 tỷ
24 triệu
10,069
5.1 - 2.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.90 100 5.10 11,800
4.80 100 5.20 5,900
4.70 1,200 5.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 5.10 0.20 400 400
09:35 5.10 0.20 100 500
12:59 5 0.10 300 800
13:24 5 0.10 100 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 270 (0.23) 0% 0 (0.03) 0%
2019 275 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%
2020 267.63 (0.18) 0% 18.89 (0.00) 0%
2021 146.96 (0.12) 0% 3.83 (-0.00) -0%
2022 178.36 (0.15) 0% 6.79 (0.00) 0%
2023 199.35 (0.01) 0% 1.89 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,916103,72141,45910,045160,550153,246121,377180,677188,280228,605264,025251,759223,913181,818
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,2711,72861,8931,7564,010-4,57115314,75733,23025,74425,02625,52523,780
Lợi nhuận sau thuế -1,2711,72861,8921,4144,010-4,57113811,75026,52020,76320,34120,15218,778
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,2711,72861,8921,4144,010-4,57113811,75026,52020,76320,34120,15218,778
Tổng tài sản339,507348,002335,715310,783347,600322,738335,908503,852331,768349,241484,071386,947330,129373,091
Tổng nợ110,678117,528116,96992,043117,501104,053121,232284,60596,680106,112249,056150,508165,357117,496
Vốn chủ sở hữu228,829230,474218,746218,741230,099218,685214,676219,246235,088243,129235,015236,439164,772255,595


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc