CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (hte)

3.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.40
3.40
3.30
8,200
9.8K
0.0K
90x
0.4x
0% # 0%
1.7
85 Bi
24 Mi
17,335
5.2 - 3.5
107 Bi
232 Bi
46.0%
68.50%
137 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.40 400 3.50 1,700
3.30 13,600 3.60 15,900
3.20 7,200 3.70 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.40 0.10 2,000 2,000
09:17 3.30 0 1,000 3,000
10:10 3.30 0 900 3,900
10:53 3.40 0.10 500 4,400
11:10 3.30 0 900 5,300
13:13 3.30 0 100 5,400
13:17 3.30 0 200 5,600
13:20 3.40 0.10 300 5,900
13:42 3.40 0.10 100 6,000
13:56 3.40 0.10 300 6,300
14:10 3.40 0.10 1,900 8,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 270 (0.23) 0% 0 (0.03) 0%
2019 275 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%
2020 267.63 (0.18) 0% 18.89 (0.00) 0%
2021 146.96 (0.12) 0% 3.83 (-0.00) -0%
2022 178.36 (0.15) 0% 6.79 (0.00) 0%
2023 199.35 (0.01) 0% 1.89 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV222,474118,44516,99719,916377,832160,550153,246121,377180,677188,280228,605264,025251,759223,913
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9313,551-2,198-1,2712,0131,7564,010-4,57115314,75733,23025,74425,02625,525
Lợi nhuận sau thuế 1,5452,841-2,198-1,2719171,4144,010-4,57113811,75026,52020,76320,34120,152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5452,841-2,198-1,2719171,4144,010-4,57113811,75026,52020,76320,34120,152
Tổng tài sản338,434397,799351,515339,507338,434347,600322,738335,908503,852331,768349,241484,071386,947330,129
Tổng nợ106,592167,888125,154110,678106,592117,501104,053121,232284,60596,680106,112249,056150,508165,357
Vốn chủ sở hữu231,842229,911226,361228,829231,842230,099218,685214,676219,246235,088243,129235,015236,439164,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |