CTCP ILA (ila)

5.30
-0.10
(-1.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV24,90424,24515,7214,92015,44360,179111,2737,79042,331291,962848,087205,93064,193
Giá vốn hàng bán23,02322,65714,3464,10715,20956,197106,2297,27437,548286,721832,370189,19058,735
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,8631,4071,2868132353,5865,0435164,7835,24115,71816,7405,458
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,604-415-1,3521,384-385-2,037-1,59513,91815,7261,8751,24620,0374,695139
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,61127,909-1,3611,887-3855,616-1,88713,19315,6795862,35521,7484,695139
Lợi nhuận sau thuế -1,6316,589-1,4081,602-3855,616-1,88711,24413,2481461,63117,7383,756108
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,6296,600-1,3931,602-3855,655-1,88711,24412,5152421,48517,8113,756108
Tổng tài sản ngắn hạn344,236260,729262,493236,69928,346335,39538,594202,358255,632145,451131,260106,33555,75321,156
Tiền mặt10,8044,8105,6445,9925810,538833,31515,3531,4842,6532,5511,067156
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,0009,7289,7284,0004,000
Hàng tồn kho222,70092,314101,892100,2293,286220,7557,8398798,6615521,10917,1943,921
Tài sản dài hạn58,478189,67660,10260,883186,79559,304186,79564,10981,732143,25653,672
Tài sản cố định15,68015,75415,97616,19815,7543,7792,77714,21912,671
Đầu tư tài chính dài hạn201201186,795186,79520,00015,7804,78032,148
Tổng tài sản402,714450,404322,595297,582215,141394,699225,389202,358319,740227,182274,516160,00855,75321,156
Tổng nợ197,752241,428123,95497,53319,252188,10629,1154,197100,6003,91760,50111,53511,88947
Vốn chủ sở hữu204,962208,976198,641200,049195,889206,593196,274198,161219,140223,265214,014148,47243,86521,108

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.28K0.31KK0.66K0.74K0.01K0.12K1.78K0.38K0.01K
Giá cuối kỳ5.90K3.80K2.40K12.60K2.94K2.11K3.12K12K11.30K11.30K
Giá / EPS (PE)21.11 (lần)12.45 (lần) (lần)19.05 (lần)3.99 (lần)148.22 (lần)25.21 (lần)6.74 (lần)30.09 (lần)1,046.30 (lần)
Giá sổ sách11.06K11.15K10.59K11.66K12.89K13.13K17.83K14.85K4.39K2.11K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.53 (lần)0.34 (lần)0.23 (lần)1.08 (lần)0.23 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.81 (lần)2.58 (lần)5.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.48%84.97%17.12%100%79.95%64.02%47.82%66.46%100%100%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.52%15.03%82.88%%20.05%35.98%52.18%33.54%%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.10%47.66%12.92%2.07%31.46%1.72%22.04%7.21%21.32%0.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu96.48%91.05%14.83%2.12%45.91%1.75%28.27%7.77%27.10%0.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.90%52.34%87.08%97.93%68.54%98.28%77.96%92.79%78.68%99.77%
6/ Thanh toán hiện hành320.14%342.85%132.56%4,821.49%264.94%4,056.08%220.39%921.85%468.95%45,012.77%
7/ Thanh toán nhanh113.03%117.19%105.63%4,819.42%162.69%4,054.55%184.95%772.79%435.97%45,012.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.05%10.77%0.29%78.98%15.91%41.38%4.45%22.12%8.97%331.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.33%15.25%49.37%3.85%13.24%128.51%308.94%128.70%115.14%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn20.27%17.94%288.32%3.85%16.56%200.73%646.11%193.66%115.14%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu34.05%29.13%56.69%3.93%19.32%130.77%396.28%138.70%146.34%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho28.80%25.46%1,355.13%8,360.92%38.06%521,310.91%3,943.20%1,100.33%1,497.96%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.42%9.40%-1.70%144.34%29.56%0.08%0.18%8.65%5.85%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.29%1.43%%5.56%3.91%0.11%0.54%11.13%6.74%0.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.53%2.74%%5.67%5.71%0.11%0.69%12%8.56%0.51%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%10%-2%155%33%%%9%6%%
Tăng trưởng doanh thu-22.74%-45.92%1,328.41%-81.60%-85.50%-65.57%311.83%220.80%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1,943.42%-399.68%-116.78%-10.16%5,071.49%-83.70%-91.66%374.20%3,377.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả927.18%546.08%593.71%-95.83%2,468.29%-93.53%424.50%-2.98%25,195.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.63%5.26%-0.95%-9.57%-1.85%4.32%44.14%238.47%107.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản87.19%75.12%11.38%-36.71%40.74%-17.24%71.56%186.99%163.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc