CTCP ILA (ila)

6.50
0.10
(1.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.40
6.50
6.40
15,000
10.9K / 10.2K
0.1K / 0.1K
76.7x / 83.4x
0.4x / 0.4x
0% # 1%
1.6
85 Bi
20 Mi / 20Mi
40,257
5.3 - 3.6
202 Bi
201 Bi
100.4%
49.91%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 12,200 6.50 4,100
6.30 10,000 6.60 18,000
5.60 200 6.70 12,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:31 6.50 0.10 5,000 5,000
10:47 6.40 0 2,000 7,000
11:18 6.50 0.10 7,000 14,000
11:28 6.50 0.10 1,000 15,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 350 (0.85) 0% 30 (0.00) 0%
2019 400 (0.29) 0% 10 (0.00) 0%
2020 200 (0.04) 0% 2 (0.01) 1%
2021 300 (0.01) 0% 16 (0.01) 0%
2022 80 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2023 80 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV20,24424,97324,90424,24560,179111,2737,79042,331291,962848,087205,93064,193
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,537-2,192-1,61127,9095,616-1,88713,19315,6795862,35521,7484,695139
Lợi nhuận sau thuế -1,582-2,321-1,6316,5895,616-1,88711,24413,2481461,63117,7383,756108
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,586-2,301-1,6296,6005,655-1,88711,24412,5152421,48517,8113,756108
Tổng tài sản402,865400,581402,714450,404394,699225,389202,358319,740227,182274,516160,00855,75321,156
Tổng nợ201,805197,939197,752241,428188,10629,1154,197100,6003,91760,50111,53511,88947
Vốn chủ sở hữu201,059202,641204,962208,976206,593196,274198,161219,140223,265214,014148,47243,86521,108


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |