CTCP ILA (ila)

5.70
-0.10
(-1.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.80
5.90
5.70
108,300
11.2k
0.3k
19.0 lần
1%
3%
1.7
109 tỷ
19 triệu
70,442
5.3 - 2.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.70 22,000 5.80 10,600
5.60 18,900 5.90 21,100
5.50 12,000 6.00 41,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.80 -0.10 6,800 6,800
09:12 5.80 -0.10 5,200 12,000
09:16 5.80 -0.10 9,800 21,800
09:17 5.80 -0.10 200 22,000
09:23 5.80 -0.10 4,800 26,800
09:36 5.80 -0.10 1,000 27,800
09:40 5.80 -0.10 2,200 30,000
09:54 5.80 -0.10 2,000 32,000
10:11 5.90 0 100 32,100
10:20 5.90 0 2,000 34,100
10:21 5.90 0 5,000 39,100
10:43 5.90 0 1,000 40,100
11:28 5.90 0 5,000 45,100
13:13 5.80 -0.10 2,600 47,700
13:20 5.80 -0.10 300 48,000
13:45 5.80 -0.10 100 48,100
13:53 5.80 -0.10 400 48,500
13:56 5.70 -0.20 2,000 50,500
13:57 5.70 -0.20 20,700 71,200
14:10 5.70 -0.20 24,000 95,200
14:18 5.70 -0.20 1,000 96,200
14:23 5.70 -0.20 6,100 102,300
14:27 5.80 -0.10 4,000 106,300
14:37 5.70 -0.20 2,000 108,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 350 (0.85) 0% 30 (0.00) 0%
2019 400 (0.29) 0% 10 (0.00) 0%
2020 200 (0.04) 0% 2 (0.01) 1%
2021 300 (0.01) 0% 16 (0.01) 0%
2022 80 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2023 80 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV24,24515,7214,92015,44360,179111,2737,79042,331291,962848,087205,93064,193
Tổng lợi nhuận trước thuế27,909-1,3611,887-3855,616-1,88713,19315,6795862,35521,7484,695139
Lợi nhuận sau thuế 6,589-1,4081,602-3855,616-1,88711,24413,2481461,63117,7383,756108
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,600-1,3931,602-3855,655-1,88711,24412,5152421,48517,8113,756108
Tổng tài sản450,404322,595297,582215,141394,699225,389202,358319,740227,182274,516160,00855,75321,156
Tổng nợ241,428123,95497,53319,252188,10629,1154,197100,6003,91760,50111,53511,88947
Vốn chủ sở hữu208,976198,641200,049195,889206,593196,274198,161219,140223,265214,014148,47243,86521,108


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc