CTCP ILA (ila)

6.50
-0.30
(-4.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.60
6.60
6.50
20,000
10.9K / 10.2K
0.1K / 0.1K
76.7x / 83.4x
0.4x / 0.4x
0% # 1%
1.6
85 Bi
20 Mi / 20Mi
40,257
5.3 - 3.6
202 Bi
201 Bi
100.4%
49.91%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 6.70 7,000
0 6.80 5,000
0.00 0 7.00 8,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:36 6.60 -0.20 500 500
13:43 6.60 -0.20 7,400 7,900
14:27 6.50 -0.30 12,100 20,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 350 (0.85) 0% 30 (0.00) 0%
2019 400 (0.29) 0% 10 (0.00) 0%
2020 200 (0.04) 0% 2 (0.01) 1%
2021 300 (0.01) 0% 16 (0.01) 0%
2022 80 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2023 80 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV20,24424,97324,90424,24560,179111,2737,79042,331291,962848,087205,93064,193
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,537-2,192-1,61127,9095,616-1,88713,19315,6795862,35521,7484,695139
Lợi nhuận sau thuế -1,582-2,321-1,6316,5895,616-1,88711,24413,2481461,63117,7383,756108
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,586-2,301-1,6296,6005,655-1,88711,24412,5152421,48517,8113,756108
Tổng tài sản402,865400,581402,714450,404394,699225,389202,358319,740227,182274,516160,00855,75321,156
Tổng nợ201,805197,939197,752241,428188,10629,1154,197100,6003,91760,50111,53511,88947
Vốn chủ sở hữu201,059202,641204,962208,976206,593196,274198,161219,140223,265214,014148,47243,86521,108


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |