CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài (ilc)

7.70
0.80
(11.59%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV54,816143,570184,376231,361183,741134,11986,652111,35198,48390,720189,963
Giá vốn hàng bán48,245129,814165,919203,314163,097123,73073,35191,36692,59884,309181,662
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,57113,75618,45828,04720,32510,39013,30019,9855,8866,4118,302
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,3595,29210,88019,15012,0084,8162,8707,926-5,211-8,680-20,001
Tổng lợi nhuận trước thuế4,35712,1252,67618,97812,9819,3563,1548,027-27,52124,709-2,401
Lợi nhuận sau thuế 4,3579,64351718,95912,8779,3243,0728,027-27,52118,004-2,401
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3579,5942,05918,94312,8499,3062,8797,843-27,42717,957-2,401
Tổng tài sản ngắn hạn86,41778,14470,12975,42991,27286,41778,14470,12991,27233,08842,24440,28333,84326,11537,266
Tiền mặt17,59718,39215,07712,41212,86717,59718,39215,07712,86718,69010,6329,13614,3675,50910,862
Đầu tư tài chính ngắn hạn56,32036,89935,01544,50050,00056,32036,89935,01550,0004,0007,0002,8001,0001,000
Hàng tồn kho80957128135198809571281981344,7524,6573,2875,86715,248
Tài sản dài hạn3,8241,17811,97417,62711,4493,8241,17811,97411,44911,92615,55611,569811137,000232,814
Tài sản cố định2,5492,549129,131224,663
Đầu tư tài chính dài hạn17,447
Tổng tài sản90,24079,32282,10493,057102,72190,24079,32282,104102,72145,01457,80051,85234,654163,115270,080
Tổng nợ32,23727,81431,21461,56170,79032,23727,81431,21470,79025,95948,07045,19347,898148,838216,884
Vốn chủ sở hữu58,00351,50850,89031,49631,93158,00351,50850,89031,93119,0559,7316,659-13,24414,27753,196

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.57K0.34K3.11K2.11K1.53K0.47K1.29KK2.94KKKKK1.26KK2.92K4.56K8.88K5.51K3.25K
Giá cuối kỳ5.80K6.60K8.70K9K3.30K2.70K1.80K3.90K3.90K3.90K5.20K3.60K5.60K8.29K10.18K7.07K58.26K4.11K2.19K18K
Giá / EPS (PE)3.69 (lần)19.55 (lần)2.80 (lần)4.27 (lần)2.16 (lần)5.72 (lần)1.40 (lần) (lần)1.32 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)6.60 (lần) (lần)2.42 (lần)12.77 (lần)0.46 (lần)0.40 (lần)5.54 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.25 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.30 (lần)0.15 (lần)0.19 (lần)0.10 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.13 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.14 (lần)0.24 (lần)0.43 (lần)0.22 (lần)2.71 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.28 (lần)
Giá sổ sách9.51K8.44K8.34K5.23K3.12K1.60K1.09K-2.17K2.34K8.72K9.11K11K19.70K28.53K28.16K31.07K30.94K21.55K14.67K12.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.78 (lần)1.04 (lần)1.72 (lần)1.06 (lần)1.69 (lần)1.65 (lần)-1.80 (lần)1.67 (lần)0.45 (lần)0.57 (lần)0.33 (lần)0.28 (lần)0.29 (lần)0.36 (lần)0.23 (lần)1.88 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)1.40 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.76%98.51%85.41%88.85%73.51%73.09%77.69%97.66%16.01%13.80%11.92%7.61%6.11%5.69%10.85%11.12%18.63%30.28%17.62%17.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.24%1.49%14.58%11.15%26.49%26.91%22.31%2.34%83.99%86.20%88.08%92.39%93.89%94.31%89.15%88.88%81.37%69.72%82.38%82.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.72%35.06%38.02%68.91%57.67%83.17%87.16%138.22%91.25%80.30%81.95%79.39%77.53%72.69%65.78%48.63%53.84%70.47%81.47%83.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.58%54%61.34%221.70%136.23%493.99%678.68%-361.66%1,042.50%407.71%454.03%385.09%344.96%266.15%192.23%94.67%116.65%238.66%439.61%494.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.28%64.94%61.98%31.09%42.33%16.84%12.84%-38.22%8.75%19.70%18.05%20.61%22.47%27.31%34.22%51.37%46.16%29.53%18.53%16.82%
6/ Thanh toán hiện hành357.80%388.81%282.07%142.03%171%135.05%147.07%111.81%49.90%122.59%93.61%100.36%77.27%80.52%59.16%51.74%135.93%70.51%42.51%60.90%
7/ Thanh toán nhanh354.46%388.53%281.56%141.73%170.30%119.86%130.07%100.95%38.69%72.43%38.71%58.94%51.02%66.78%50.85%45.72%129.48%64.26%38.53%54.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn72.86%91.51%60.64%20.02%96.59%33.99%33.36%47.46%10.53%35.73%7.79%22.99%10.71%8.63%15.53%15.45%102.19%31.13%3.30%28.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản159.10%232.44%281.79%178.87%297.95%149.92%214.75%284.19%55.62%70.34%64.68%54.73%47.27%32.41%28.91%53.09%32.09%110.31%90.55%85.44%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn166.14%235.94%329.91%201.31%405.34%205.12%276.42%291%347.39%509.75%542.77%719.30%773.66%569.48%266.37%477.37%172.25%364.22%513.87%493.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu247.52%357.96%454.63%575.43%703.85%890.47%1,672.19%-743.60%635.43%357.10%358.33%265.47%210.33%118.68%84.49%103.35%69.52%373.55%488.60%507.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho16,046.23%291,085.97%158,839.06%82,372.22%92,335.82%1,543.58%1,961.91%2,817.10%1,437%1,191.38%831.41%1,533.98%1,819.75%2,520.39%1,832.07%3,412.45%2,774.72%3,269.90%4,507.41%3,995.01%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.68%1.12%8.19%6.99%6.94%3.32%7.04%-27.85%19.79%-1.26%-5.79%-5.48%-18.84%3.71%-3.30%9.10%21.21%11.02%7.69%4.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.63%2.60%23.07%12.51%20.67%4.98%15.13%%11.01%%%%%1.20%%4.83%6.81%12.16%6.96%4.26%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.54%4%37.22%40.24%48.84%29.59%117.78%%125.78%%%%%4.40%%9.40%14.75%41.18%37.57%25.30%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%1%9%8%8%4%9%-30%21%-1%-6%-6%-24%5%-3%11%28%14%9%6%
Tăng trưởng doanh thu-22.13%-20.31%25.92%37%54.78%-22.18%13.07%8.56%%-4.65%11.79%5.55%22.40%42.28%-25.90%49.31%81.38%12.30%9.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận365.95%-89.13%47.43%38.07%223.24%-63.29%-128.60%-252.74%%-79.18%18.12%-69.31%-722.06%-259.96%-126.85%-35.95%249.07%60.97%69.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.90%-10.89%-55.91%172.70%-46%6.37%-5.65%-67.82%%-14.08%-2.35%-6.65%-10.48%40.24%84.05%-18.49%376.38%-20.26%1.64%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.61%1.21%59.37%67.57%95.82%46.13%-150.28%-192.76%%-4.32%-17.18%-16.38%-30.93%1.29%-9.36%0.44%874.60%46.89%14.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.76%-3.39%-20.07%128.20%-22.12%11.47%49.63%-78.75%%-12.32%-5.41%-8.84%-16.06%26.91%36.06%-9.75%523.51%-7.82%3.77%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |