CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài (ilc)

6.20
-0.80
(-11.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
6.20
6.20
6.20
100
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.5
0 tỷ
6 triệu
6,251
10.8 - 5.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.50 (4.50) 15.6%
VGI 68.90 (-0.70) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 240.00 (1.90) 2.9%
FOX 78.30 (4.20) 2.7%
SSH 66.00 (0.30) 1.8%
PGV 21.00 (0.50) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 49.00 (-0.40) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.30 (0.50) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.10 (0.60) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 500 8.00 100
6.20 200 0.00 0
6.10 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:29 6.20 -0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 133.50 (0.18) 0% 0 (-0.01) 0%
2013 155 (0.20) 0% 0 (-0.01) 0%
2014 180 (0.19) 0% 0 (-0.00) 0%
2019 68.40 (0.09) 0% 2.50 (0.00) 0%
2020 95 (0.13) 0% 0 (0.01) 0%
2021 135 (0.18) 0% 0 (0.01) 0%
2022 210 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2023 164.20 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV54,816184,376231,361183,741134,11986,652111,35198,48390,720189,963199,223
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3572,67618,97812,9819,3563,1548,027-27,52124,709-2,401-11,531
Lợi nhuận sau thuế 4,35751718,95912,8779,3243,0728,027-27,52118,004-2,401-11,531
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3572,05918,94312,8499,3062,8797,843-27,42717,957-2,401-11,531
Tổng tài sản79,32282,10493,057102,72179,32282,104102,72145,01457,80051,85234,654163,115270,080308,025
Tổng nợ27,81431,21461,56170,79027,81431,21470,79025,95948,07045,19347,898148,838216,884252,428
Vốn chủ sở hữu51,50850,89031,49631,93151,50850,89031,93119,0559,7316,659-13,24414,27753,19655,597


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc