CTCP Bao bì và In Nông nghiệp (inn)

55.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV451,379376,134371,815489,768384,7801,533,2661,710,6861,538,7961,210,7741,310,0171,164,935978,332883,288763,175628,455
Giá vốn hàng bán373,529305,758298,741410,436315,3381,255,4911,447,8331,320,2601,029,3791,073,852976,249804,222714,851629,962519,131
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV77,85070,37773,07479,33269,180276,665262,370216,164180,683235,677188,352173,931167,894133,015108,392
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh34,07032,96429,99134,80527,894111,506101,57180,31781,354103,90495,41495,46086,40374,77458,054
Tổng lợi nhuận trước thuế34,67633,08130,20535,07028,062113,101103,18988,62183,643107,35395,92390,91389,12575,58459,283
Lợi nhuận sau thuế 27,74126,46524,16436,81622,44999,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,99946,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,74126,46524,16436,81622,44999,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,99946,284
Tổng tài sản ngắn hạn681,667764,010696,924769,194693,346769,518598,054712,764445,907469,731431,810327,331242,912248,937177,667
Tiền mặt63,23299,479107,667119,88854,316119,888109,91153,42362,43066,142119,46149,81142,76642,64828,847
Đầu tư tài chính ngắn hạn120,000260,000260,000240,000251,000240,00034,00046,00030,00038,00019,700
Hàng tồn kho232,963169,082116,164123,739164,428123,739148,672238,41293,82296,35382,09764,23662,74564,72758,622
Tài sản dài hạn434,566304,762318,798320,186326,977320,186394,695409,696356,647322,684221,945227,036248,467148,868163,438
Tài sản cố định268,643284,417297,279291,894303,600291,894371,307312,049257,905300,755212,887219,03594,171105,629158,811
Đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
Tổng tài sản1,116,2331,068,7731,015,7231,089,3801,020,3241,089,704992,7491,122,460802,554792,415653,755554,368491,379397,805341,105
Tổng nợ430,792411,046335,000432,418400,152432,742400,678572,430283,850298,154204,952206,468189,619139,784117,414
Vốn chủ sở hữu685,440657,726680,723656,961620,172656,961592,071550,030518,704494,261448,803347,900301,760258,021223,691

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.40K5.51K4.59K3.94K3.73K4.77K4.44K6.73K6.60K5.46K4.29K5.24K3.99K3.45K2.85K3.14K
Giá cuối kỳ53.80K42.53K35.23K33.29K28.41K21.94K21.11K30.77K28.85K15.12K13.62K8.80K3.99K3.38K2.63KK
Giá / EPS (PE)8.41 (lần)7.71 (lần)7.68 (lần)8.45 (lần)7.62 (lần)4.60 (lần)4.75 (lần)4.57 (lần)4.37 (lần)2.77 (lần)3.18 (lần)1.68 (lần)1 (lần)0.98 (lần)0.92 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.57 (lần)0.50 (lần)0.37 (lần)0.39 (lần)0.42 (lần)0.30 (lần)0.31 (lần)0.34 (lần)0.35 (lần)0.21 (lần)0.23 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách38.08K36.50K32.89K30.56K28.82K27.46K25.97K32.21K27.94K23.89K20.71K21.19K18.33K19.09K17.54K14.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.41 (lần)1.17 (lần)1.07 (lần)1.09 (lần)0.99 (lần)0.80 (lần)0.81 (lần)0.96 (lần)1.03 (lần)0.63 (lần)0.66 (lần)0.42 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)17 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.07%70.62%60.24%63.50%55.56%59.28%66.05%59.05%49.43%62.58%52.09%64.30%44.76%49.21%58.81%55.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.93%29.38%39.76%36.50%44.44%40.72%33.95%40.95%50.57%37.42%47.91%35.70%55.24%50.79%41.19%44.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.59%39.71%40.36%51%35.37%37.63%31.35%37.24%38.59%35.14%34.42%37.48%34.13%47.93%44.98%40.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu62.85%65.87%67.67%104.07%54.72%60.32%45.67%59.35%62.84%54.18%52.49%59.94%51.81%92.05%81.77%66.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.41%60.29%59.64%49%64.63%62.37%68.65%62.76%61.41%64.86%65.58%62.53%65.87%52.07%55.02%59.95%
6/ Thanh toán hiện hành158.71%178.35%149.74%143.83%157.20%157.55%210.69%161.67%140.72%178.09%158.05%171.58%135.84%129.99%162.67%161.58%
7/ Thanh toán nhanh104.47%149.67%112.51%95.72%124.13%125.23%170.63%129.94%104.37%131.78%105.90%112.14%84.08%77.96%113.60%91.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.72%27.79%27.52%10.78%22.01%22.18%58.29%24.60%24.77%30.51%25.66%31.27%10.76%21.87%48.02%40.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản151.32%140.70%172.32%137.09%150.87%165.32%178.19%176.48%179.76%191.85%184.24%205%185.04%164.26%132.52%117.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn247.79%199.25%286.04%215.89%271.53%278.89%269.78%298.88%363.62%306.57%353.73%318.82%413.39%333.82%225.33%213.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu246.43%233.39%288.93%279.77%233.42%265.05%259.56%281.21%292.71%295.78%280.95%327.88%280.91%315.46%240.87%196.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho596%1,014.63%973.84%553.77%1,097.16%1,114.50%1,189.14%1,251.98%1,139.30%973.26%885.56%758.89%885.20%711.30%625.17%405.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.82%6.47%4.83%4.61%5.54%6.56%6.59%7.43%8.07%7.73%7.36%7.54%7.76%5.73%6.74%10.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.32%9.11%8.32%6.32%8.36%10.84%11.74%13.12%14.51%14.83%13.57%15.46%14.35%9.41%8.93%12.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.80%15.11%13.94%12.89%12.93%17.38%17.10%20.91%23.62%22.87%20.69%24.72%21.79%18.07%16.24%21.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%8%6%5%7%8%8%9%10%9%9%9%10%7%8%13%
Tăng trưởng doanh thu7.50%-10.37%11.17%27.09%-7.58%12.45%19.07%10.76%15.74%21.44%11.68%34.91%28.25%42.54%45.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận34.42%20.22%16.44%5.69%-21.89%11.92%5.51%2.03%20.82%27.47%9.09%31.12%73.72%21.09%-9.24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.66%8%-30%101.67%-4.80%45.48%-0.73%8.89%35.65%19.05%14.14%33.71%-18.94%22.53%45.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.52%10.96%7.64%6.04%4.95%10.13%29%15.29%16.95%15.35%30.34%15.58%44.02%8.84%18.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.40%9.77%-11.56%39.86%1.28%21.21%17.93%12.82%23.52%16.62%24.27%21.77%13.84%14.99%29.37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |