CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin (its)

4
0.30
(8.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV191,087742,996263,966376,976203,9731,587,0701,698,1491,460,3511,807,7981,133,337796,916881,9891,610,5662,016,7272,034,358
Giá vốn hàng bán181,106692,050255,999368,929193,4741,510,3311,636,4111,420,2561,758,3711,061,480744,210806,1271,520,7491,890,9191,921,032
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,98250,9467,9678,04610,49976,73961,73840,09549,42771,85752,70675,86389,816125,809113,326
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh62313,344-6,1753,2131,57410,86318,07118,44914,4523,520-1,868-6,891-21,32110,540-2,262
Tổng lợi nhuận trước thuế62311,0649132,4111,51314,68013,24519,59015,3603,4223,0033,7172,97012,35512,352
Lợi nhuận sau thuế 3863,3657962601,2024,4157,09511,94510,0001261,1625951,0919,0998,360
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4043,5446752161,2244,2327,00411,9559,9941261,1625951,0918,7808,352
Tổng tài sản ngắn hạn1,812,2931,704,7281,669,8101,618,2431,493,7721,703,8071,402,281853,4621,082,521813,924567,299731,322782,353927,222941,368
Tiền mặt65,25895,88757,78630,690118,33589,845143,06042,79777,020121,4046,09237,20434,00474,860125,885
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,0005,42316,80716,8075,7211002,869280280
Hàng tồn kho205,31066,749174,793147,99140,10166,74969,27440,77575,913273,977206,516298,500355,850355,533331,413
Tài sản dài hạn220,980220,036224,972226,143223,835222,998227,326337,390110,875161,177142,603134,81871,786188,192103,830
Tài sản cố định3,88230,1382,7753,0873,8254,1403,7115,68911,54214,48410,51413,5215,94912,44022,359
Đầu tư tài chính dài hạn183,479183,717214,027213,985212,118183,474213,891326,19673,135127,067118,10898,72143,87633,48613,883
Tổng tài sản2,033,2731,924,7641,894,7821,844,3861,717,6071,926,8051,629,6071,190,8521,193,396975,100709,902866,141854,1391,115,4141,045,198
Tổng nợ1,746,9881,640,7901,611,4041,561,8141,433,5641,641,0151,345,293913,857928,808800,835534,760692,955714,878976,999898,044
Vốn chủ sở hữu286,285283,975283,378282,572284,043285,790284,314276,995264,589174,265175,142173,186139,261138,415147,154

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.18K0.16K0.26K0.47K0.40K0.01K0.07K0.05K0.09K0.70K0.66K0.73K0.49K0.75K1.60K1.01K0.63K3.47K1.87K0.34K
Giá cuối kỳ4.20K3.80K2.64K8.65K3.44K2.85K1.90K2.72K3.84K5.37K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K
Giá / EPS (PE)22.97 (lần)23.76 (lần)9.97 (lần)18.23 (lần)8.67 (lần)366.43 (lần)26.49 (lần)57.60 (lần)44.35 (lần)7.71 (lần)23.38 (lần)21.24 (lần)31.67 (lần)20.78 (lần)9.70 (lần)15.38 (lần)24.62 (lần)4.47 (lần)8.27 (lần)45.33 (lần)
Giá sổ sách10.82K10.80K10.75K10.99K10.50K10.76K10.81K13.75K11.05K10.99K11.68K11.51K12.01K12.61K10.88K9.68K6.44K6.09K3.09K1.93K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.39 (lần)0.35 (lần)0.25 (lần)0.79 (lần)0.33 (lần)0.26 (lần)0.18 (lần)0.20 (lần)0.35 (lần)0.49 (lần)1.33 (lần)1.35 (lần)1.29 (lần)1.23 (lần)1.42 (lần)1.60 (lần)2.41 (lần)2.55 (lần)5.02 (lần)8.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.13%88.43%86.05%71.67%90.71%83.47%79.91%84.43%91.60%83.13%90.07%87.34%83.34%83.71%89.88%85.43%87.85%80.33%77.46%89.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.87%11.57%13.95%28.33%9.29%16.53%20.09%15.57%8.40%16.87%9.93%12.66%16.66%16.29%10.12%14.57%12.15%19.67%22.54%10.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn85.92%85.17%82.55%76.74%77.83%82.13%75.33%80%83.70%87.59%85.92%84.80%82.13%84.98%88.54%86.41%93.02%91.27%93.54%96.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu610.23%574.20%473.17%329.92%351.04%459.55%305.33%400.12%513.34%705.85%610.27%557.74%459.58%565.72%772.44%635.74%1,333.49%1,044.99%1,449.10%2,866.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn14.08%14.83%17.45%23.26%22.17%17.87%24.67%20%16.30%12.41%14.08%15.20%17.87%15.02%11.46%13.59%6.98%8.73%6.46%3.37%
6/ Thanh toán hiện hành103.76%103.85%104.29%93.49%116.55%101.64%106.09%105.77%109.70%105.39%121.82%131.16%125.72%117.77%119.93%100.42%96.51%93.14%85.15%93.63%
7/ Thanh toán nhanh92.01%99.78%99.14%89.03%108.38%67.43%67.47%62.60%59.80%64.98%78.94%93.38%98.39%91.97%98.90%62.78%62.60%57.97%47.64%27.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.74%5.48%10.64%4.69%8.29%15.16%1.14%5.38%4.77%8.51%16.29%14.12%8.26%7.87%7.29%11.72%5.39%6.23%6.37%4.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản77.46%82.37%104.21%122.63%151.48%116.23%112.26%101.83%188.56%180.81%194.64%176.11%202.70%244.93%157.62%177.69%24.35%218.17%248.68%157.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn86.91%93.15%121.10%171.11%167%139.24%140.48%120.60%205.86%217.50%216.11%201.63%243.22%292.60%175.36%207.99%27.72%271.58%321.04%176.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu550.16%555.33%597.28%527.21%683.25%650.35%455.01%509.27%1,156.51%1,457.01%1,382.47%1,158.32%1,134.29%1,630.51%1,375.12%1,307.33%349.11%2,497.99%3,852.32%4,658.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho729.67%2,262.70%2,362.23%3,483.15%2,316.30%387.43%360.36%270.06%427.36%531.85%579.65%661.93%1,042.64%1,214.68%912.74%512.78%12.93%655.06%664.94%225.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.31%0.27%0.41%0.82%0.55%0.01%0.15%0.07%0.07%0.44%0.41%0.55%0.36%0.36%1.07%0.80%2.80%2.28%1.58%0.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.24%0.22%0.43%1%0.84%0.01%0.16%0.07%0.13%0.79%0.80%0.96%0.73%0.89%1.68%1.42%0.68%4.98%3.92%0.60%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.69%1.48%2.46%4.32%3.78%0.07%0.66%0.34%0.78%6.34%5.68%6.34%4.07%5.92%14.69%10.41%9.78%56.98%60.72%17.72%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%1%1%%%%%%%1%%%1%1%17%3%2%%
Tăng trưởng doanh thu-13.74%-6.54%16.28%-19.22%59.51%42.22%-9.65%-45.24%-20.14%-0.87%21.15%-2.19%-33.72%37.36%18.24%463.40%-85.22%27.81%32.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-78.94%-39.58%-41.41%19.62%7,831.75%-89.16%95.29%-45.46%-87.57%5.12%-9.15%49.09%-34.40%-53.34%58.57%60.10%-81.84%84.96%448.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.86%21.98%47.21%-1.61%15.98%49.76%-22.83%-3.07%-26.83%8.79%11.07%16.24%-22.60%-15.16%36.58%-28.27%34.95%42.14%-19.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.79%0.52%2.64%4.69%51.83%-0.50%1.13%24.36%0.61%-5.94%1.51%-4.22%-4.73%15.84%12.41%50.45%5.75%97.10%60.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.38%18.24%36.84%-0.21%22.39%37.36%-18.04%1.41%-23.42%6.72%9.62%12.58%-19.92%-11.60%33.30%-22.78%32.40%45.68%-16.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc