CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin (its)

5.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.70
5.70
5.50
41,300
10.8K
0.1K
42.9x
0.6x
0% # 1%
2.4
159 Bi
26 Mi
42,076
6.7 - 3.5
1,963 Bi
287 Bi
685.2%
12.74%
45 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 2,400 5.70 6,800
5.50 3,600 5.80 9,400
5.40 9,100 5.90 7,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (-3.00) 23.2%
ACV 92.40 (0.20) 22.1%
MCH 126.90 (-1.00) 13.6%
MVN 60.00 (-1.80) 7.6%
BSR 18.50 (0.95) 5.6%
VEA 39.30 (-0.20) 5.5%
FOX 63.40 (-1.40) 4.9%
VEF 175.90 (-9.40) 3.8%
SSH 87.80 (-0.80) 3.6%
PGV 19.00 (-0.10) 2.3%
MSR 18.00 (0.00) 2.1%
DNH 49.90 (0.00) 2.0%
QNS 47.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 5.70 0 800 800
09:28 5.70 0 200 1,000
09:46 5.70 0 100 1,100
09:50 5.70 0 100 1,200
09:53 5.70 0 200 1,400
10:10 5.60 -0.10 1,800 3,200
10:16 5.60 -0.10 2,000 5,200
10:17 5.70 0 600 5,800
10:32 5.60 -0.10 1,500 7,300
10:36 5.60 -0.10 2,100 9,400
10:43 5.60 -0.10 1,200 10,600
10:58 5.60 -0.10 3,000 13,600
11:10 5.60 -0.10 3,600 17,200
11:17 5.60 -0.10 200 17,400
13:10 5.60 -0.10 500 17,900
13:13 5.60 -0.10 1,000 18,900
13:20 5.60 -0.10 3,800 22,700
13:21 5.60 -0.10 500 23,200
13:23 5.60 -0.10 100 23,300
13:29 5.60 -0.10 100 23,400
13:37 5.60 -0.10 300 23,700
13:42 5.60 -0.10 3,800 27,500
14:10 5.60 -0.10 5,300 32,800
14:13 5.50 -0.20 300 33,100
14:14 5.50 -0.20 1,500 34,600
14:18 5.50 -0.20 5,000 39,600
14:27 5.60 -0.10 500 40,100
14:39 5.60 -0.10 100 40,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,792.11 (0.88) 0% 4.80 (0.00) 0%
2018 1,293.49 (0.80) 0% 3.50 (0.00) 0%
2019 1,233.49 (1.13) 0% 0 (0.00) 0%
2020 2,008.67 (1.81) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,872.75 (1.46) 0% 0 (0.01) 0%
2023 2,467 (0.58) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV876,433386,421485,086191,0871,939,0281,587,0701,698,1491,460,3511,807,7981,133,337796,916881,9891,610,5662,016,727
Tổng lợi nhuận trước thuế8,52933785162310,34014,68013,24519,59015,3603,4223,0033,7172,97012,355
Lợi nhuận sau thuế 2,294868473863,6134,4157,09511,94510,0001261,1625951,0919,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,336988594043,6984,2327,00411,9559,9941261,1625951,0918,780
Tổng tài sản2,249,7232,133,8412,171,1832,033,2732,249,7231,926,8051,629,6071,190,8521,193,396975,100709,902866,141854,1391,115,414
Tổng nợ1,963,2121,849,6241,887,0521,746,9881,963,2121,641,0151,345,293913,857928,808800,835534,760692,955714,878976,999
Vốn chủ sở hữu286,511284,217284,131286,285286,511285,790284,314276,995264,589174,265175,142173,186139,261138,415


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |