CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin (its)

4.90
0.40
(8.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.50
4.90
4.90
4.90
100
10.8K
0.1K
42.9x
0.6x
0% # 1%
2.4
159 Bi
26 Mi
42,076
6.7 - 3.5
1,963 Bi
287 Bi
685.2%
12.74%
45 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.40 100 4.70 2,900
4.30 300 4.80 1,000
4.20 1,500 4.90 5,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.90 0.60 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,792.11 (0.88) 0% 4.80 (0.00) 0%
2018 1,293.49 (0.80) 0% 3.50 (0.00) 0%
2019 1,233.49 (1.13) 0% 0 (0.00) 0%
2020 2,008.67 (1.81) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,872.75 (1.46) 0% 0 (0.01) 0%
2023 2,467 (0.58) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV876,433386,421485,086191,0871,939,0281,587,0701,698,1491,460,3511,807,7981,133,337796,916881,9891,610,5662,016,727
Tổng lợi nhuận trước thuế8,52933785162310,34014,68013,24519,59015,3603,4223,0033,7172,97012,355
Lợi nhuận sau thuế 2,294868473863,6134,4157,09511,94510,0001261,1625951,0919,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,336988594043,6984,2327,00411,9559,9941261,1625951,0918,780
Tổng tài sản2,249,7232,133,8412,171,1832,033,2732,249,7231,926,8051,629,6071,190,8521,193,396975,100709,902866,141854,1391,115,414
Tổng nợ1,963,2121,849,6241,887,0521,746,9881,963,2121,641,0151,345,293913,857928,808800,835534,760692,955714,878976,999
Vốn chủ sở hữu286,511284,217284,131286,285286,511285,790284,314276,995264,589174,265175,142173,186139,261138,415


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |