CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin (its)

4.40
0.40
(10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4.10
4.50
4.10
11,300
10.7K
0.2K
21.1x
0.4x
0% # 2%
2.3
106 Bi
26 Mi
23,437
5.4 - 3.5
1,850 Bi
284 Bi
650.8%
13.32%
43 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 7,600 4.20 1,000
3.90 2,900 4.30 9,100
3.80 8,000 4.40 20,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 86.90 (-0.90) 24.6%
ACV 124.10 (2.70) 24.5%
MCH 218.10 (-5.80) 15.1%
MVN 79.00 (4.10) 8.3%
BSR 21.15 (-0.45) 6.1%
VEA 39.10 (-0.20) 4.8%
FOX 99.00 (0.80) 4.5%
VEF 179.00 (5.10) 2.7%
SSH 68.00 (0.50) 2.3%
PGV 19.60 (-0.05) 2.0%
VTP 162.30 (0.00) 1.8%
QNS 50.40 (-0.40) 1.7%
VSF 35.50 (0.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.50 0.60 1,000 1,000
09:15 4.10 0.20 100 1,100
09:26 4.40 0.50 9,100 10,200
09:29 4.40 0.50 800 11,000
09:31 4.40 0.50 100 11,100
09:32 4.40 0.50 200 11,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,792.11 (0.88) 0% 4.80 (0.00) 0%
2018 1,293.49 (0.80) 0% 3.50 (0.00) 0%
2019 1,233.49 (1.13) 0% 0 (0.00) 0%
2020 2,008.67 (1.81) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,872.75 (1.46) 0% 0 (0.01) 0%
2023 2,467 (0.58) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV386,421485,086191,087742,9961,587,0701,698,1491,460,3511,807,7981,133,337796,916881,9891,610,5662,016,7272,034,358
Tổng lợi nhuận trước thuế33785162311,06414,68013,24519,59015,3603,4223,0033,7172,97012,35512,352
Lợi nhuận sau thuế 868473863,3654,4157,09511,94510,0001261,1625951,0919,0998,360
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ988594043,5444,2327,00411,9559,9941261,1625951,0918,7808,352
Tổng tài sản2,133,8412,171,1832,033,2731,924,7641,926,8051,629,6071,190,8521,193,396975,100709,902866,141854,1391,115,4141,045,198
Tổng nợ1,849,6241,887,0521,746,9881,640,7901,641,0151,345,293913,857928,808800,835534,760692,955714,878976,999898,044
Vốn chủ sở hữu284,217284,131286,285283,975285,790284,314276,995264,589174,265175,142173,186139,261138,415147,154


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |