CTCP Bê tông Ly tâm Điện Lực Khánh Hòa (kce)

12.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV47,59040,55049,65735,20151,47748,44869,95880,68580,65056,292
Giá vốn hàng bán34,73232,13541,26329,06041,40541,71759,79267,81362,36441,888
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,8588,3598,0136,0189,8906,71710,16312,86418,23814,404
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,2762,4169641,5953,0341,2804,0705,4379,5977,271
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5802,4088641,1643,0331,2414,5015,5539,5967,267
Lợi nhuận sau thuế 2,7921,8385789852,5508863,6024,4407,6145,561
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7921,8385789852,5508863,6024,4407,6145,561
Tổng tài sản ngắn hạn23,63723,98419,67019,98019,87923,63723,98419,67019,98019,87920,81723,29824,57524,63319,050
Tiền mặt9,2626,6897,8713,9107,2449,2626,6897,8713,9107,2446,1315,4207,28513,6347,339
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,0005,0003,0005,000
Hàng tồn kho8,6669,9579,4189,5147,3548,6669,9579,4189,5147,3546,6847,8044,7565,8698,110
Tài sản dài hạn10,89910,90711,99113,34815,54310,89910,90711,99113,34815,54318,08720,35219,15318,24521,004
Tài sản cố định8,3048,15011,56013,22715,3658,3048,15011,56013,22715,36517,36119,62418,91718,01520,579
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản34,53534,89131,66033,32935,42234,53534,89131,66033,32935,42238,90443,65043,72842,87840,054
Tổng nợ4,2195,4003,5574,8185,3464,2195,4003,5574,8185,34610,69312,72312,95312,79311,983
Vốn chủ sở hữu30,31729,49128,10328,51130,07530,31729,49128,10328,51130,07528,21230,92730,77530,08528,071

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.86K1.23K0.39K0.66K1.70K0.59K2.40K2.96K5.08K3.71K4.89K1.41K0.48K1.76K3.06K2.26K0.11K
Giá cuối kỳ11K6.99K7.58K12.72K7.22K7.51K11.61K18.80K10.23K6.99K1.17K0.80K1.04K1.81K2.04KKK
Giá / EPS (PE)5.91 (lần)5.70 (lần)19.67 (lần)19.37 (lần)4.25 (lần)12.71 (lần)4.83 (lần)6.35 (lần)2.02 (lần)1.89 (lần)0.24 (lần)0.57 (lần)2.19 (lần)1.03 (lần)0.67 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.35 (lần)0.26 (lần)0.23 (lần)0.54 (lần)0.21 (lần)0.23 (lần)0.25 (lần)0.35 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.10 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách20.21K19.66K18.74K19.01K20.05K18.81K20.62K20.52K20.06K18.71K17.31K14.13K13.33K13.72K12.82K11.69K6.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.54 (lần)0.36 (lần)0.40 (lần)0.67 (lần)0.36 (lần)0.40 (lần)0.56 (lần)0.92 (lần)0.51 (lần)0.37 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.13 (lần)0.16 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.44%68.74%62.13%59.95%56.12%53.51%53.37%56.20%57.45%47.56%40.17%38.12%31.73%29.95%19.47%24.94%45.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.56%31.26%37.87%40.05%43.88%46.49%46.63%43.80%42.55%52.44%59.83%61.87%68.27%70.05%80.53%75.06%54.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.22%15.48%11.23%14.46%15.09%27.49%29.15%29.62%29.84%29.92%28.21%46.08%49.87%53.44%52.73%62.25%11.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.92%18.31%12.66%16.90%17.78%37.90%41.14%42.09%42.52%42.69%39.30%85.48%99.47%114.77%111.55%164.91%13.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.79%84.52%88.77%85.54%84.90%72.52%70.85%70.38%70.16%70.08%71.79%53.92%50.14%46.56%47.27%37.75%88.45%
6/ Thanh toán hiện hành560.25%444.15%552.99%414.69%371.85%194.68%183.12%189.72%209.70%186.04%179.12%102.88%133.48%88.65%112.80%97.99%390.42%
7/ Thanh toán nhanh354.85%259.76%288.22%217.23%234.29%132.17%121.78%153.01%159.73%106.84%134.64%86.60%91.71%68.82%62.75%72.55%390.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn219.53%123.87%221.28%81.15%135.50%57.34%42.60%56.24%116.06%71.67%60.43%39.95%6.19%28%11.76%31.97%16.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản137.80%116.22%156.84%105.62%145.32%124.53%160.27%184.52%188.09%140.54%193.50%105.43%78.61%85.38%74.83%54.47%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn201.34%169.07%252.45%176.18%258.95%232.73%300.27%328.32%327.41%295.50%481.69%276.55%247.75%285.04%384.26%218.43%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu156.97%137.50%176.70%123.46%171.16%171.73%226.20%262.18%268.07%200.53%269.55%195.55%156.79%183.37%158.29%144.30%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho400.78%322.74%438.13%305.44%563.03%624.13%766.17%1,425.84%1,062.60%516.50%1,416.46%1,278.88%629.71%993.08%626.81%625.87%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.87%4.53%1.16%2.80%4.95%1.83%5.15%5.50%9.44%9.88%10.48%5.10%2.27%6.99%15.08%13.38%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.08%5.27%1.83%2.96%7.20%2.28%8.25%10.15%17.76%13.88%20.28%5.37%1.79%5.97%11.28%7.29%1.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.21%6.23%2.06%3.45%8.48%3.14%11.65%14.43%25.31%19.81%28.25%9.97%3.56%12.82%23.86%19.30%1.64%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%6%1%3%6%2%6%7%12%13%14%7%3%9%21%18%%
Tăng trưởng doanh thu17.36%-18.34%41.07%-31.62%6.25%-30.75%-13.29%0.04%43.27%-19.55%68.80%32.20%-16.93%24.04%20.30%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận51.90%217.99%-41.32%-61.37%187.81%-75.40%-18.87%-41.69%36.92%-24.18%247.09%196.35%-72.99%-42.46%35.58%1,963.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-21.87%51.81%-26.17%-9.88%-50%-15.96%-1.78%1.25%6.76%17.46%-43.70%-8.91%-15.80%10.17%-25.82%2,115.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.80%4.94%-1.43%-5.20%6.60%-8.78%0.49%2.29%7.17%8.13%22.46%6%-2.85%7.07%9.67%75.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.02%10.21%-5.01%-5.91%-8.95%-10.87%-0.18%1.98%7.05%10.76%-8.03%-1.44%-9.77%8.70%-12.42%310.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |