CTCP Bê tông Ly tâm Điện Lực Khánh Hòa (kce)

12.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
0
0
0
0
20.2K
1.9K
7.8x
0.7x
8% # 9%
2.0
22 Bi
2 Mi
1,060
14.3 - 8.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.08) 0% 3.12 (0.00) 0%
2018 55 (0.07) 0% 3.27 (0.00) 0%
2019 57 (0.05) 0% 3.33 (0.00) 0%
2020 45 (0.05) 0% 1.50 (0.00) 0%
2021 47 (0.04) 0% 0.01 (0.00) 10%
2022 47 (0) 0% 2 (0) 0%
2023 47 (0) 0% 2 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV47,59040,55049,65735,20151,47748,44869,95880,68580,65056,292
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5802,4088641,1643,0331,2414,5015,5539,5967,267
Lợi nhuận sau thuế 2,7921,8385789852,5508863,6024,4407,6145,561
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7921,8385789852,5508863,6024,4407,6145,561
Tổng tài sản34,53534,89131,66033,32934,53534,89131,66033,32935,42238,90443,65043,72842,87840,054
Tổng nợ4,2195,4003,5574,8184,2195,4003,5574,8185,34610,69312,72312,95312,79311,983
Vốn chủ sở hữu30,31729,49128,10328,51130,31729,49128,10328,51130,07528,21230,92730,77530,08528,071


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |