CTCP Lilama 69-3 (l63)

8
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV561,642600,169893,779771,088682,220782,396
Giá vốn hàng bán496,313553,488891,748728,238624,013716,295
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV65,32946,6812,03042,85158,20766,101
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh28,0881,736-45,4237723,8923,891
Tổng lợi nhuận trước thuế29,1967,006-45,4732,856260250
Lợi nhuận sau thuế 20,7733,842-45,473252260176
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,7733,842-45,473252260176
Tổng tài sản ngắn hạn358,819307,905553,755668,397699,548358,819307,905553,755668,397699,548691,822701,662623,886656,255551,416
Tiền mặt14,97113,3527,5278,2769,63214,97113,3527,5278,2769,63279,70118,86321,76021,440129,032
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,0319,7246,27521,7647,0523,0319,7246,27521,7647,0525,7335,4415,3833,5903,590
Hàng tồn kho126,57695,727257,266377,505244,203126,57695,727257,266377,505244,203299,819417,038376,830261,83052,943
Tài sản dài hạn256,432138,426140,457147,207169,184256,432138,426140,457147,207169,184173,207191,715198,847208,260253,250
Tài sản cố định150,050122,012125,642133,015149,869150,050122,012125,642133,015149,869163,959172,563184,914191,169178,874
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,000
Tổng tài sản615,251446,330694,212815,604868,732615,251446,330694,212815,604868,732865,029893,377822,733864,516804,666
Tổng nợ532,033383,846632,143708,010761,295532,033383,846632,143708,010761,295757,721786,426716,038755,963699,120
Vốn chủ sở hữu83,21762,48462,068107,594107,43783,21762,48462,068107,594107,437107,308106,951106,695108,552105,546

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.51K0.46KK0.03K0.03K0.02K
Giá cuối kỳ6.60K5.20K6.80K7.80K9.80K8K
Giá / EPS (PE)2.63 (lần)11.21 (lần) (lần)256.27 (lần)312.07 (lần)376.33 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.10 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)
Giá sổ sách10.05K7.55K7.50K13K12.98K12.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.69 (lần)0.91 (lần)0.60 (lần)0.76 (lần)0.62 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.32%68.99%79.77%81.95%80.53%79.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.68%31.01%20.23%18.05%19.47%20.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn86.47%86%91.06%86.81%87.63%87.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu639.33%614.31%1,018.47%658.04%708.60%706.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn13.53%14%8.94%13.19%12.37%12.41%
6/ Thanh toán hiện hành101.15%100.25%100.72%101.37%105.67%100.06%
7/ Thanh toán nhanh65.47%69.08%53.93%44.12%68.78%56.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.22%4.35%1.37%1.26%1.45%11.53%
9/ Vòng quay Tổng tài sản91.29%134.47%128.75%94.54%78.53%90.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn156.53%194.92%161.40%115.36%97.52%113.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu674.91%960.52%1,440%716.66%635%729.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho392.11%578.19%346.62%192.91%255.53%238.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.70%0.64%-5.09%0.03%0.04%0.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.38%0.86%%0.03%0.03%0.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.96%6.15%%0.23%0.24%0.16%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%1%-5%%%%
Tăng trưởng doanh thu-6.42%-32.85%15.91%13.03%-12.80%%
Tăng trưởng Lợi nhuận440.68%-108.45%-18,144.84%-3.08%47.73%%
Tăng trưởng Nợ phải trả38.61%-39.28%-10.72%-7%0.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu33.18%0.67%-42.31%0.15%0.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản37.85%-35.71%-14.88%-6.12%0.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |