CTCP Licogi 166 (lcs)

0.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV6,3831,44313,26322,05322,18579,029275,528286,617213,171157,666155,73579,21182,026563,280
Giá vốn hàng bán9,0853,36510,6258,21973,38765,004257,113266,208183,348141,418140,428102,32967,825532,979
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-2,702-1,9222,63813,834-51,20214,02418,41420,40929,82316,24815,307-23,11714,20130,300
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,311-6,7425611,821-65,666-3163,29725711,490606850-37,74811113,596
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,311-7,0445611,821-67,0272561,2111,11217,839647979-37,70155114,845
Lợi nhuận sau thuế -5,311-7,0445611,821-67,0272561,2111,11217,839647979-37,70135511,706
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,311-7,0445611,821-67,0272561,2111,11217,839647979-37,70135511,706
Tổng tài sản ngắn hạn223,684278,941278,501374,183374,170223,684282,507253,660234,327224,798144,713134,736103,424135,435260,024
Tiền mặt2044401,3324820483,4767,8415,7881676,2752,6284,1643,207
Đầu tư tài chính ngắn hạn3712,2002,2002,2009505,475
Hàng tồn kho167,836215,981220,908216,730205,097167,836204,970192,141125,963110,32053,03218,15214,24326,79417,461
Tài sản dài hạn31,18236,54139,72042,88746,04331,18246,04359,05981,33489,56384,67471,78153,31467,03248,404
Tài sản cố định27,70732,85335,77138,68941,60827,70741,60853,36775,48881,72375,68757,05037,84228,73539,366
Đầu tư tài chính dài hạn4,094
Tổng tài sản254,866315,482318,221417,071420,213254,866328,550312,719315,660314,361229,387206,517156,738202,466308,428
Tổng nợ237,118243,008240,436332,241335,626237,118243,776228,202232,354232,167165,032142,80994,008101,982199,775
Vốn chủ sở hữu17,74772,47477,78684,82984,58717,74784,77484,51783,30682,19464,35563,70862,729100,485108,653

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.03K0.16K0.15K2.35K0.09K0.13KK0.05K1.95K3.35K3.03K2.31K1.78K
Giá cuối kỳ4.70K2K2.80K2.70K2.20K2K2.80K4.90K5.30K6.84K9.31K11.95KKK
Giá / EPS (PE) (lần)59.38 (lần)17.57 (lần)18.45 (lần)0.94 (lần)23.49 (lần)21.74 (lần) (lần)113.46 (lần)3.51 (lần)2.78 (lần)3.94 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách2.34K11.15K11.12K10.96K10.81K8.47K8.38K8.25K13.22K18.11K15.06K13.53K14.06K11.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.01 (lần)0.18 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)0.20 (lần)0.24 (lần)0.33 (lần)0.59 (lần)0.40 (lần)0.38 (lần)0.62 (lần)0.88 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.77%85.99%81.11%74.23%71.51%63.09%65.24%65.99%66.89%84.31%90.61%76.07%67%66.12%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.23%14.01%18.89%25.77%28.49%36.91%34.76%34.01%33.11%15.69%9.39%23.93%33%33.88%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn93.04%74.20%72.97%73.61%73.85%71.94%69.15%59.98%50.37%64.77%74.10%72.48%72.82%47.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,336.10%287.56%270.01%278.92%282.46%256.44%224.16%149.86%101.49%183.87%286.10%263.36%267.98%89.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn6.96%25.80%27.03%26.39%26.15%28.06%30.85%40.02%49.63%35.23%25.90%27.52%27.18%52.77%
6/ Thanh toán hiện hành94.33%116.29%112.35%107.63%104.52%92.75%95.58%112.82%137.96%130.59%122.80%112.12%104.06%143.19%
7/ Thanh toán nhanh23.55%31.92%27.25%49.77%53.23%58.76%82.71%97.28%110.67%121.82%85.60%83.74%53.62%105.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.01%0.02%1.54%3.60%2.69%0.11%4.45%2.87%4.24%1.61%4.85%14.54%5.74%21.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.70%24.05%88.11%90.80%67.81%68.73%75.41%50.54%40.51%182.63%280.22%220.07%60.25%96.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn9.92%27.97%108.62%122.31%94.83%108.95%115.59%76.59%60.56%216.63%309.27%289.32%89.92%145.85%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu125.01%93.22%326%344.05%259.35%244.99%244.45%126.27%81.63%518.42%1,081.95%799.66%221.72%182.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho43.73%31.71%133.81%211.34%166.20%266.67%773.62%718.45%253.14%3,052.40%962.27%1,071.72%170.37%475.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-302.13%0.32%0.44%0.39%8.37%0.41%0.63%-47.60%0.43%2.08%2.05%2.80%7.42%8.70%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.08%0.39%0.35%5.67%0.28%0.47%%0.18%3.80%5.76%6.17%4.47%8.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.30%1.43%1.33%21.70%1.01%1.54%%0.35%10.77%22.22%22.43%16.45%15.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-91%%%%10%%1%-37%1%2%2%3%8%10%
Tăng trưởng doanh thu-71.93%-71.32%-3.87%34.45%35.20%1.24%96.61%-3.43%-85.44%-42.39%120.42%469.25%51.96%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-26,282.42%-78.86%8.90%-93.77%2,657.19%-33.91%-102.60%-10,720%-96.97%-41.71%61.44%115.15%29.61%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.73%6.82%-1.79%0.08%40.68%15.56%51.91%-7.82%-48.95%-22.73%76.98%55.12%274.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-79.07%0.30%1.45%1.35%27.72%1.02%1.56%-37.57%-7.52%20.23%62.91%57.83%25.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-22.43%5.06%-0.93%0.41%37.04%11.07%31.76%-22.59%-34.36%-11.60%73.11%55.85%143.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc