CTCP Nước sạch Lai Châu (lcw)

6.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.02K0.02K0.02K0.02K0.02K0.02K0.01K0.01K0.01K0.01K0.01K
Giá cuối kỳ13.98K9.99K9.89K9.88K9.87K9.77K9.69K9.79KKKK
Giá / EPS (PE)804.75 (lần)560.13 (lần)555.97 (lần)573.32 (lần)591.83 (lần)595.76 (lần)674.75 (lần)762.93 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.03K10.04K10.03K10.03K10.21K10.22K10.21K10.21K10.06K7.76K2.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.39 (lần)1 (lần)0.99 (lần)0.99 (lần)0.97 (lần)0.96 (lần)0.95 (lần)0.96 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản10.69%11.23%10.33%9.29%7.86%7.61%8.07%8.83%11.88%12.08%32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản89.31%88.77%89.67%90.71%92.14%92.39%91.93%91.17%88.11%87.92%68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.87%8.15%7.93%7.53%4.58%5.54%4.98%6.25%10.03%11.27%37.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.24%8.87%8.61%8.14%4.80%5.87%5.25%6.67%11.15%12.70%59.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.13%91.85%92.07%92.47%95.42%94.46%95.02%93.75%89.97%88.73%62.86%
6/ Thanh toán hiện hành181.95%137.87%130.33%123.46%171.53%137.29%161.90%298.52%155.32%171.71%134.42%
7/ Thanh toán nhanh134.19%105.73%106.39%96.92%129.14%92.80%118.24%205.93%113.64%124.52%49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.45%25.18%6.94%1.78%10.37%4.82%47.27%93.24%26.92%17.44%7.23%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.56%16.95%16.73%15.09%15.39%14.42%13.40%12.99%11.56%17.91%25.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn164.35%150.95%161.93%162.37%195.72%189.57%166.06%147.24%97.24%148.22%80.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu18.66%18.45%18.17%16.32%16.12%15.27%14.11%13.86%12.85%20.18%41.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho490.68%509.96%687.18%608.17%601.78%438.51%452.60%352.69%288.78%449.82%102.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.93%0.96%0.98%1.05%1.01%1.05%1%0.91%0.82%0.64%0.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.16%0.16%0.16%0.16%0.16%0.15%0.13%0.12%0.10%0.11%0.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.17%0.18%0.18%0.17%0.16%0.16%0.14%0.13%0.11%0.13%0.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu1.01%1.62%11.41%-0.67%5.58%8.30%1.77%9.49%-17.46%30.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.60%0.26%3.23%3.33%1.69%14.19%11.91%20.43%6.48%38.46%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-29.70%3.05%5.83%66.36%-18.15%11.88%-21.34%-39.32%13.87%-42.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.09%0.05%0.06%-1.85%-0.04%0.06%0.01%1.47%29.70%165.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.50%0.29%0.49%1.28%-1.04%0.65%-1.33%-2.63%27.91%88.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc