Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (mcm)

26.65
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV743,822740,303809,521625,721795,3082,919,3673,137,4683,134,4792,927,7942,825,5542,562,4072,484,7972,468,4812,282,981
Giá vốn hàng bán525,194533,573560,804448,841532,8012,068,4132,126,8052,115,3112,027,1611,934,6852,071,9132,015,0002,015,3971,849,135
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV217,679206,105248,206176,555261,897848,5451,008,6181,017,789898,503888,263486,506466,697450,717431,395
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh77,31851,06766,34258,98194,003253,709423,275391,604362,554303,199188,964205,520223,645208,364
Tổng lợi nhuận trước thuế79,42749,76964,71958,14296,833252,057423,580380,687353,758297,568185,607200,797228,260215,533
Lợi nhuận sau thuế 79,42742,60356,33349,95285,371228,315374,417346,549319,112280,735166,942180,641216,787203,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,42742,60356,33349,95285,371228,315374,417346,549319,112280,735166,942180,641216,787203,689
Tổng tài sản ngắn hạn2,114,9262,176,5402,094,8092,076,5352,077,6652,114,9262,077,6652,123,2202,218,7321,035,836871,146920,009814,477
Tiền mặt36,26851,27154,66857,95855,21836,26855,218312,01492,14921,42373,74023,15098,611
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,603,0001,638,1001,473,1001,488,0001,442,0751,603,0001,442,0751,285,0001,657,000611,152419,337464,387368,225
Hàng tồn kho172,958194,921260,660258,126187,403172,958187,403195,079194,805205,460293,809349,600273,685
Tài sản dài hạn571,747539,280512,506528,715528,398571,747528,398332,026268,235186,760201,068213,843271,357
Tài sản cố định366,584372,712366,407374,473392,578366,584392,578226,824141,766151,326193,608207,986263,624
Đầu tư tài chính dài hạn84848484848484848484766145
Tổng tài sản2,686,6732,715,8202,607,3152,605,2502,606,0632,686,6732,606,0632,455,2462,486,9661,222,5961,072,2141,133,8511,085,834
Tổng nợ381,490364,566294,404233,039278,808381,490278,808244,967313,582310,686345,474365,999319,052
Vốn chủ sở hữu2,305,1842,351,2542,312,9112,372,2122,327,2552,305,1842,327,2552,210,2792,173,385911,910726,740767,852766,782

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.08K3.40K3.15K2.90K4.20K2.50K2.70K3.25K
Giá cuối kỳ34.30K35.08K37.96K48.37K58.53K42K42K42K
Giá / EPS (PE)16.53 (lần)10.31 (lần)12.05 (lần)16.67 (lần)13.93 (lần)16.81 (lần)15.53 (lần)12.94 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.29 (lần)1.23 (lần)1.33 (lần)1.82 (lần)1.38 (lần)1.09 (lần)1.13 (lần)1.14 (lần)
Giá sổ sách20.96K21.16K20.09K19.76K13.65K10.88K11.49K11.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.64 (lần)1.66 (lần)1.89 (lần)2.45 (lần)4.29 (lần)3.86 (lần)3.65 (lần)3.66 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.72%79.72%86.48%89.21%84.72%81.25%81.14%75.01%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.28%20.28%13.52%10.79%15.28%18.75%18.86%24.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.20%10.70%9.98%12.61%25.41%32.22%32.28%29.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.55%11.98%11.08%14.43%34.07%47.54%47.67%41.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.80%89.30%90.02%87.39%74.59%67.78%67.72%70.62%
6/ Thanh toán hiện hành560.08%757.01%892.12%765.26%413.35%254.30%252.78%256.95%
7/ Thanh toán nhanh514.28%688.73%810.15%698.07%331.36%168.54%156.73%170.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.60%20.12%131.10%31.78%8.55%21.53%6.36%31.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản108.66%120.39%127.66%117.73%231.11%238.98%219.15%227.34%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn138.04%151.01%147.63%131.96%272.78%294.14%270.08%303.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu126.64%134.81%141.81%134.71%309.85%352.59%323.60%321.93%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,195.90%1,134.88%1,084.34%1,040.61%941.64%705.19%576.37%736.39%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.82%11.93%11.06%10.90%9.94%6.52%7.27%8.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.50%14.37%14.11%12.83%22.96%15.57%15.93%19.97%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.90%16.09%15.68%14.68%30.79%22.97%23.53%28.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%18%16%16%15%8%9%11%
Tăng trưởng doanh thu-6.95%0.10%7.06%3.62%10.27%3.12%0.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39.02%8.04%8.60%13.67%68.16%-7.58%-16.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả36.83%13.81%-21.88%0.93%-10.07%-5.61%14.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.95%5.29%1.70%138.33%25.48%-5.35%0.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.09%6.14%-1.28%103.42%14.03%-5.44%4.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |