Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (mcm)

26.30
-0.20
(-0.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.50
26.50
26.50
26.30
19,000
21.0K
2.1K
13.4x
1.3x
9% # 10%
0.5
3,064 Bi
110 Mi
60,246
48.8 - 26.2
381 Bi
2,305 Bi
16.6%
85.80%
36 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.25 3,300 26.30 800
26.20 700 26.50 100
26.15 1,600 26.55 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:42 26.50 0 1,100 1,100
10:18 26.50 0 400 1,500
10:31 26.50 0 1,800 3,300
10:42 26.50 0 300 3,600
10:46 26.50 0 200 3,800
10:48 26.50 0 100 3,900
10:50 26.50 0 100 4,000
10:54 26.40 -0.10 1,800 5,800
11:10 26.40 -0.10 400 6,200
11:12 26.40 -0.10 600 6,800
11:13 26.40 -0.10 100 6,900
11:17 26.40 -0.10 300 7,200
11:18 26.35 -0.15 100 7,300
13:10 26.35 -0.15 2,000 9,300
13:16 26.35 -0.15 900 10,200
13:46 26.40 -0.10 600 10,800
13:49 26.35 -0.15 500 11,300
13:50 26.35 -0.15 500 11,800
13:55 26.35 -0.15 400 12,200
13:57 26.50 0 400 12,600
14:10 26.35 -0.15 300 12,900
14:25 26.35 -0.15 200 13,100
14:27 26.35 -0.15 300 13,400
14:29 26.35 -0.15 100 13,500
14:30 26.35 -0.15 300 13,800
14:46 26.30 -0.20 5,200 19,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 3,066 (2.93) 0% 0.02 (0.32) 1,596%
2022 2,926 (3.13) 0% 319.10 (0.35) 0%
2023 3,442.50 (1.53) 0% 364 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV743,822740,303809,521625,7212,919,3673,137,4683,134,4792,927,7942,825,5542,562,4072,484,7972,468,4812,282,981
Tổng lợi nhuận trước thuế79,42749,76964,71958,142252,057423,580380,687353,758297,568185,607200,797228,260215,533
Lợi nhuận sau thuế 79,42742,60356,33349,952228,315374,417346,549319,112280,735166,942180,641216,787203,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,42742,60356,33349,952228,315374,417346,549319,112280,735166,942180,641216,787203,689
Tổng tài sản2,686,6732,715,8202,607,3152,605,2502,686,6732,606,0632,455,2462,486,9661,222,5961,072,2141,133,8511,085,834
Tổng nợ381,490364,566294,404233,039381,490278,808244,967313,582310,686345,474365,999319,052
Vốn chủ sở hữu2,305,1842,351,2542,312,9112,372,2122,305,1842,327,2552,210,2792,173,385911,910726,740767,852766,782


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |