Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (mcm)

38
0.20
(0.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.80
38.50
38.50
37.90
14,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
20.1
3.2k
11.1 lần
14%
16%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
4,059 tỷ
110 triệu
58,217
41.4 - 34.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
279 tỷ
2,327 tỷ
12.0%
89.3%
55 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.90 700 38.00 4,600
37.80 3,400 38.10 2,000
37.70 600 38.40 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 38.50 0.70 300 300
09:45 38 0.20 1,000 1,300
09:57 38.30 0.50 500 1,800
10:10 38.30 0.50 500 2,300
10:13 38.30 0.50 100 2,400
10:42 37.90 0.10 1,000 3,400
10:43 37.90 0.10 100 3,500
10:44 37.90 0.10 1,400 4,900
11:20 38.30 0.50 100 5,000
11:26 38 0.20 500 5,500
12:59 37.90 0.10 1,000 6,500
13:10 37.90 0.10 300 6,800
13:13 38 0.20 300 7,100
13:19 38 0.20 100 7,200
13:44 37.90 0.10 1,000 8,200
14:10 38 0.20 2,500 10,700
14:26 38 0.20 2,200 12,900
14:28 38 0.20 500 13,400
14:47 38 0.20 200 13,600
14:49 38 0.20 400 14,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 3,066 (2.93) 0% 0.02 (0.32) 1,596%
2022 2,926 (3.13) 0% 319.10 (0.35) 0%
2023 3,442.50 (1.53) 0% 364 (0.19) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc