Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (mcm)

26.65
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.65
26.70
26.75
26.60
10,800
21.0K
2.1K
13.4x
1.3x
9% # 10%
0.5
3,064 Bi
110 Mi
60,246
48.8 - 26.2
381 Bi
2,305 Bi
16.6%
85.80%
36 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.65 1,500 26.70 9,500
26.60 7,200 26.75 800
26.55 2,000 26.80 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 26.70 0.05 200 200
09:32 26.70 0.05 1,000 1,200
09:33 26.70 0.05 1,000 2,200
09:36 26.75 0.10 200 2,400
09:44 26.75 0.10 100 2,500
10:10 26.70 0.05 800 3,300
10:16 26.65 0 200 3,500
10:37 26.65 0 2,600 6,100
10:41 26.60 -0.05 100 6,200
10:47 26.60 -0.05 100 6,300
10:53 26.65 0 400 6,700
10:54 26.65 0 700 7,400
11:28 26.65 0 400 7,800
13:10 26.65 0 3,000 10,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 3,066 (2.93) 0% 0.02 (0.32) 1,596%
2022 2,926 (3.13) 0% 319.10 (0.35) 0%
2023 3,442.50 (1.53) 0% 364 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV743,822740,303809,521625,7212,919,3673,137,4683,134,4792,927,7942,825,5542,562,4072,484,7972,468,4812,282,981
Tổng lợi nhuận trước thuế79,42749,76964,71958,142252,057423,580380,687353,758297,568185,607200,797228,260215,533
Lợi nhuận sau thuế 79,42742,60356,33349,952228,315374,417346,549319,112280,735166,942180,641216,787203,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,42742,60356,33349,952228,315374,417346,549319,112280,735166,942180,641216,787203,689
Tổng tài sản2,686,6732,715,8202,607,3152,605,2502,686,6732,606,0632,455,2462,486,9661,222,5961,072,2141,133,8511,085,834
Tổng nợ381,490364,566294,404233,039381,490278,808244,967313,582310,686345,474365,999319,052
Vốn chủ sở hữu2,305,1842,351,2542,312,9112,372,2122,305,1842,327,2552,210,2792,173,385911,910726,740767,852766,782


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |