Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (mcm)

36.50
-0.10
(-0.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.60
36.60
36.60
36.45
3,500
21.0K
2.6K
14.0x
1.7x
11% # 12%
0.5
4,026 Bi
110 Mi
62,606
50.2 - 35.0
294 Bi
2,313 Bi
12.7%
88.71%
55 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.50 200 36.60 3,500
36.45 400 36.75 900
36.40 1,000 36.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 36.60 0 300 300
09:38 36.60 0 100 400
09:56 36.60 0 200 600
10:13 36.60 0 100 700
10:29 36.50 -0.10 800 1,500
10:34 36.50 -0.10 200 1,700
10:47 36.45 -0.15 1,300 3,000
11:10 36.50 -0.10 500 3,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 3,066 (2.93) 0% 0.02 (0.32) 1,596%
2022 2,926 (3.13) 0% 319.10 (0.35) 0%
2023 3,442.50 (1.53) 0% 364 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV809,521625,721795,308816,5473,137,4683,134,4792,927,7942,825,5542,562,4072,484,7972,468,4812,282,981
Tổng lợi nhuận trước thuế64,71958,14296,833108,781423,580380,687353,758297,568185,607200,797228,260215,533
Lợi nhuận sau thuế 56,33349,95285,37194,983374,417346,549319,112280,735166,942180,641216,787203,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ56,33349,95285,37194,983374,417346,549319,112280,735166,942180,641216,787203,689
Tổng tài sản2,607,3152,605,2502,606,0632,691,7552,606,0632,455,2462,486,9661,222,5961,072,2141,133,8511,085,834
Tổng nợ294,404233,039278,808331,334278,808244,967313,582310,686345,474365,999319,052
Vốn chủ sở hữu2,312,9112,372,2122,327,2552,360,4212,327,2552,210,2792,173,385911,910726,740767,852766,782


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |