CTCP Minh Hữu Liên (mhl)

3.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV-2,16831,685410331,903430,186386,799430,741433,522463,677463,709358,093444,074314,822
Giá vốn hàng bán1,730-4,56130,0524,711323,373390,108344,437391,325398,978412,532424,879330,226408,341292,375
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-1,7302,3931,633-4,3018,53040,07042,33739,36234,51150,03038,44527,54435,69222,447
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,763-5,356688-22,304-1,217-30,351906-3,1951,6661,20915,5084,9798645,7841,732
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,763-12,524688-22,304-1,217-24,3151,668-1,1475,3871,36415,7147,6472,7105,6182,865
Lợi nhuận sau thuế -1,763-18,012688-22,304-1,217-26,262980-5363,88974011,5275,3121,4753,3641,596
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,763-18,012688-22,304-1,217-26,262980-5363,88974011,5275,3121,4753,3641,596
Tổng tài sản ngắn hạn111,360117,791154,710123,072116,778137,390168,982160,773140,284146,601133,872148,107135,537135,240121,557
Tiền mặt5353349491,6858,3484,4762,6204,87712,1719,6196,69910,1109,514
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho9,4209,4209,4209,4209,81891,743101,51696,24475,83173,17054,71193,30375,00060,72661,887
Tài sản dài hạn51,38154,41158,08758,23362,30563,33872,13080,14989,59352,49325,94332,29232,65832,76135,171
Tài sản cố định30,22233,81737,39337,53841,04940,89147,52052,72059,35621,63524,63629,32727,21327,10731,779
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản162,741172,202212,797181,305179,084200,728241,112240,922229,877199,094159,815180,399168,195168,001156,728
Tổng nợ131,976153,615176,198145,394143,470169,121178,071176,015163,699136,10596,775128,057120,751121,363113,649
Vốn chủ sở hữu30,76418,58736,59835,91035,61431,60763,04164,90766,17962,99063,03952,34247,44446,63843,078

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.18KK0.72K0.14K2.33K1.18K0.37K0.85K0.40K0.81K1.49K3.84K0.72K0.10K
Giá cuối kỳ3.30K7.60K3.70K5.10K6.10K8.60K6.36K4.63K5.94K8.41K6.91K11.04K13.95K11.54K18K18K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)20.50 (lần) (lần)8.52 (lần)63.12 (lần)2.73 (lần)3.93 (lần)16.01 (lần)9.94 (lần)17.22 (lần)13.68 (lần)9.39 (lần)3.01 (lần)25.16 (lần)183.67 (lần)
Giá sổ sách5.66K5.82K11.61K11.95K12.19K11.60K12.73K11.60K11.93K11.73K10.83K11.19K23.87K14.12K5.81K3.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.58 (lần)1.31 (lần)0.32 (lần)0.43 (lần)0.50 (lần)0.74 (lần)0.50 (lần)0.40 (lần)0.50 (lần)0.72 (lần)0.64 (lần)0.99 (lần)0.58 (lần)0.82 (lần)3.10 (lần)5.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.43%68.45%70.08%66.73%61.03%73.63%83.77%82.10%80.58%80.50%77.56%89.78%88.47%79.24%71.54%66.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.57%31.55%29.92%33.27%38.97%26.37%16.23%17.90%19.42%19.50%22.44%10.22%11.53%20.76%28.46%33.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.10%84.25%73.85%73.06%71.21%68.36%60.55%70.99%71.79%72.24%72.51%44.56%51.47%50.81%37.47%41.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu428.99%535.07%282.47%271.18%247.36%216.07%153.52%244.65%254.51%260.22%263.82%80.39%106.06%103.29%59.93%71.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.90%15.75%26.15%26.94%28.79%31.64%39.44%29.01%28.21%27.76%27.49%55.44%48.53%49.19%62.53%58.19%
6/ Thanh toán hiện hành104.96%96.63%111.87%112.80%113.07%125.45%141.16%118.32%117.26%122.85%119.03%201.96%172.39%156.75%193.10%158.77%
7/ Thanh toán nhanh96.08%32.11%44.67%45.27%51.95%62.84%83.47%43.78%52.37%67.69%58.43%107.95%120.78%104.87%151.87%99.02%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.05%1.19%5.53%3.14%2.11%4.17%12.83%7.68%5.80%9.18%9.32%42.73%77.77%40.76%39%16.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.39%165.35%178.42%160.55%187.38%217.75%290.13%257.05%212.90%264.33%200.87%327.64%255.82%265.18%191.06%64.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn26.87%241.58%254.58%240.59%307.05%295.72%346.36%313.09%264.20%328.36%258.99%364.95%289.18%334.65%267.06%96.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu97.28%1,050.09%682.39%595.93%650.87%688.24%735.54%885.92%754.77%952.17%730.82%591.03%527.17%539.10%305.56%110.56%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho338.98%352.48%384.28%357.88%516.05%545.28%754.02%455.38%440.30%672.43%472.43%733.32%895.11%873.75%963.99%226.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-138.31%-7.91%0.23%-0.14%0.90%0.17%2.49%1.15%0.41%0.76%0.51%1.22%1.18%5.04%4.03%2.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.41%%1.69%0.37%7.21%2.94%0.88%2%1.02%4%3.02%13.37%7.70%1.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%1.55%%5.88%1.17%18.29%10.15%3.11%7.21%3.70%7.22%6.22%27.19%12.31%2.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-130%-8%%%1%%3%1%%1%1%1%1%6%5%3%
Tăng trưởng doanh thu%-22.85%11.22%-10.20%-0.64%-6.50%-0.01%29.49%-19.36%41.06%19.75%4.48%65.31%328.46%379.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-2,779.80%-282.84%-113.78%425.54%-93.58%117%260.14%-56.15%110.78%-50.28%8.04%-61.29%436.41%630.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-5.03%1.17%7.52%20.27%40.64%-24.43%6.05%-0.50%6.79%217.82%-29.37%73.59%318.57%44.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-49.86%-2.87%-1.92%5.06%-0.08%20.44%10.32%1.73%8.26%-3.16%-6.81%69.05%142.85%73.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-16.75%0.08%4.80%15.46%24.58%-11.41%7.26%0.12%7.19%95.32%-18.42%71.36%208.70%61.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc