CTCP Minh Hữu Liên (mhl)

3.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.30
3.30
3.30
3.30
0
3.4k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
18 tỷ
5 triệu
6,448
7.1 - 3.3

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 44.95 (0.95) 19.1%
MSH 49.20 (0.00) 16.7%
STK 30.95 (-0.50) 13.7%
TNG 21.90 (-0.60) 11.9%
GIL 33.55 (-0.40) 11.3%
TTF 3.95 (-0.08) 7.7%
ADS 12.90 (-0.05) 4.5%
EVE 14.00 (0.05) 2.8%
GDT 27.85 (0.65) 2.7%
TVT 16.50 (0.00) 1.7%
SAV 15.15 (-0.05) 1.6%
GMC 9.00 (-0.18) 1.5%
KMR 3.48 (0.00) 1.0%
X20 10.00 (0.00) 0.9%
TDT 7.10 (0.00) 0.8%
TET 29.40 (0.00) 0.8%
SHA 4.59 (0.09) 0.7%
SVD 2.71 (0.17) 0.4%
FTM 0.70 (0.00) 0.2%
MHL 3.30 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.46) 0% 7 (0.01) 0%
2018 0 (0.43) 0% 7 (0.00) 0%
2019 0 (0.39) 0% 5 (-0.00) -0%
2020 400 (0.43) 0% 5 (0.00) 0%
2021 400 (0.33) 0% 0.01 (-0.02) -486%
2022 600 (0.32) 0% 30 (0.03) 0%
2023 470 (0) 0% 26 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV-2,16831,685410331,903430,186386,799430,741433,522463,677463,709358,093444,074314,822
Tổng lợi nhuận trước thuế-12,524688-22,304-1,217-24,3151,668-1,1475,3871,36415,7147,6472,7105,6182,865
Lợi nhuận sau thuế -18,012688-22,304-1,217-26,262980-5363,88974011,5275,3121,4753,3641,596
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-18,012688-22,304-1,217-26,262980-5363,88974011,5275,3121,4753,3641,596
Tổng tài sản172,202212,797181,305179,084200,728241,112240,922229,877199,094159,815180,399168,195168,001156,728
Tổng nợ153,615176,198145,394143,470169,121178,071176,015163,699136,10596,775128,057120,751121,363113,649
Vốn chủ sở hữu18,58736,59835,91035,61431,60763,04164,90766,17962,99063,03952,34247,44446,63843,078


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc