CTCP Khoáng sản và Cơ khí (mim)

4.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV4,0303,3143,7719,35755,778122,668154,43081,98172,410105,197166,15371,69164,79482,11587,932
Giá vốn hàng bán4,1433,5374,2139,96860,604127,070142,00080,16271,96292,151142,32462,50468,16872,35086,490
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-113-223-442-611-4,826-4,40212,4301,81944813,04623,8299,187-3,3749,5341,441
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-852-883-1,134-1,375-5,901-10,2385,971-4,639-6,6474,94817,0342,915-10,128172-9,235
Tổng lợi nhuận trước thuế-974-917-1,153-1,526-6,402-13,8877,108-5,452-7,7093,75815,8631,470-10,900128-9,859
Lợi nhuận sau thuế -974-917-1,153-1,526-6,402-13,8876,876-5,452-7,7092,15413,8331,470-10,900128-8,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-974-917-1,153-1,526-6,402-13,8876,876-5,452-7,7092,15413,8331,470-10,900128-8,000
Tổng tài sản ngắn hạn36,64746,22546,30057,46164,60254,87679,40583,87382,01171,55068,60274,53067,55648,74727,641
Tiền mặt4493933,2743083,4973087919484772,5885,9248,8131,5161,1441,486
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho12,88112,94810,79111,34010,65911,34048,43857,10044,97343,14532,88647,24136,70824,70111,815
Tài sản dài hạn44,70337,99538,49338,98439,46338,98444,68224,21828,34029,05927,21028,83436,93847,17555,813
Tài sản cố định30,12330,18930,25630,32230,38830,32233,10520,16921,92921,40719,72724,09027,67133,33838,203
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản81,35084,21984,79396,446104,06693,860124,086108,090110,350100,60995,812103,364104,49495,92283,454
Tổng nợ69,91871,81371,47081,96988,06479,38495,72386,60382,38864,85558,11079,49582,09460,76347,316
Vốn chủ sở hữu11,43212,40613,32314,47616,00214,47628,36421,48827,96235,75437,70223,86922,40035,15936,137

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK2.02KKK0.63K4.06K0.43KK0.04KK0.14KK1.07K1.84K2.80K0.47K
Giá cuối kỳK4.20K9.20K4.60K12K12.98K12.83K2.58K5.70K4.01K3.74K5.61K6.59K15.31KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)4.56 (lần) (lần) (lần)20.55 (lần)3.16 (lần)5.98 (lần) (lần)106.82 (lần) (lần)39.77 (lần) (lần)14.30 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách3.35K4.25K8.32K6.30K8.20K10.49K11.06K7K6.57K10.31K10.60K12.94K14.18K15.56K14.08K12.35K6.33K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)0.99 (lần)1.11 (lần)0.73 (lần)1.46 (lần)1.24 (lần)1.16 (lần)0.37 (lần)0.87 (lần)0.39 (lần)0.35 (lần)0.43 (lần)0.46 (lần)0.98 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.05%58.47%63.99%77.60%74.32%71.12%71.60%72.10%64.65%50.82%33.12%38.84%39.86%35.65%59.91%65.82%67.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.95%41.53%36.01%22.41%25.68%28.88%28.40%27.90%35.35%49.18%66.88%61.16%60.14%64.35%40.08%34.18%32.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn85.95%84.58%77.14%80.12%74.66%64.46%60.65%76.91%78.56%63.35%56.70%54.23%53.55%54.61%27.44%26.19%32.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu611.60%548.38%337.48%403.03%294.64%181.39%154.13%333.05%366.49%172.82%130.94%118.49%115.29%120.32%37.82%35.47%47.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn14.05%15.42%22.86%19.88%25.34%35.54%39.35%23.09%21.44%36.65%43.30%45.77%46.45%45.39%72.56%73.81%67.63%
6/ Thanh toán hiện hành52.41%69.13%83.02%96.94%99.64%110.46%118.42%94.30%82.86%86.32%69.21%83.40%98.31%97.42%219.73%251.69%243.15%
7/ Thanh toán nhanh33.99%54.84%32.38%30.94%45%43.85%61.65%34.53%37.84%42.58%39.63%43.22%54.15%66.55%172.80%187.79%177.65%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.64%0.39%0.83%1.10%0.58%4%10.23%11.15%1.86%2.03%3.72%0.31%1.06%4.21%28.37%58.96%24.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.17%130.69%124.45%75.85%65.62%104.56%173.42%69.36%62.01%85.61%105.37%103.01%90.51%73.02%122.73%127.56%111.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn55.86%223.54%194.48%97.74%88.29%147.03%242.20%96.19%95.91%168.45%318.12%265.24%227.03%204.84%204.84%193.82%165.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu179.08%847.39%544.46%381.52%258.96%294.22%440.70%300.35%289.26%233.55%243.33%225.06%194.85%160.89%169.15%172.82%164.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho169.72%1,120.55%293.16%140.39%160.01%213.58%432.78%132.31%185.70%292.90%732.04%478.45%400.15%441.73%681.16%481.25%483.43%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-22.32%-11.32%4.45%-6.65%-10.65%2.05%8.33%2.05%-16.82%0.16%-9.10%0.48%-1.04%4.28%7.72%13.09%4.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%5.54%%%2.14%14.44%1.42%%0.13%%0.50%%3.12%9.47%16.70%4.97%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%24.24%%%6.02%36.69%6.16%%0.36%%1.09%%6.88%13.05%22.62%7.35%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-21%-11%5%-7%-11%2%10%2%-16%%-9%1%-1%6%11%21%6%
Tăng trưởng doanh thu-87.87%-20.57%88.37%13.22%-31.17%-36.69%131.76%10.64%-21.09%-6.62%-11.48%16%68.32%5.09%11.54%104.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-53.21%-301.96%-226.12%-29.28%-457.89%-84.43%841.02%-113.49%-8,615.62%-101.60%-1,763.20%-154.23%-140.76%-41.74%-34.27%500.63%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.61%-17.07%10.53%5.12%27.03%11.61%-26.90%-3.17%35.11%28.42%-9.53%3.21%33.17%251.52%21.50%44.72%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-28.56%-48.96%32%-23.15%-21.79%-5.17%57.95%6.56%-36.29%-2.71%-18.13%0.43%38.98%10.49%13.96%95.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-21.83%-24.36%14.80%-2.05%9.68%5.01%-7.31%-1.08%8.94%14.94%-13.46%1.92%35.81%76.63%15.94%78.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc