CTCP Khoáng sản và Cơ khí (mim)

4.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.20
4.20
4.20
4.20
0
3.4K
0K
1,000x
1.3x
0% # 0%
0.3
14 Bi
3 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 32.40 (-0.70) 35.7%
PVD 26.05 (-0.50) 28.5%
HGM 251.50 (1.30) 11.3%
MVB 16.30 (-0.20) 6.2%
KSB 18.45 (-0.10) 5.1%
TMB 56.10 (-0.40) 3.0%
PVC 10.70 (-0.10) 2.1%
NNC 58.00 (0.00) 1.9%
DHA 58.30 (0.00) 1.6%
PVB 28.50 (-0.10) 1.6%
BKC 22.40 (-0.40) 1.5%
TVD 10.20 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 89.47 (0.07) 0% 3 (0.00) 0%
2017 116.03 (0.17) 0% 5 (0.01) 0%
2018 150.94 (0.11) 0% 8 (0.00) 0%
2019 155 (0.07) 0% 4 (-0.01) -0%
2020 109.31 (0.08) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 105 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%
2022 139 (0.12) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV4,0303,3143,7719,357122,668154,43081,98172,410105,197166,15371,69164,79482,11587,932
Tổng lợi nhuận trước thuế-974-917-1,153-1,526-13,8877,108-5,452-7,7093,75815,8631,470-10,900128-9,859
Lợi nhuận sau thuế -974-917-1,153-1,526-13,8876,876-5,452-7,7092,15413,8331,470-10,900128-8,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-974-917-1,153-1,526-13,8876,876-5,452-7,7092,15413,8331,470-10,900128-8,000
Tổng tài sản81,35084,21984,79396,44693,860124,086108,090110,350100,60995,812103,364104,49495,92283,454
Tổng nợ69,91871,81371,47081,96979,38495,72386,60382,38864,85558,11079,49582,09460,76347,316
Vốn chủ sở hữu11,43212,40613,32314,47614,47628,36421,48827,96235,75437,70223,86922,40035,15936,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |