CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai (mlc)

17
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV157,408143,974129,909122,619111,850
Giá vốn hàng bán133,258121,389109,882104,43796,147
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,14222,55519,85118,15815,650
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,76812,76611,1049,9217,071
Tổng lợi nhuận trước thuế14,65212,72011,0399,9027,030
Lợi nhuận sau thuế 12,60810,9799,4888,8735,996
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,60810,9799,4888,8735,996
Tổng tài sản ngắn hạn74,52770,84056,24076,46671,97774,52770,84056,24076,46668,06663,72255,16042,978
Tiền mặt32,44928,64017,97124,92028,85532,44928,64017,97124,92027,50821,96911,9196,359
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho3,0153,1232,9572,78724,9793,0153,1232,9572,7873,3463,5174,6564,752
Tài sản dài hạn22,40723,86527,672108,794109,35622,40723,86527,672108,794112,389106,121115,527110,181
Tài sản cố định19,18222,59926,655105,613106,52619,18222,59926,655105,613111,536104,785111,153102,268
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản96,93594,70583,912185,260181,33396,93594,70583,912185,260180,454169,844170,686153,159
Tổng nợ36,47038,15231,15234,11037,48036,47038,15231,15234,11032,20735,15736,28436,830
Vốn chủ sở hữu60,46556,55352,760151,150143,85360,46556,55352,760151,150148,247134,686134,403116,329

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.02K2.63K2.27K2.13K1.44K
Giá cuối kỳ12.80K5.67K4.05K4.03K4.02K
Giá / EPS (PE)4.23 (lần)2.15 (lần)1.78 (lần)1.89 (lần)2.80 (lần)
Giá sổ sách14.50K13.56K12.65K36.24K35.54K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.88 (lần)0.42 (lần)0.32 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.88%74.80%67.02%41.27%37.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.12%25.20%32.98%58.73%62.28%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.62%40.29%37.12%18.41%17.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu60.32%67.46%59.04%22.57%21.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.38%59.71%62.88%81.59%82.15%
6/ Thanh toán hiện hành204.84%185.68%180.53%289.05%289.27%
7/ Thanh toán nhanh196.55%177.49%171.04%278.52%275.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn89.19%75.07%57.69%94.20%116.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản162.39%152.02%154.82%66.19%61.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn211.21%203.24%230.99%160.36%164.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu260.33%254.58%246.23%81.12%75.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,419.83%3,886.94%3,716%3,747.29%2,873.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.01%7.63%7.30%7.24%5.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.01%11.59%11.31%4.79%3.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.85%19.41%17.98%5.87%4.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%9%9%8%6%
Tăng trưởng doanh thu9.33%10.83%5.95%9.63%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.84%15.71%6.93%47.98%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.41%22.47%-8.67%5.91%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.92%7.19%-65.09%1.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.35%12.86%-54.71%2.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc