CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai (mlc)

20.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV181,176157,408143,974129,909122,619111,850
Giá vốn hàng bán149,121133,258121,389109,882104,43796,147
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,05524,14222,55519,85118,15815,650
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh27,68714,76812,76611,1049,9217,071
Tổng lợi nhuận trước thuế32,52514,65212,72011,0399,9027,030
Lợi nhuận sau thuế 28,69512,60810,9799,4888,8735,996
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,69512,60810,9799,4888,8735,996
Tổng tài sản ngắn hạn95,80574,52770,84056,24076,46695,80574,52770,84056,24076,46668,06663,72255,16042,978
Tiền mặt38,16832,44928,64017,97124,92038,16832,44928,64017,97124,92027,50821,96911,9196,359
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho3,1633,0153,1232,9572,7873,1633,0153,1232,9572,7873,3463,5174,6564,752
Tài sản dài hạn21,24822,40723,86527,672108,79421,24822,40723,86527,672108,794112,389106,121115,527110,181
Tài sản cố định20,16419,18222,59926,655105,61320,16419,18222,59926,655105,613111,536104,785111,153102,268
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản117,05396,93594,70583,912185,260117,05396,93594,70583,912185,260180,454169,844170,686153,159
Tổng nợ43,41436,47038,15231,15234,11043,41436,47038,15231,15234,11032,20735,15736,28436,830
Vốn chủ sở hữu73,63960,46556,55352,760151,15073,63960,46556,55352,760151,150148,247134,686134,403116,329

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.88K3.02K2.63K2.27K2.13K1.44K
Giá cuối kỳ16.50K11.83K5.25K3.75K3.72K3.72K
Giá / EPS (PE)2.40 (lần)3.91 (lần)1.99 (lần)1.65 (lần)1.75 (lần)2.59 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.38 (lần)0.31 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)
Giá sổ sách17.65K14.50K13.56K12.65K36.24K35.54K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.93 (lần)0.82 (lần)0.39 (lần)0.30 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.85%76.88%74.80%67.02%41.27%37.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.15%23.12%25.20%32.98%58.73%62.28%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.09%37.62%40.29%37.12%18.41%17.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu58.96%60.32%67.46%59.04%22.57%21.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.91%62.38%59.71%62.88%81.59%82.15%
6/ Thanh toán hiện hành221.12%204.84%185.68%180.53%289.05%289.27%
7/ Thanh toán nhanh213.82%196.55%177.49%171.04%278.52%275.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn88.09%89.19%75.07%57.69%94.20%116.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản154.78%162.39%152.02%154.82%66.19%61.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn189.11%211.21%203.24%230.99%160.36%164.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu246.03%260.33%254.58%246.23%81.12%75.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,714.54%4,419.83%3,886.94%3,716%3,747.29%2,873.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.84%8.01%7.63%7.30%7.24%5.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)24.51%13.01%11.59%11.31%4.79%3.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)38.97%20.85%19.41%17.98%5.87%4.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%9%9%9%8%6%
Tăng trưởng doanh thu15.10%9.33%10.83%5.95%9.63%%
Tăng trưởng Lợi nhuận127.59%14.84%15.71%6.93%47.98%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.04%-4.41%22.47%-8.67%5.91%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu21.79%6.92%7.19%-65.09%1.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.75%2.35%12.86%-54.71%2.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |