CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai (mlc)

20.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.40
20.40
20.40
20.40
0
17.7K
6.9K
3.2x
1.3x
25% # 39%
0
92 Bi
4 Mi
9
25 - 15.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 100 ATC 0
12.30 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.10) 0% 3.16 (0.00) 0%
2018 90 (0.11) 0% 3.20 (0.00) 0%
2019 102 (0.11) 0% 4.50 (0.01) 0%
2020 110 (0.12) 0% 5.80 (0.01) 0%
2021 120 (0.13) 0% 8.62 (0.01) 0%
2022 135 (0) 0% 8.20 (0) 0%
2023 147 (0) 0% 10.98 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV181,176157,408143,974129,909122,619111,850
Tổng lợi nhuận trước thuế32,52514,65212,72011,0399,9027,030
Lợi nhuận sau thuế 28,69512,60810,9799,4888,8735,996
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,69512,60810,9799,4888,8735,996
Tổng tài sản117,05396,93594,70583,912117,05396,93594,70583,912185,260180,454169,844170,686153,159
Tổng nợ43,41436,47038,15231,15243,41436,47038,15231,15234,11032,20735,15736,28436,830
Vốn chủ sở hữu73,63960,46556,55352,76073,63960,46556,55352,760151,150148,247134,686134,403116,329


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |