CTCP Nafoods Group (naf)

20.60
0.05
(0.24%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV338,222360,080447,935312,201378,9601,458,4381,754,5541,817,8111,629,2791,216,0551,069,744607,550529,939462,721533,499
Giá vốn hàng bán248,494261,379305,030218,408244,5821,033,3131,263,5811,390,6551,323,190947,785808,889460,401366,471334,308419,365
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV79,40296,891135,88392,253132,463404,430469,744375,852291,464254,884233,051139,823152,887126,199111,361
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh32,04834,80946,61117,25512,921130,723123,50298,42291,00066,50852,60148,17778,15367,82469,400
Tổng lợi nhuận trước thuế32,59334,78158,25017,29219,421142,917132,39492,92790,42365,09052,42345,30178,72067,67469,179
Lợi nhuận sau thuế 26,00428,11550,36313,62814,030118,110109,92979,84277,60561,31547,91940,43465,47960,46065,438
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,97028,05750,28213,60914,045117,918109,73179,71377,49261,19047,88127,09855,07648,79045,383
Tổng tài sản ngắn hạn1,001,5161,125,8461,154,6381,151,7021,015,7641,001,5161,016,6421,166,7631,029,320972,420819,550595,149579,226420,103452,088
Tiền mặt54,36457,04154,15682,70962,43454,36462,43554,00151,69826,85313,8996,1223,21117,33830,051
Đầu tư tài chính ngắn hạn95,801185,072169,247168,341117,41095,801119,91012,4712002005,00033,00033,000
Hàng tồn kho210,808274,015329,131304,062272,980210,808273,525161,071144,205177,583147,38183,06153,06437,86733,814
Tài sản dài hạn1,040,6651,034,8821,028,0641,010,8051,019,6211,040,6651,026,594576,985624,737560,959451,983460,619292,563200,19199,286
Tài sản cố định673,970656,785654,723657,726645,551673,970664,050418,139363,979350,706359,186379,238120,75889,26427,863
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,00021,017219,546145,31448,07058,23651,34957,99453,985
Tổng tài sản2,042,1812,160,7282,182,7022,162,5072,035,3852,042,1812,043,2351,743,7481,654,0561,533,3791,271,5331,055,768871,789620,294551,374
Tổng nợ1,057,1701,195,5831,167,3201,160,9201,052,2801,057,1701,055,273851,560817,659782,473589,545559,942391,602193,268150,415
Vốn chủ sở hữu985,010965,1461,015,3821,001,587983,105985,010987,962892,188836,398750,906681,988495,826480,187427,026400,959

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.12K2.17K1.58K1.53K1.29K1.08K0.75K1.84K1.63K1.51K0.62K0.05KK
Giá cuối kỳ19.90K14K8.64K22.09K21K23.45K12.25K14.58K21.42K20.17K23K23K23K
Giá / EPS (PE)9.39 (lần)6.45 (lần)5.48 (lần)14.41 (lần)16.32 (lần)21.76 (lần)16.41 (lần)7.94 (lần)13.17 (lần)13.33 (lần)37.09 (lần)486.26 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.76 (lần)0.40 (lần)0.24 (lần)0.69 (lần)0.82 (lần)0.97 (lần)0.73 (lần)0.83 (lần)1.39 (lần)1.13 (lần)2.31 (lần)4.68 (lần)112.75 (lần)
Giá sổ sách17.71K19.54K17.64K16.54K15.79K15.35K13.66K16.01K14.23K13.37K3.90K1.15K0.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.12 (lần)0.72 (lần)0.49 (lần)1.34 (lần)1.33 (lần)1.53 (lần)0.90 (lần)0.91 (lần)1.50 (lần)1.51 (lần)5.90 (lần)20.07 (lần)35.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ56 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)48 (Mi)44 (Mi)36 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản49.04%49.76%66.91%62.23%63.42%64.45%56.37%66.44%67.73%81.99%77.53%53.56%47.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản50.96%50.24%33.09%37.77%36.58%35.55%43.63%33.56%32.27%18.01%22.47%46.44%52.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.77%51.65%48.84%49.43%51.03%46.36%53.04%44.92%31.16%27.28%33.25%58.56%60.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu107.33%106.81%95.45%97.76%104.20%86.45%112.93%81.55%45.26%37.51%49.81%141.32%151.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.23%48.35%51.16%50.57%48.97%53.64%46.96%55.08%68.84%72.72%66.75%41.44%39.73%
6/ Thanh toán hiện hành115.26%105.40%151.08%146.87%163.49%176.41%169.42%211.89%226.24%318.73%233.73%95.57%78.83%
7/ Thanh toán nhanh91%77.05%130.22%126.29%133.63%144.69%145.77%192.48%205.84%294.89%214.39%82.51%78.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.26%6.47%6.99%7.38%4.51%2.99%1.74%1.17%9.34%21.19%36.74%8.70%0.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản71.42%85.87%104.25%98.50%79.31%84.13%57.55%60.79%74.60%96.76%170.38%177.78%12.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn145.62%172.58%155.80%158.29%125.05%130.53%102.08%91.49%110.14%118.01%219.76%331.92%26.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu148.06%177.59%203.75%194.80%161.95%156.86%122.53%110.36%108.36%133.06%255.24%429.01%31.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho490.17%461.96%863.38%917.58%533.71%548.84%554.29%690.62%882.85%1,240.21%2,293.40%2,232.60%28,933.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.09%6.25%4.39%4.76%5.03%4.48%4.46%10.39%10.54%8.51%6.23%0.96%-75.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.77%5.37%4.57%4.68%3.99%3.77%2.57%6.32%7.87%8.23%10.61%1.71%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.97%11.11%8.93%9.26%8.15%7.02%5.47%11.47%11.43%11.32%15.90%4.13%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%9%6%6%6%6%6%15%15%11%7%1%-59%
Tăng trưởng doanh thu-16.88%-3.48%11.57%33.98%13.68%76.08%14.65%14.53%-13.27%78.67%102.41%2,310.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.46%37.66%2.87%26.64%27.80%76.70%-50.80%12.88%7.51%143.98%1,210.85%-130.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.18%23.92%4.15%4.50%32.72%5.29%42.99%102.62%28.49%158.14%19.91%64.23%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.30%10.73%6.67%11.39%10.11%37.55%3.26%12.45%6.50%242.74%240.22%76.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.05%17.17%5.42%7.87%20.59%20.44%21.10%40.54%12.50%214.61%111.20%69.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |