CTCP Nafoods Group (naf)

17.55
0.40
(2.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.15
17.15
17.60
17.15
186,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.6
1.6k
7.1 lần
5%
9%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.2
723 tỷ
51 triệu
187,441
17.6 - 7.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 65.60 (0.20) 41.6%
MSN 69.80 (1.80) 29.3%
SAB 56.70 (0.10) 10.7%
KDC 63.00 (0.40) 4.8%
BHN 38.50 (-0.40) 2.7%
SBT 11.15 (0.10) 2.2%
DBC 27.90 (-0.45) 2.1%
VCF 225.00 (0.00) 1.8%
PAN 21.85 (0.05) 1.4%
SLS 162.00 (0.50) 0.5%
HHC 82.30 (6.90) 0.4%
SMB 37.90 (0.60) 0.3%
BBC 48.65 (0.35) 0.3%
NAF 17.55 (0.40) 0.3%
BCF 32.00 (1.60) 0.3%
LSS 10.50 (-0.05) 0.2%
SAF 50.10 (0.00) 0.2%
DAT 9.45 (0.00) 0.2%
SGC 73.80 (1.40) 0.2%
TAR 5.20 (-0.50) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.45 1,700 17.55 11,600
17.40 12,600 17.60 13,600
17.35 4,400 17.65 13,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
35,700 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 17.15 -0.05 500 500
09:17 17.15 -0.05 1,300 1,800
09:22 17.15 -0.05 200 2,000
09:34 17.15 -0.05 2,500 4,500
09:35 17.15 -0.05 1,800 6,300
09:39 17.15 -0.05 100 6,400
09:45 17.20 0 2,000 8,400
09:46 17.20 0 2,500 10,900
09:47 17.25 0.05 3,300 14,200
09:50 17.25 0.05 200 14,400
09:53 17.25 0.05 200 14,600
09:54 17.30 0.10 1,100 15,700
09:57 17.30 0.10 500 16,200
10:10 17.30 0.10 6,800 23,000
10:11 17.30 0.10 3,600 26,600
10:17 17.30 0.10 500 27,100
10:21 17.30 0.10 200 27,300
10:22 17.30 0.10 500 27,800
10:23 17.20 0 5,000 32,800
10:24 17.20 0 100 32,900
10:28 17.30 0.10 100 33,000
10:32 17.30 0.10 1,500 34,500
10:33 17.30 0.10 200 34,700
10:34 17.30 0.10 600 35,300
10:38 17.30 0.10 9,600 44,900
10:39 17.35 0.15 4,700 49,600
10:43 17.45 0.25 6,000 55,600
10:44 17.50 0.30 4,500 60,100
10:45 17.50 0.30 2,400 62,500
10:46 17.50 0.30 9,700 72,200
10:51 17.50 0.30 7,200 79,400
10:53 17.50 0.30 800 80,200
10:56 17.50 0.30 100 80,300
11:10 17.50 0.30 7,800 88,100
11:15 17.50 0.30 200 88,300
11:17 17.50 0.30 500 88,800
11:24 17.45 0.25 1,000 89,800
11:28 17.45 0.25 2,000 91,800
11:29 17.45 0.25 100 91,900
12:59 17.50 0.30 4,500 96,400
13:10 17.25 0.05 27,200 123,600
13:18 17.30 0.10 300 123,900
13:29 17.35 0.15 5,200 129,100
13:32 17.35 0.15 1,200 130,300
13:33 17.45 0.25 200 130,500
13:34 17.35 0.15 4,000 134,500
13:40 17.35 0.15 300 134,800
13:47 17.50 0.30 13,600 148,400
13:48 17.55 0.35 8,400 156,800
13:49 17.55 0.35 3,700 160,500
13:50 17.55 0.35 400 160,900
13:56 17.40 0.20 2,800 163,700
14:10 17.55 0.35 11,500 175,200
14:15 17.55 0.35 5,000 180,200
14:20 17.50 0.30 2,000 182,200
14:21 17.55 0.35 1,000 183,200
14:24 17.50 0.30 500 183,700
14:25 17.55 0.35 1,000 184,700
14:26 17.55 0.35 1,000 185,700
14:28 17.55 0.35 100 185,800
14:44 17.55 0.35 300 186,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 528 (0.53) 0% 70 (0.07) 0%
2018 750 (0.61) 0% 75 (0.04) 0%
2019 911 (1.07) 0% 50.50 (0.05) 0%
2020 1,350 (1.22) 0% 66 (0.06) 0%
2021 1,500 (1.63) 0% 76 (0.08) 0%
2022 1,800 (1.82) 0% 82 (0.08) 0%
2023 2,125 (0.41) 0% 106 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV378,960512,088456,656406,8511,754,5541,817,8111,629,2791,216,0551,069,744607,550529,939462,721533,499298,594
Tổng lợi nhuận trước thuế19,42142,45753,32615,375132,39492,92790,42365,09052,42345,30178,72067,67469,17919,691
Lợi nhuận sau thuế 14,03034,16248,16013,376109,92979,84277,60561,31547,91940,43465,47960,46065,43818,601
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,04534,04948,10213,320109,73179,71377,49261,19047,88127,09855,07648,79045,38318,601
Tổng tài sản2,035,3852,092,2981,893,0251,801,2972,043,2351,743,7481,654,0561,533,3791,271,5331,055,768871,789620,294551,374175,255
Tổng nợ1,052,2801,123,224960,687895,7321,055,273851,560817,659782,473589,545559,942391,602193,268150,41558,268
Vốn chủ sở hữu983,105969,075932,338905,564987,962892,188836,398750,906681,988495,826480,187427,026400,959116,987


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc