CTCP Nafoods Group (naf)

32.35
-0.10
(-0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.45
32.40
32.40
32.20
359,000
17.7K / 17.7K
2.1K / 2.1K
10.2x / 10.2x
1.2x / 1.2x
6% # 12%
1.1
1,207 Bi
61 Mi / 56Mi
273,551
22 - 15.6
1,057 Bi
985 Bi
107.3%
48.23%
54 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.30 8,500 32.35 4,000
32.25 23,500 32.40 4,000
32.20 25,500 32.45 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
83,400 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 63.90 (0.50) 35.9%
MSN 79.80 (-0.10) 26.9%
SAB 50.20 (-0.70) 18.5%
KDC 51.80 (-0.20) 5.3%
SBT 24.85 (-0.15) 4.1%
DBC 27.90 (0.50) 2.8%
BHN 33.00 (0.80) 2.7%
VCF 290.80 (0.00) 2.3%
PAN 27.95 (-0.35) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 32.35 -0.10 16,100 16,100
09:19 32.30 -0.15 17,100 33,200
09:21 32.30 -0.15 900 34,100
09:23 32.35 -0.10 300 34,400
09:26 32.30 -0.15 4,000 38,400
09:30 32.25 -0.20 20,000 58,400
09:32 32.25 -0.20 30,000 88,400
09:50 32.25 -0.20 20,000 108,400
09:52 32.25 -0.20 5,000 113,400
09:53 32.25 -0.20 10,000 123,400
09:54 32.25 -0.20 30,000 153,400
09:57 32.25 -0.20 7,000 160,400
09:58 32.25 -0.20 20,000 180,400
10:10 32.30 -0.15 58,600 239,000
10:13 32.30 -0.15 3,000 242,000
10:18 32.30 -0.15 600 242,600
10:19 32.30 -0.15 2,900 245,500
10:32 32.25 -0.20 16,000 261,500
10:39 32.25 -0.20 9,000 270,500
10:40 32.20 -0.25 12,600 283,100
10:42 32.30 -0.15 1,000 284,100
10:43 32.35 -0.10 700 284,800
10:44 32.30 -0.15 5,000 289,800
10:45 32.30 -0.15 3,000 292,800
10:48 32.30 -0.15 400 293,200
10:49 32.30 -0.15 100 293,300
10:51 32.30 -0.15 100 293,400
10:58 32.30 -0.15 4,000 297,400
10:59 32.30 -0.15 4,000 301,400
11:10 32.30 -0.15 5,000 306,400
11:11 32.25 -0.20 10,000 316,400
11:12 32.25 -0.20 2,000 318,400
11:15 32.25 -0.20 10,000 328,400
11:16 32.30 -0.15 17,500 345,900
11:17 32.30 -0.15 6,500 352,400
11:18 32.35 -0.10 3,600 356,000
11:21 32.35 -0.10 3,000 359,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 528 (0.53) 0% 70 (0.07) 0%
2018 750 (0.61) 0% 75 (0.04) 0%
2019 911 (1.07) 0% 50.50 (0.05) 0%
2020 1,350 (1.22) 0% 66 (0.06) 0%
2021 1,500 (1.63) 0% 76 (0.08) 0%
2022 1,800 (1.82) 0% 82 (0.08) 0%
2023 2,125 (0.41) 0% 106 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV338,222360,080447,935312,2011,458,4381,754,5541,817,8111,629,2791,216,0551,069,744607,550529,939462,721533,499
Tổng lợi nhuận trước thuế32,59334,78158,25017,292142,917132,39492,92790,42365,09052,42345,30178,72067,67469,179
Lợi nhuận sau thuế 26,00428,11550,36313,628118,110109,92979,84277,60561,31547,91940,43465,47960,46065,438
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,97028,05750,28213,609117,918109,73179,71377,49261,19047,88127,09855,07648,79045,383
Tổng tài sản2,042,1812,160,7282,182,7022,162,5072,042,1812,043,2351,743,7481,654,0561,533,3791,271,5331,055,768871,789620,294551,374
Tổng nợ1,057,1701,195,5831,167,3201,160,9201,057,1701,055,273851,560817,659782,473589,545559,942391,602193,268150,415
Vốn chủ sở hữu985,010965,1461,015,3821,001,587985,010987,962892,188836,398750,906681,988495,826480,187427,026400,959


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |