CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy (nbb)

24.50
0.05
(0.20%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,70082,33316,949179,70214,051293,036466,362565,2323,500,670330,5851,139,3741,058,50741,22696,797243,722
Giá vốn hàng bán17,10771,35917,40374,6139,814188,456239,615310,0332,719,710250,971872,094927,15436,65772,031158,706
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,59310,975-453105,0894,236104,579226,747255,198780,95979,614267,280131,3534,57024,63972,709
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,92143,5507,32633,83679784,47672,900454,521434,506166,654172,91870,16250,90632,62149,459
Tổng lợi nhuận trước thuế59035,9542,0723,92983235,97023,650420,875457,606432,648195,34975,58551,55547,84849,920
Lợi nhuận sau thuế 497,4641593161331,0867,177313,093327,291346,911154,46373,42444,73139,38736,106
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ997,7063874922521,9086,004314,412327,341347,212152,90672,86645,98443,48135,514
Tổng tài sản ngắn hạn2,749,5442,679,9342,760,7673,082,4353,360,1072,680,8222,806,0841,773,8943,665,0945,243,7914,692,6084,492,3264,559,3521,424,4602,758,260
Tiền mặt16,798112,805123,752185,7987,14715,80512,14830,19067,501139,477130,599246,139112,06629,7119,804
Đầu tư tài chính ngắn hạn27,000
Hàng tồn kho1,661,8481,576,4161,586,7751,551,8571,417,7261,578,4601,355,530931,3282,473,5034,038,0543,133,4103,248,3953,344,739975,9712,416,737
Tài sản dài hạn4,549,9584,231,3534,098,5754,096,5903,371,8824,229,3103,581,1722,599,760425,619426,386426,059489,125425,0882,108,068380,467
Tài sản cố định220,060221,874242,207244,237244,290221,874246,126221,364233,681180,89381,80987,983132,404195,032178,719
Đầu tư tài chính dài hạn36,55036,55036,55036,55016,15036,55016,15016,15016,15011,93911,9395,3755,3757,76314,845
Tổng tài sản7,299,5036,911,2866,859,3427,179,0256,731,9886,910,1326,387,2564,373,6544,090,7125,670,1775,118,6674,981,4514,984,4403,532,5283,138,727
Tổng nợ5,478,8435,100,7325,038,9265,358,7674,912,2125,089,4784,567,4472,543,4522,324,0603,507,8423,048,0213,057,6753,597,4912,271,6941,551,746
Vốn chủ sở hữu1,820,6601,810,5541,820,4161,820,2581,819,7761,820,6541,819,8091,830,2021,766,6532,162,3352,070,6451,923,7761,386,9491,260,8341,586,982

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.09K0.02K0.06K3.14K3.27K3.47K1.57K0.76K0.79K0.75K0.61K0.71K9.69K3.93K7.97K6.14K3.07K0.14KK
Giá cuối kỳ25.80K21.55K12.85K44.70K23.08K16.59K16.93K16.59K12.57K13.89K14.42K8.14K9.04K16.44K28.95K23.03KKKK
Giá / EPS (PE)297.68 (lần)1,131.68 (lần)214.45 (lần)14.25 (lần)7.06 (lần)4.79 (lần)10.77 (lần)21.77 (lần)15.87 (lần)18.54 (lần)23.57 (lần)11.47 (lần)0.93 (lần)4.19 (lần)3.63 (lần)3.75 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.17K18.17K18.16K18.27K17.63K21.58K21.28K20.12K23.90K21.72K27.34K37.08K71.25K57.47K51.15K41.74K23.68K0.62K0.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.42 (lần)1.19 (lần)0.71 (lần)2.45 (lần)1.31 (lần)0.77 (lần)0.80 (lần)0.82 (lần)0.53 (lần)0.64 (lần)0.53 (lần)0.22 (lần)0.13 (lần)0.29 (lần)0.57 (lần)0.55 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)97 (Mi)96 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)36 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.67%38.80%43.93%40.56%89.60%92.48%91.68%90.18%91.47%40.32%87.88%85.27%82.63%82.61%85.25%89.21%89.05%95.72%95.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.33%61.20%56.07%59.44%10.40%7.52%8.32%9.82%8.53%59.68%12.12%14.73%17.37%17.39%14.75%10.79%10.95%4.28%4.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.06%73.65%71.51%58.15%56.81%61.86%59.55%61.38%72.17%64.31%49.44%57.22%56.56%59.95%66.86%63.26%54.49%96.72%96.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu300.93%279.54%250.98%138.97%131.55%162.22%147.20%158.94%259.38%180.17%97.78%133.78%130.20%149.69%201.73%172.19%119.71%2,952.13%2,619.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.94%26.35%28.49%41.85%43.19%38.14%40.45%38.62%27.83%35.69%50.56%42.78%43.44%40.05%33.14%36.74%45.51%3.28%3.68%
6/ Thanh toán hiện hành116.29%119.43%148.91%81.30%175.06%166.23%192.50%194.74%184.46%166.22%388.61%258.14%222.38%180.20%332.90%1,044.20%562.04%344.69%153.83%
7/ Thanh toán nhanh46%49.11%76.97%38.62%56.91%38.22%63.96%53.92%49.14%52.33%48.12%31.87%33.83%17.95%63.68%419.65%82.96%34.56%7.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.71%0.70%0.64%1.38%3.22%4.42%5.36%10.67%4.53%3.47%1.38%0.76%1.38%1.60%37.01%297.33%10.09%1.67%2.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản4.20%4.24%7.30%12.92%85.58%5.83%22.26%21.25%0.83%2.74%7.76%6.57%16.30%16.54%20.60%20.32%19.08%22.32%1.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn11.15%10.93%16.62%31.86%95.51%6.30%24.28%23.56%0.90%6.80%8.84%7.71%19.73%20.02%24.17%22.78%21.43%23.32%1.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu16.84%16.10%25.63%30.88%198.15%15.29%55.03%55.02%2.97%7.68%15.36%15.37%37.53%41.30%62.17%55.31%41.93%681.29%42.33%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10.86%11.94%17.68%33.29%109.95%6.22%27.83%28.54%1.10%7.38%6.57%5.09%14.11%16.34%22.38%26.71%14.74%23.83%1.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.83%0.65%1.29%55.63%9.35%105.03%13.42%6.88%111.54%44.92%14.57%12.46%36.23%16.55%25.06%26.60%30.89%3.29%2.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.12%0.03%0.09%7.19%8%6.12%2.99%1.46%0.92%1.23%1.13%0.82%5.91%2.74%5.16%5.41%5.90%0.73%0.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.48%0.10%0.33%17.18%18.53%16.06%7.38%3.79%3.32%3.45%2.24%1.91%13.60%6.83%15.58%14.71%12.95%22.40%0.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%1%3%101%12%138%18%8%125%60%22%22%60%23%33%38%53%4%2%
Tăng trưởng doanh thu%-37.17%-17.49%-83.85%958.93%-70.99%7.64%2,467.57%-57.41%-60.28%20.21%-57.22%12.67%-13.33%41.50%91.88%%1,645.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-68.22%-98.09%-3.95%-5.72%127.08%109.85%58.46%5.76%22.43%40.61%-85.29%146.71%-42.78%33.29%65.26%%2,663.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%11.43%79.58%9.44%-33.75%15.09%-0.32%-15.01%58.36%46.40%-12.07%7.35%7.84%-3.19%47.48%109.25%%22.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%0.05%-0.57%3.60%-18.30%4.43%7.63%38.71%10%-20.55%20.30%4.48%23.98%30.47%25.88%45.48%%8.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%8.19%46.04%6.92%-27.86%10.77%2.75%-0.06%41.10%12.55%1.77%6.10%14.31%7.97%39.54%80.23%%21.71%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc