CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy (nbb)

23.55
-1.20
(-4.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.75
24
24.50
23.45
114,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
18.2
0.1k
122.5 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.7
1,967 tỷ
100 triệu
248,699
23.5 - 12.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
5,101 tỷ
1,811 tỷ
281.7%
26.2%
113 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.80 (0.10) 24.4%
VIC 44.45 (2.45) 22.0%
BCM 52.40 (-0.10) 7.5%
VRE 22.45 (-0.10) 7.2%
NVL 15.25 (0.05) 4.1%
KDH 35.00 (0.40) 3.4%
KBC 29.00 (-0.50) 3.1%
PDR 26.45 (-0.25) 2.5%
DIG 27.80 (-0.50) 2.4%
NLG 37.90 (0.00) 2.0%
VPI 59.00 (0.30) 2.0%
KSF 40.60 (-0.10) 1.7%
TCH 16.00 (0.20) 1.5%
DXG 16.15 (-0.20) 1.4%
KOS 37.75 (0.05) 1.1%
SJS 69.50 (0.00) 1.1%
HDG 26.65 (0.15) 0.9%
HUT 16.90 (-0.20) 0.8%
SZC 40.20 (0.20) 0.7%
CEO 18.10 (-0.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.55 200 23.95 1,000
23.50 900 24.00 1,000
23.45 400 24.10 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 10,900

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 24 -0.75 4,000 4,000
09:25 24 -0.75 400 4,400
09:28 24 -0.75 1,000 5,400
09:32 24.05 -0.70 2,000 7,400
09:42 23.80 -0.95 3,000 10,400
09:46 23.80 -0.95 5,000 15,400
09:47 23.65 -1.10 1,200 16,600
09:48 23.70 -1.05 100 16,700
09:52 23.75 -1 1,000 17,700
09:53 23.75 -1 1,000 18,700
09:57 24.50 -0.25 12,000 30,700
10:19 24 -0.75 3,000 33,700
10:31 24 -0.75 3,000 36,700
10:34 24 -0.75 300 37,000
10:42 24 -0.75 300 37,300
10:45 24 -0.75 1,000 38,300
10:47 24.45 -0.30 10,000 48,300
11:29 24 -0.75 900 49,200
13:10 23.85 -0.90 2,200 51,400
13:11 23.85 -0.90 300 51,700
13:12 23.85 -0.90 100 51,800
13:13 23.85 -0.90 500 52,300
13:17 23.80 -0.95 1,500 53,800
13:22 23.80 -0.95 300 54,100
13:23 23.75 -1 1,100 55,200
13:24 23.80 -0.95 300 55,500
13:25 23.70 -1.05 700 56,200
13:27 23.70 -1.05 1,500 57,700
13:29 23.75 -1 4,000 61,700
13:31 23.75 -1 2,300 64,000
13:32 23.75 -1 4,100 68,100
13:35 23.70 -1.05 400 68,500
13:36 23.70 -1.05 300 68,800
13:37 23.75 -1 2,200 71,000
13:38 23.65 -1.10 2,000 73,000
13:39 23.65 -1.10 500 73,500
13:40 23.60 -1.15 2,000 75,500
13:41 23.60 -1.15 500 76,000
13:42 23.70 -1.05 2,000 78,000
13:43 23.60 -1.15 2,000 80,000
13:44 23.65 -1.10 2,100 82,100
13:46 23.60 -1.15 1,600 83,700
13:47 23.60 -1.15 100 83,800
13:48 23.60 -1.15 900 84,700
13:49 23.60 -1.15 500 85,200
13:52 23.65 -1.10 100 85,300
13:55 23.60 -1.15 500 85,800
13:57 23.50 -1.25 9,600 95,400
13:58 23.50 -1.25 4,000 99,400
14:10 23.55 -1.20 11,300 110,700
14:44 23.55 -1.20 4,200 114,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,000 (1.06) 0% 72 (0.07) 0%
2018 850 (1.14) 0% 170 (0.15) 0%
2019 1,516 (0.33) 0% 153 (0.35) 0%
2020 3,200 (3.50) 0% 330 (0.33) 0%
2021 1,400 (0.57) 0% 0.03 (0.31) 1,252%
2023 800 (0.01) 0% 20.50 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc