CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy (nbb)

19.50
0.20
(1.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.30
19.70
19.70
19
74,900
18.1K
0.0K
2,305x
1.3x
0% # 0%
1.0
2,310 Bi
100 Mi
36,711
26 - 20.4
5,936 Bi
1,818 Bi
326.5%
23.45%
33 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.40 200 19.50 13,500
19.00 200 19.55 2,200
18.90 1,500 19.60 28,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 19.70 0.40 100 100
09:46 19.30 0 100 200
10:10 19.30 0 100 300
10:29 19.35 0.05 500 800
10:30 19.30 0 1,000 1,800
10:55 19.30 0 200 2,000
11:22 19.30 0 500 2,500
11:26 19.20 -0.10 2,000 4,500
13:10 19.20 -0.10 200 4,700
13:16 19.60 0.30 1,000 5,700
13:21 19.30 0 500 6,200
13:27 19.60 0.30 1,500 7,700
14:19 19.30 0 900 8,600
14:24 19.15 -0.15 2,300 10,900
14:25 19.05 -0.25 3,300 14,200
14:26 19.50 0.20 3,100 17,300
14:27 19.05 -0.25 600 17,900
14:28 19.05 -0.25 2,000 19,900
14:29 19 -0.30 22,000 41,900
14:46 19.50 0.20 33,000 74,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,000 (1.06) 0% 72 (0.07) 0%
2018 850 (1.14) 0% 170 (0.15) 0%
2019 1,516 (0.33) 0% 153 (0.35) 0%
2020 3,200 (3.50) 0% 330 (0.33) 0%
2021 1,400 (0.57) 0% 0.03 (0.31) 1,252%
2023 800 (0.01) 0% 20.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,71011,47214,76327,70064,726293,036466,362565,2323,500,670330,5851,139,3741,058,50741,22696,797
Tổng lợi nhuận trước thuế9,4971,8423,87859014,90435,97023,650420,875457,606432,648195,34975,58551,55547,848
Lợi nhuận sau thuế 402186186494391,0867,177313,093327,291346,911154,46373,42444,73139,387
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ373440252997651,9086,004314,412327,341347,212152,90672,86645,98443,481
Tổng tài sản7,755,5257,761,9557,719,1417,299,5037,753,5596,910,1326,387,2564,373,6544,090,7125,670,1775,118,6674,981,4514,984,4403,532,528
Tổng nợ5,937,2205,944,0515,901,4245,478,8435,935,6375,089,4784,567,4472,543,4522,324,0603,507,8423,048,0213,057,6753,597,4912,271,694
Vốn chủ sở hữu1,818,3051,817,9041,817,7181,820,6601,817,9221,820,6541,819,8091,830,2021,766,6532,162,3352,070,6451,923,7761,386,9491,260,834


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |