CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP (nhp)

0.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV57,965142,773181,52290,67869,139
Giá vốn hàng bán62,076127,108165,47380,10059,858
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-4,11115,66516,04910,4979,280
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-15,590-1,671-3,396-8,090-3,934-17,091-70,7331,4367,03411,2547,392-431
Tổng lợi nhuận trước thuế-16,397-2,274-4,128-9,705-3,808-19,915-73,0804367,67911,9817,390-431
Lợi nhuận sau thuế -16,397-2,274-4,128-9,705-3,808-19,915-73,0802326,0339,2795,858-431
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,397-2,274-4,128-9,705-3,808-19,915-73,0802326,0339,2795,858-431
Tổng tài sản ngắn hạn83,13683,07597,00388,667113,31383,07598,456147,689132,398102,71353,91825,528
Tiền mặt1,7971,8641,4021,4111,3671,8641,1535,1525,09214,6645,1961
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho40,55332,86222,0584,7028
Tài sản dài hạn196,163210,992210,430214,945249,369210,992218,327240,094253,647161,82098,3252,826
Tài sản cố định57,09057,91658,74259,56760,39357,91661,21964,52271,34170,47553,1972,791
Đầu tư tài chính dài hạn122,497136,497134,972138,708188,515136,497140,328174,000178,00091,00045,000
Tổng tài sản279,300294,067307,433303,612362,683294,067316,783387,783386,046264,533152,24428,353
Tổng nợ111,952110,323115,229113,466112,287110,323113,124108,893101,95775,56521,8163,784
Vốn chủ sở hữu167,347183,744192,204190,146250,396183,744203,659278,890284,089188,968130,42724,569

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2020
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.01K0.22K0.53K0.47KK
Giá cuối kỳ0.30K0.50K0.70K2.20K3K13.04KK12K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)261.50 (lần)13.71 (lần)24.53 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách6.07K6.66K7.39K10.11K10.30K10.83K10.43K1.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.05 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.22 (lần)0.29 (lần)1.20 (lần) (lần)6.11 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)17 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản29.77%28.25%31.08%38.09%34.30%38.83%35.42%90.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản70.23%71.75%68.92%61.91%65.70%61.17%64.58%9.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.08%37.52%35.71%28.08%26.41%28.57%14.33%13.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu66.90%60.04%55.55%39.05%35.89%39.99%16.73%15.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.92%62.48%64.29%71.92%73.59%71.43%85.67%86.65%
6/ Thanh toán hiện hành77.13%78.26%90.36%155.14%154.29%141.61%247.15%674.63%
7/ Thanh toán nhanh77.13%78.26%90.36%112.54%116%111.20%225.60%674.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.67%1.76%1.06%5.41%5.93%20.22%23.82%0.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%18.30%36.82%47.02%34.28%45.41%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%58.87%96.67%137.10%88.28%128.23%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%28.46%51.19%63.90%47.99%53.01%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%313.44%503.54%363.13%1,273.03%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%-126.08%0.16%3.32%10.23%8.47%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.06%1.56%3.51%3.85%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%0.08%2.12%4.91%4.49%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%-118%%4%12%10%%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-59.40%-21.35%100.18%31.15%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận100.15%-72.75%-31,600%-96.15%-34.98%58.40%-1,459.16%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.30%-2.48%3.89%6.80%34.93%246.37%476.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-33.17%-9.78%-26.98%-1.83%50.34%44.88%430.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-22.99%-7.17%-18.31%0.45%45.93%73.76%436.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc