CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP (nhp)

0.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.30
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.8
8 Bi
28 Mi
8,265
0.5 - 0.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 170 (0.18) 0% 24.50 (0.01) 0%
2017 170 (0.14) 0% 23.80 (0.00) 0%
2018 170 (0.06) 0% 2.38 (-0.07) -3%
2019 70 (0) 0% 1 (-0.02) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV57,965142,773181,52290,67869,139
Tổng lợi nhuận trước thuế-16,397-2,274-4,128-9,705-19,915-73,0804367,67911,9817,390-431
Lợi nhuận sau thuế -16,397-2,274-4,128-9,705-19,915-73,0802326,0339,2795,858-431
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,397-2,274-4,128-9,705-19,915-73,0802326,0339,2795,858-431
Tổng tài sản279,300294,067307,433303,612294,067316,783387,783386,046264,533152,24428,353
Tổng nợ111,952110,323115,229113,466110,323113,124108,893101,95775,56521,8163,784
Vốn chủ sở hữu167,347183,744192,204190,146183,744203,659278,890284,089188,968130,42724,569


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |