Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 (no1)

6.66
-0.02
(-0.30%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV133,812226,231152,128293,832198,930806,003611,4971,325,467539,525372,831555,456517,560
Giá vốn hàng bán132,108211,427129,216278,536176,547751,287576,6711,229,408498,709339,152519,269488,045
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,70514,80322,91115,29622,38354,71534,82796,06040,81533,67936,10429,391
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3606,8757,36310,51213,09025,10919,92252,42215,4654,774375-6,931
Tổng lợi nhuận trước thuế2926,53810,8377,62513,33125,29321,25349,79618,0428,5361,6951,812
Lợi nhuận sau thuế 1984,7688,5486,10010,62919,61516,91038,94013,9736,8281,3561,449
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1984,7688,5486,10010,62919,61516,91038,94013,9736,8281,3561,449
Tổng tài sản ngắn hạn460,364406,605523,783458,779357,116460,364320,557948,112246,292131,554238,474270,043
Tiền mặt81,33753,555167,33131,48147,06781,33747,06639,01011,75116,17159,57839,602
Đầu tư tài chính ngắn hạn108,277124,931138,561117,24696,657108,27796,657644,9927,1007,100
Hàng tồn kho177,784103,888117,438113,352127,366177,784127,420151,532135,23890,504142,714158,388
Tài sản dài hạn78,97160,11660,99065,665117,89178,971117,911189,511144,10194,766123,445127,306
Tài sản cố định26,99428,12329,99334,68286,65826,99486,658106,11165,46461,543100,642103,607
Đầu tư tài chính dài hạn51,22181419,47021,390
Tổng tài sản539,335466,721584,773524,443475,007539,335438,4671,137,623390,393226,320361,919397,349
Tổng nợ223,165138,750261,570209,789166,493223,165129,913833,978180,688112,587278,015314,802
Vốn chủ sở hữu316,169327,971323,203314,654308,514316,169308,554303,645209,705113,73283,90482,548

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.82K0.70K1.62K0.58K0.28K0.06K0.06K
Giá cuối kỳ10.85K10.91K8.17K10.50K10.50K10.50K10.50K
Giá / EPS (PE)13.28 (lần)15.48 (lần)5.04 (lần)18.03 (lần)36.91 (lần)185.84 (lần)173.91 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.32 (lần)0.43 (lần)0.15 (lần)0.47 (lần)0.68 (lần)0.45 (lần)0.49 (lần)
Giá sổ sách13.17K12.86K12.65K8.74K4.74K3.50K3.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)0.85 (lần)0.65 (lần)1.20 (lần)2.22 (lần)3 (lần)3.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.36%73.11%83.34%63.09%58.13%65.89%67.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.64%26.89%16.66%36.91%41.87%34.11%32.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.38%29.63%73.31%46.28%49.75%76.82%79.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu70.58%42.10%274.66%86.16%98.99%331.35%381.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.62%70.37%26.69%53.72%50.25%23.18%20.77%
6/ Thanh toán hiện hành207.82%260.55%115.16%145.12%158.55%96.94%91.94%
7/ Thanh toán nhanh127.56%156.98%96.76%65.43%49.47%38.93%38.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn36.72%38.26%4.74%6.92%19.49%24.22%13.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản149.44%139.46%116.51%138.20%164.74%153.48%130.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn175.08%190.76%139.80%219.06%283.41%232.92%191.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu254.93%198.18%436.52%257.28%327.82%662.01%626.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho422.58%452.57%811.32%368.76%374.74%363.85%308.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.43%2.77%2.94%2.59%1.83%0.24%0.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.64%3.86%3.42%3.58%3.02%0.37%0.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.20%5.48%12.82%6.66%6%1.62%1.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%3%3%2%%%
Tăng trưởng doanh thu31.81%-53.87%145.67%44.71%-32.88%7.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận16%-56.57%178.68%104.64%403.54%-6.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả71.78%-84.42%361.56%60.49%-59.50%-11.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.47%1.62%44.80%84.39%35.55%1.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản23%-61.46%191.40%72.50%-37.47%-8.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |