Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 (no1)

6.65
-0.03
(-0.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.68
6.66
6.79
6.65
43,000
13.2K
0.8K
8.3x
0.5x
4% # 6%
1.4
164 Bi
24 Mi
334,588
13.3 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.61 1,600 6.65 2,000
6.59 100 6.67 500
6.57 1,000 6.69 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 6.66 -0.01 500 500
09:30 6.79 0.12 200 700
09:41 6.65 -0.02 100 800
09:44 6.65 -0.02 1,900 2,700
09:47 6.65 -0.02 1,000 3,700
09:57 6.65 -0.02 2,000 5,700
10:10 6.65 -0.02 8,100 13,800
10:12 6.65 -0.02 3,000 16,800
10:14 6.65 -0.02 200 17,000
10:16 6.65 -0.02 4,000 21,000
10:23 6.65 -0.02 200 21,200
10:24 6.65 -0.02 6,800 28,000
10:25 6.66 -0.01 300 28,300
10:35 6.65 -0.02 300 28,600
10:51 6.65 -0.02 100 28,700
10:55 6.65 -0.02 4,600 33,300
10:56 6.65 -0.02 5,000 38,300
11:10 6.65 -0.02 100 38,400
11:25 6.65 -0.02 1,100 39,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV133,812226,231152,128293,832806,003611,4971,325,467539,525372,831555,456517,560
Tổng lợi nhuận trước thuế2926,53810,8377,62525,29321,25349,79618,0428,5361,6951,812
Lợi nhuận sau thuế 1984,7688,5486,10019,61516,91038,94013,9736,8281,3561,449
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1984,7688,5486,10019,61516,91038,94013,9736,8281,3561,449
Tổng tài sản539,335466,721584,773524,443539,335438,4671,137,623390,393226,320361,919397,349
Tổng nợ223,165138,750261,570209,789223,165129,913833,978180,688112,587278,015314,802
Vốn chủ sở hữu316,169327,971323,203314,654316,169308,554303,645209,705113,73283,90482,548


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |