Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 (no1)

6.63
-0.07
(-1.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.83
6.86
6.63
41,000
13.2K
0.8K
8.3x
0.5x
4% # 6%
1.4
164 Bi
24 Mi
334,588
13.3 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.63 5,200 6.66 300
6.61 1,000 6.70 3,000
6.56 1,100 6.72 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 6.83 0.13 2,400 2,400
09:16 6.86 0.16 2,100 4,500
09:18 6.86 0.16 4,700 9,200
09:19 6.86 0.16 1,700 10,900
09:20 6.86 0.16 1,100 12,000
09:22 6.85 0.15 300 12,300
09:23 6.85 0.15 100 12,400
09:27 6.75 0.05 100 12,500
09:28 6.83 0.13 200 12,700
09:32 6.82 0.12 600 13,300
09:47 6.80 0.10 400 13,700
10:27 6.79 0.09 100 13,800
10:33 6.67 -0.03 100 13,900
10:35 6.80 0.10 600 14,500
10:53 6.69 -0.01 100 14,600
10:57 6.69 -0.01 800 15,400
10:59 6.67 -0.03 400 15,800
11:10 6.70 0 900 16,700
11:18 6.66 -0.04 200 16,900
13:10 6.66 -0.04 1,700 18,600
13:43 6.66 -0.04 1,800 20,400
13:58 6.72 0.02 2,200 22,600
13:59 6.72 0.02 1,700 24,300
14:10 6.68 -0.02 500 24,800
14:12 6.68 -0.02 3,000 27,800
14:17 6.66 -0.04 1,100 28,900
14:25 6.65 -0.05 1,900 30,800
14:27 6.65 -0.05 100 30,900
14:28 6.65 -0.05 5,000 35,900
14:29 6.66 -0.04 2,500 38,400
14:30 6.65 -0.05 400 38,800
14:46 6.63 -0.07 2,200 41,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV133,812226,231152,128293,832806,003611,4971,325,467539,525372,831555,456517,560
Tổng lợi nhuận trước thuế2926,53810,8377,62525,29321,25349,79618,0428,5361,6951,812
Lợi nhuận sau thuế 1984,7688,5486,10019,61516,91038,94013,9736,8281,3561,449
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1984,7688,5486,10019,61516,91038,94013,9736,8281,3561,449
Tổng tài sản539,335466,721584,773524,443539,335438,4671,137,623390,393226,320361,919397,349
Tổng nợ223,165138,750261,570209,789223,165129,913833,978180,688112,587278,015314,802
Vốn chủ sở hữu316,169327,971323,203314,654316,169308,554303,645209,705113,73283,90482,548


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |