CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội (ns2)

22
0.60
(2.80%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV198,225199,637185,252156,692164,406739,806552,277473,809464,070447,290420,012382,782368,869363,941318,405
Giá vốn hàng bán112,29194,430102,35673,512104,861382,589311,812255,400242,157250,200234,903198,144186,978185,456167,296
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV85,934105,20782,89683,17959,545357,217240,465218,409221,913196,932185,110184,638181,891178,484151,109
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-12,31611,320-5,9759,539-10,7942,569-4,553-5,479-3,57516,753-3,7596,47311,0478,9215,883
Tổng lợi nhuận trước thuế-12,37311,32315,8489,53912,45524,33818,80117,75620,74216,73916,33115,93915,77115,06110,955
Lợi nhuận sau thuế -9,9209,05412,6727,6289,95919,38415,01314,16116,59313,36812,98812,74312,61712,0498,545
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,9209,05412,6727,6289,95919,38415,01314,16116,59313,36812,98812,74312,61712,0498,545
Tổng tài sản ngắn hạn284,419290,039247,744200,172234,207284,369234,207190,976245,715205,032172,072186,088153,359151,95694,917
Tiền mặt94,645107,83799,06270,53058,77894,64558,77850,298107,09194,95859,20185,70270,75465,15659,511
Đầu tư tài chính ngắn hạn121,465120,41395,36675,43191,287121,46591,28788,78389,71272,80974,95767,29750,03161,93324,833
Hàng tồn kho27,70635,39727,64726,16227,93427,70627,93424,74023,16225,89820,80815,72115,85210,5196,212
Tài sản dài hạn1,272,0561,172,9741,190,1771,174,3651,203,1311,272,0561,203,1311,103,6891,070,3351,104,2211,056,4781,044,7871,003,532975,4431,005,038
Tài sản cố định1,153,7901,092,2871,122,5631,101,0141,068,7131,153,7901,068,713993,161993,5781,045,5921,003,3391,002,686956,270949,659992,499
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,556,4751,463,0121,437,9221,374,5371,437,3381,556,4251,437,3381,294,6651,316,0501,309,2531,228,5501,230,8751,156,8911,127,3991,099,955
Tổng nợ968,781865,393849,352783,624854,051968,781854,051712,219731,160727,577647,241649,528576,274547,351526,084
Vốn chủ sở hữu587,695597,620588,569590,913583,288587,645583,288582,447584,891581,676581,308581,347580,617580,049573,872

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.34K0.26K0.25K0.29K0.24K0.23K0.22K0.22K0.21K0.15K
Giá cuối kỳ17.80K6.95K6.83K9.03K9.29K13.59K27.76K15.74K6.14K10.10K
Giá / EPS (PE)52.16 (lần)26.29 (lần)27.40 (lần)30.91 (lần)39.47 (lần)59.43 (lần)123.74 (lần)70.86 (lần)28.94 (lần)67.14 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.37 (lần)0.71 (lần)0.82 (lần)1.11 (lần)1.18 (lần)1.84 (lần)4.12 (lần)2.42 (lần)0.96 (lần)1.80 (lần)
Giá sổ sách10.35K10.27K10.25K10.30K10.24K10.23K10.23K10.22K10.21K10.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.72 (lần)0.68 (lần)0.67 (lần)0.88 (lần)0.91 (lần)1.33 (lần)2.71 (lần)1.54 (lần)0.60 (lần)1 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.27%16.29%14.75%18.67%15.66%14.01%15.12%13.26%13.48%8.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.73%83.71%85.25%81.33%84.34%85.99%84.88%86.74%86.52%91.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.24%59.42%55.01%55.56%55.57%52.68%52.77%49.81%48.55%47.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu164.86%146.42%122.28%125.01%125.08%111.34%111.73%99.25%94.36%91.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.76%40.58%44.99%44.44%44.43%47.32%47.23%50.19%51.45%52.17%
6/ Thanh toán hiện hành122.14%114.50%114.95%131.51%107.27%122.15%110.56%160.12%160.65%151.20%
7/ Thanh toán nhanh110.24%100.85%100.06%119.12%93.72%107.38%101.22%143.57%149.53%141.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn40.65%28.74%30.28%57.32%49.68%42.02%50.92%73.87%68.88%94.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản47.53%38.42%36.60%35.26%34.16%34.19%31.10%31.88%32.28%28.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn260.16%235.81%248.10%188.87%218.16%244.09%205.70%240.53%239.50%335.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu125.89%94.68%81.35%79.34%76.90%72.25%65.84%63.53%62.74%55.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,380.89%1,116.25%1,032.34%1,045.49%966.10%1,128.91%1,260.38%1,179.52%1,763.06%2,693.11%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.62%2.72%2.99%3.58%2.99%3.09%3.33%3.42%3.31%2.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.25%1.04%1.09%1.26%1.02%1.06%1.04%1.09%1.07%0.78%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.30%2.57%2.43%2.84%2.30%2.23%2.19%2.17%2.08%1.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%6%7%5%6%6%7%6%5%
Tăng trưởng doanh thu33.96%16.56%2.10%3.75%6.49%9.73%3.77%1.35%14.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận29.11%6.02%-14.66%24.12%2.93%1.92%1%4.71%41.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.43%19.91%-2.59%0.49%12.41%-0.35%12.71%5.28%4.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.75%0.14%-0.42%0.55%0.06%-0.01%0.13%0.10%1.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.29%11.02%-1.62%0.52%6.57%-0.19%6.40%2.62%2.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |