CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội (ns2)

23
1.60
(7.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.40
22
23
22
5,500
10.4K
0.3K
42.4x
1.4x
1% # 3%
2.0
818 Bi
57 Mi
2,483
18.8 - 7.7
969 Bi
588 Bi
164.9%
37.76%
95 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.10 200 21.90 200
20.00 200 22.00 200
19.90 1,300 22.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 22 1.80 100 100
09:18 22.20 2 4,500 4,600
09:19 23 2.80 100 4,700
11:16 23 2.80 800 5,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.37) 0% 12.46 (0.01) 0%
2018 0 (0.38) 0% 12.69 (0.01) 0%
2019 408.03 (0.42) 0% 0 (0.01) 0%
2020 449.39 (0.45) 0% 13.30 (0.01) 0%
2021 472.63 (0.46) 0% 0.00 (0.02) 1,383%
2022 494.44 (0.47) 0% 14.15 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV198,225199,637185,252156,692739,806552,277473,809464,070447,290420,012382,782368,869363,941318,405
Tổng lợi nhuận trước thuế-12,37311,32315,8489,53924,33818,80117,75620,74216,73916,33115,93915,77115,06110,955
Lợi nhuận sau thuế -9,9209,05412,6727,62819,38415,01314,16116,59313,36812,98812,74312,61712,0498,545
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,9209,05412,6727,62819,38415,01314,16116,59313,36812,98812,74312,61712,0498,545
Tổng tài sản1,556,4751,463,0121,437,9221,374,5371,556,4251,437,3381,294,6651,316,0501,309,2531,228,5501,230,8751,156,8911,127,3991,099,955
Tổng nợ968,781865,393849,352783,624968,781854,051712,219731,160727,577647,241649,528576,274547,351526,084
Vốn chủ sở hữu587,695597,620588,569590,913587,645583,288582,447584,891581,676581,308581,347580,617580,049573,872


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |