CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội (ns2)

18
0.10
(0.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.90
17.50
18
17.50
1,400
10.4k
0.4k
44.5 lần
1.7 lần
2% # 4%
2.6
1,011 tỷ
57 triệu
3,101
18.6 - 6.5
784 tỷ
591 tỷ
132.6%
42.99%
71 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.30 100 18.00 500
0 18.10 500
0.00 0 18.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 17.90 -0.10 600 600
09:24 18 0 200 800
09:25 17.90 -0.10 400 1,200
09:31 18 0 200 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.37) 0% 12.46 (0.01) 0%
2018 0 (0.38) 0% 12.69 (0.01) 0%
2019 408.03 (0.42) 0% 0 (0.01) 0%
2020 449.39 (0.45) 0% 13.30 (0.01) 0%
2021 472.63 (0.46) 0% 0.00 (0.02) 1,383%
2022 494.44 (0.47) 0% 14.15 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV156,692164,406152,113129,918552,277473,809464,070447,290420,012382,782368,869363,941318,405
Tổng lợi nhuận trước thuế9,53912,4556,2365018,80117,75620,74216,73916,33115,93915,77115,06110,955
Lợi nhuận sau thuế 7,6289,9594,9664015,01314,16116,59313,36812,98812,74312,61712,0498,545
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,6289,9594,9664015,01314,16116,59313,36812,98812,74312,61712,0498,545
Tổng tài sản1,374,5371,437,3381,332,4291,299,2201,437,3381,294,6651,316,0501,309,2531,228,5501,230,8751,156,8911,127,3991,099,955
Tổng nợ783,624854,051759,097730,852854,051712,219731,160727,577647,241649,528576,274547,351526,084
Vốn chủ sở hữu590,913583,288573,332568,368583,288582,447584,891581,676581,308581,347580,617580,049573,872


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc