CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội (ns2)

7.90
-0.10
(-1.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
7.90
4,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.0
0.1k
61.5 lần
1%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
454 tỷ
57 triệu
593
8.7 - 5.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
731 tỷ
568 tỷ
128.6%
43.7%
66 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 74.90 (-0.20) 15.9%
VGI 23.10 (-0.10) 6.9%
BSR 21.80 (-0.20) 6.8%
MCH 76.00 (0.00) 5.4%
VEA 37.50 (0.30) 4.8%
PGV 25.90 (0.30) 2.8%
FOX 67.90 (-0.10) 2.2%
VEF 123.60 (3.60) 2.0%
MVN 19.00 (0.00) 2.0%
MSR 18.30 (0.30) 1.9%
VSF 38.50 (0.10) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 49.20 (1.00) 1.7%
SSH 63.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.70 (0.00) 1.1%
SNZ 28.00 (0.70) 1.0%
CTR 77.90 (1.30) 0.9%
MML 26.60 (0.40) 0.8%
PGB 28.00 (0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.90 4,700 8.40 1,100
0 8.80 100
0.00 0 8.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:51 8 0 1,000 1,000
13:52 7.90 -0.10 2,200 3,200
14:11 7.90 -0.10 1,100 4,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.37) 0% 12.46 (0.01) 0%
2018 0 (0.38) 0% 12.69 (0.01) 0%
2019 408.03 (0.42) 0% 0 (0.01) 0%
2020 449.39 (0.45) 0% 13.30 (0.01) 0%
2021 472.63 (0.46) 0% 0.00 (0.02) 1,383%
2022 494.44 (0.47) 0% 14.15 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |