CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai (nss)

2.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV279,991304,919312,810347,267194,549
Giá vốn hàng bán265,929272,832236,954186,917166,903
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,06232,08775,856160,34927,646
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,82027,77971,275161,60827,345
Tổng lợi nhuận trước thuế11,72027,07371,275161,59927,345
Lợi nhuận sau thuế 9,65222,66860,245136,82723,002
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,65222,66860,245136,82723,002
Tổng tài sản ngắn hạn160,929157,703192,176217,828137,491160,929157,703192,176217,828137,491143,478211,217419,510
Tiền mặt6255,5609,96721,59530,9986255,5609,96721,59530,99830,51216,73325,871
Đầu tư tài chính ngắn hạn114,50082,500114,000143,00060,000114,50082,500114,000143,00060,00065,800145,000346,000
Hàng tồn kho43,45567,84264,58948,91542,91443,45567,84264,58948,91542,91443,20350,15842,043
Tài sản dài hạn40,43956,43465,39873,12377,54140,43956,43465,39873,12377,54182,23294,45793,335
Tài sản cố định29,44335,56343,84552,86961,38629,44335,56343,84552,86961,38665,25061,79758,217
Đầu tư tài chính dài hạn7871,0301,0308808807871,0301,0308808801,0307,8307,830
Tổng tài sản201,368214,137257,574290,951215,032201,368214,137257,574290,951215,032225,710305,674512,845
Tổng nợ30,44839,34832,55530,13325,96030,44839,34832,55530,13325,96018,14621,983111,779
Vốn chủ sở hữu170,919174,789225,020260,817189,072170,919174,789225,020260,817189,072207,564283,691401,066

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.94K2.21K5.87K13.33K2.24K
Giá cuối kỳ2.50K2.52K-0.59K-0.58K-0.42K
Giá / EPS (PE)2.66 (lần)1.14 (lần)-0.10 (lần)-0.04 (lần)-0.19 (lần)
Giá sổ sách16.65K17.03K21.92K25.41K18.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.15 (lần)0.15 (lần)-0.03 (lần)-0.02 (lần)-0.02 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.92%73.65%74.61%74.87%63.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.08%26.35%25.39%25.13%36.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.12%18.38%12.64%10.36%12.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.81%22.51%14.47%11.55%13.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.88%81.62%87.36%89.64%87.93%
6/ Thanh toán hiện hành528.54%400.79%590.31%722.89%534.07%
7/ Thanh toán nhanh385.82%228.38%391.91%560.56%367.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.05%14.13%30.62%71.67%120.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản139.04%142.39%121.44%119.36%90.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn173.98%193.35%162.77%159.42%141.50%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu163.82%174.45%139.01%133.15%102.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho611.96%402.16%366.86%382.13%388.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.45%7.43%19.26%39.40%11.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.79%10.59%23.39%47.03%10.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.65%12.97%26.77%52.46%12.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%8%25%73%14%
Tăng trưởng doanh thu-8.18%-2.52%-9.92%78.50%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-57.42%-62.37%-55.97%494.85%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.62%20.87%8.04%16.07%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.21%-22.32%-13.72%37.95%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.96%-16.86%-11.47%35.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc