CTCP Cấp nước Nhơn Trạch (ntw)

16.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV147,532153,525162,139160,359163,894
Giá vốn hàng bán129,722133,068136,601135,160141,902
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,81020,45725,53925,19921,993
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,80110,28013,30713,05111,164
Tổng lợi nhuận trước thuế10,60210,48616,85113,29114,778
Lợi nhuận sau thuế 9,0129,08615,26512,13312,467
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,0129,08615,26512,13312,467
Tổng tài sản ngắn hạn80,64273,80783,72569,84293,59480,64273,80783,72569,84293,594104,731133,419141,310149,718135,985
Tiền mặt5,68710,14826,38112,7246,8095,68710,14826,38112,7246,80932,82356,52259,12884,58775,545
Đầu tư tài chính ngắn hạn55,00042,43431,10933,76646,36655,00042,43431,10933,76646,36615,00020,000
Hàng tồn kho5,5335,9945,8526,0735,8505,5335,9945,8526,0735,8505,6467,3607,5178,4639,587
Tài sản dài hạn104,990112,175128,290122,970101,533104,990112,175128,290122,970101,53389,94970,43861,00752,58743,689
Tài sản cố định104,048111,563115,194104,872100,110104,048111,563115,194104,872100,11088,98369,01658,17538,26840,046
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản185,632185,982212,015192,812195,127185,632185,982212,015192,812195,127194,681203,857202,318202,306179,675
Tổng nợ18,61416,78339,00222,21320,82818,61416,78339,00222,21320,82816,80720,35923,45024,86819,445
Vốn chủ sở hữu167,018169,199173,014170,598174,299167,018169,199173,014170,598174,299177,874183,498178,867177,438160,230

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.90K0.91K1.53K1.21K1.25K
Giá cuối kỳ15.80K16.81K16.90K17.43K18.82K
Giá / EPS (PE)17.53 (lần)18.50 (lần)11.07 (lần)14.37 (lần)15.10 (lần)
Giá sổ sách16.70K16.92K17.30K17.06K17.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)0.99 (lần)0.98 (lần)1.02 (lần)1.08 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.44%39.69%39.49%36.22%47.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.56%60.31%60.51%63.78%52.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.03%9.02%18.40%11.52%10.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.14%9.92%22.54%13.02%11.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.97%90.98%81.60%88.48%89.33%
6/ Thanh toán hiện hành433.23%439.77%214.67%314.42%449.37%
7/ Thanh toán nhanh403.51%404.06%199.66%287.08%421.28%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.55%60.47%67.64%57.28%32.69%
9/ Vòng quay Tổng tài sản79.48%82.55%76.48%83.17%83.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn182.95%208.01%193.66%229.60%175.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu88.33%90.74%93.71%94%94.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,344.51%2,220.02%2,334.26%2,225.59%2,425.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.11%5.92%9.41%7.57%7.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.85%4.89%7.20%6.29%6.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.40%5.37%8.82%7.11%7.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%11%9%9%
Tăng trưởng doanh thu-3.90%-5.31%1.11%-2.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.81%-40.48%25.81%-2.68%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.91%-56.97%75.58%6.65%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.29%-2.21%1.42%-2.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.19%-12.28%9.96%-1.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc