CTCP Cấp nước Nhơn Trạch (ntw)

20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20
20
20
0
16.6K
1.1K
18.6x
1.2x
5% # 6%
0.9
195 Bi
10 Mi
1,183
23.7 - 14.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.00 500 21.80 300
18.00 100 21.90 800
17.10 300 22.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 143.10 (0.15) 0% 20.12 (0.02) 0%
2018 166.78 (0.16) 0% 16.03 (0.02) 0%
2019 167.73 (0.16) 0% 11.03 (0.01) 0%
2020 172.75 (0.16) 0% 0.02 (0.01) 81%
2021 168.45 (0.16) 0% 0.01 (0.02) 128%
2022 168.77 (0) 0% 10.36 (0) 0%
2023 160.56 (0) 0% 9.67 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV167,047147,532153,525162,139160,359163,894
Tổng lợi nhuận trước thuế12,14910,60210,48616,85113,29114,778
Lợi nhuận sau thuế 10,4879,0129,08615,26512,13312,467
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,4879,0129,08615,26512,13312,467
Tổng tài sản193,919185,632185,982212,015193,919185,632185,982212,015192,812195,127194,681203,857202,318202,306
Tổng nợ27,58818,61416,78339,00227,58818,61416,78339,00222,21320,82816,80720,35923,45024,868
Vốn chủ sở hữu166,331167,018169,199173,014166,331167,018169,199173,014170,598174,299177,874183,498178,867177,438


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |