CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH (och)

6.40
-0.10
(-1.54%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV142,176599,983158,015118,632133,6841,018,806989,1821,002,024406,347889,0941,177,2231,132,1041,091,585980,705729,571
Giá vốn hàng bán94,619232,49898,22587,88894,525513,230521,776524,453404,720511,723675,306629,279596,959550,429405,735
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,573344,39253,02530,00837,187469,997452,915471,078-5,560373,138501,100501,618492,572429,439323,133
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-46,013168,390-22,673-34,902-27,34764,802168,109140,534-490,172294,19391,47997,06557,406-64,20474,993
Tổng lợi nhuận trước thuế48,122223,514-25,692-37,854-29,872208,090141,403127,206-463,618282,75273,06984,39736,393-80,92750,117
Lợi nhuận sau thuế 40,600205,738-30,487-39,616-21,275176,235119,61272,337-467,539271,26531,41244,057-3,717-144,39120,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ62,557140,798-7,142-19,478-10,884176,736130,10594,667-441,864298,38238,32142,126-5,965-146,50326,021
Tổng tài sản ngắn hạn628,394712,994506,236484,3081,056,457628,394551,8631,107,4001,000,3431,601,9141,476,7991,533,5591,510,5771,456,7181,443,946
Tiền mặt169,749252,262100,218114,915198,491169,749168,491705,397145,248276,200195,172291,146267,370181,533142,508
Đầu tư tài chính ngắn hạn26,03527,98523,18514,633459,33326,03544,3337,632302,872257,679204,444120,50768,10014,50053,062
Hàng tồn kho331,255328,616337,357327,514253,635331,255328,245255,696268,359248,722261,581247,644251,090276,502234,637
Tài sản dài hạn3,225,2793,519,5113,541,4613,555,8833,223,9323,225,2793,581,7411,191,1021,216,3821,106,6011,651,3701,766,0081,825,2861,932,1691,859,733
Tài sản cố định482,880489,330497,387503,199512,672482,880512,672671,373700,736760,2941,166,6991,218,4921,255,9181,302,022772,484
Đầu tư tài chính dài hạn2,085,0002,083,6452,093,9772,095,9702,098,8192,085,0002,095,9679,1629,40719,427137,298158,886158,847175,596391,877
Tổng tài sản3,853,6734,232,5054,047,6964,040,1914,280,3893,853,6734,133,6042,298,5022,216,7252,708,5153,128,1693,299,5673,335,8633,388,8883,303,679
Tổng nợ1,939,6892,359,1212,346,1692,305,4022,483,8241,939,6892,359,198960,553942,595960,0561,920,1202,046,3992,109,0612,293,8732,046,325
Vốn chủ sở hữu1,913,9841,873,3841,701,5271,734,7891,796,5661,913,9841,774,4051,337,9491,274,1301,748,4591,208,0491,253,1681,226,8021,095,0151,257,354

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.88K0.65K0.47KK1.49K0.19K0.21KKK0.13KK0.62K0.96K0.74K0.72K0.10KK
Giá cuối kỳ5.50K6.90K8K11.10K9.30K7.60K6.70K7.60K7K12.50K25.10K27.60K11.16K6.31K14.68K26.80KK
Giá / EPS (PE)6.22 (lần)10.61 (lần)16.90 (lần) (lần)6.23 (lần)39.66 (lần)31.81 (lần) (lần) (lần)96.08 (lần) (lần)44.16 (lần)11.62 (lần)8.54 (lần)20.37 (lần)269.27 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.08 (lần)1.40 (lần)1.60 (lần)5.46 (lần)2.09 (lần)1.29 (lần)1.18 (lần)1.39 (lần)1.43 (lần)3.43 (lần)6.37 (lần)8.25 (lần)2.21 (lần)2.03 (lần)5.38 (lần)15.78 (lần) (lần)
Giá sổ sách9.57K8.87K6.69K6.37K8.74K6.04K6.27K6.13K5.48K6.29K6.38K11.42K12.18K12.04K10.80K5.38K0.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.57 (lần)0.78 (lần)1.20 (lần)1.74 (lần)1.06 (lần)1.26 (lần)1.07 (lần)1.24 (lần)1.28 (lần)1.99 (lần)3.93 (lần)2.42 (lần)0.92 (lần)0.52 (lần)1.36 (lần)4.98 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản16.31%13.35%48.18%45.13%59.14%47.21%46.48%45.28%42.99%43.71%37%45.42%42.54%34.92%20.39%7.07%35.53%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản83.69%86.65%51.82%54.87%40.86%52.79%53.52%54.72%57.01%56.29%63%54.58%57.46%65.08%79.61%92.93%64.47%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.33%57.07%41.79%42.52%35.45%61.38%62.02%63.22%67.69%61.94%62.97%40.51%65.89%63.29%43.80%20.31%98.93%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu101.34%132.96%71.79%73.98%54.91%158.94%163.30%171.92%209.48%162.75%170.06%68.09%193.18%172.37%77.95%25.49%9,202.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.67%42.93%58.21%57.48%64.55%38.62%37.98%36.78%32.31%38.06%37.03%59.49%34.11%36.71%56.20%79.69%1.07%
6/ Thanh toán hiện hành106.35%96.14%189.49%183.12%283.68%101.58%105.79%106.21%92.85%105.35%87.45%228.85%106.18%189.05%223.77%76.31%36.60%
7/ Thanh toán nhanh50.29%38.96%145.74%134%239.63%83.59%88.71%88.55%75.22%88.23%69.94%194.49%89.96%185.23%219.99%73.79%36.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.73%29.35%120.70%26.59%48.91%13.43%20.08%18.80%11.57%10.40%6.05%12.62%9.22%26.10%10.52%34.38%0.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.44%23.93%43.59%18.33%32.83%37.63%34.31%32.72%28.94%22.08%22.87%17.43%14.17%9.48%14.21%25.17%2.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn162.13%179.24%90.48%40.62%55.50%79.71%73.82%72.26%67.32%50.53%61.80%38.38%33.32%27.15%69.68%355.82%8.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu53.23%55.75%74.89%31.89%50.85%97.45%90.34%88.98%89.56%58.02%61.76%29.30%41.56%25.82%25.28%31.59%266.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho154.94%158.96%205.11%150.81%205.74%258.16%254.11%237.75%199.07%172.92%190.17%161.66%136.48%798.44%2,008.39%8,509.54%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.35%13.15%9.45%-108.74%33.56%3.26%3.72%-0.55%-14.94%3.57%-111.19%18.67%18.98%23.78%26.40%5.86%0.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.59%3.15%4.12%%11.02%1.23%1.28%%%0.79%%3.26%2.69%2.25%3.75%1.47%0.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.23%7.33%7.08%%17.07%3.17%3.36%%%2.07%%5.47%7.89%6.14%6.67%1.85%0.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)34%25%18%-109%58%6%7%-1%-27%6%-180%30%30%40%54%7%%
Tăng trưởng doanh thu2.99%-1.28%146.59%-54.30%-24.48%3.99%3.71%11.31%34.42%-7.42%17.73%32.25%62.83%13.87%60.70%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận35.84%37.43%-121.42%-248.09%678.64%-9.03%-806.22%-95.93%-663.02%-102.97%-800.99%30.14%29.93%2.59%624.04%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.78%145.61%1.91%-1.82%-50%-6.17%-2.97%-8.06%12.10%-5.70%39.50%-33.88%13.39%146.56%513.99%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.87%32.62%5.01%-27.13%44.73%-3.60%2.15%12.04%-12.91%-1.46%-44.14%87.58%1.17%11.49%100.77%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.77%79.84%3.69%-18.16%-13.42%-5.19%-1.09%-1.56%2.58%-4.13%-10.26%7.55%8.90%70.66%184.70%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |