CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH (och)

6.20
0.10
(1.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.10
6.20
6.10
900
8.7k
0.8k
8.1 lần
0.7 lần
4% # 9%
1.4
1,220 tỷ
200 triệu
51,266
9.5 - 6.1
2,305 tỷ
1,735 tỷ
132.9%
42.94%
115 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 14,600 6.20 700
6.00 700 6.30 14,500
5.90 200 6.40 15,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 6.20 (0.10) 24.5%
VNG 8.40 (0.04) 16.3%
NVT 8.80 (0.15) 15.7%
DSN 55.50 (0.00) 13.5%
SGH 31.70 (-3.50) 8.7%
RIC 3.90 (0.00) 6.2%
DAH 3.60 (-0.02) 6.1%
SDA 5.60 (0.00) 2.9%
TTT 32.00 (0.00) 2.9%
PDC 5.20 (0.60) 1.5%
ATS 20.90 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 6.10 -0.10 200 200
09:52 6.10 -0.10 300 500
10:25 6.20 0 100 600
10:40 6.20 0 100 700
14:29 6.20 0 200 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,150.17 (1.09) 0% 28.73 (0.04) 0%
2018 1,195.27 (1.13) 0% 35.84 (0.04) 0%
2019 1,147.05 (1.18) 0% 84.38 (0.03) 0%
2020 997.66 (0.89) 0% 192.67 (0.27) 0%
2021 956.55 (0.41) 0% 50.46 (-0.46) -1%
2022 991.01 (1.00) 0% 21.54 (0.07) 0%
2023 1,195.89 (0.13) 0% 148.29 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,632133,684576,859148,250989,1821,002,024406,347889,0941,177,2231,132,1041,091,585980,705729,571788,045
Tổng lợi nhuận trước thuế-37,854-29,872172,31928,274141,403127,206-463,618282,75273,06984,39736,393-80,92750,117-799,016
Lợi nhuận sau thuế -39,616-21,275131,33946,859119,61272,337-467,539271,26531,41244,057-3,717-144,39120,264-866,790
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-19,478-10,884132,38547,200130,10594,667-441,864298,38238,32142,126-5,965-146,50326,021-876,239
Tổng tài sản4,040,1914,280,3892,618,5982,304,6424,133,6042,298,5022,216,7252,708,5153,128,1693,299,5673,335,8633,388,8883,303,6793,445,965
Tổng nợ2,305,4022,483,8241,118,309935,6922,359,198960,553942,595960,0561,920,1202,046,3992,109,0612,293,8732,046,3252,169,958
Vốn chủ sở hữu1,734,7891,796,5661,500,2881,368,9491,774,4051,337,9491,274,1301,748,4591,208,0491,253,1681,226,8021,095,0151,257,3541,276,007


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc