CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH (och)

6.40
-0.10
(-1.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.50
6.50
6.40
8,500
9.6K
0.9K
6.5x
0.6x
5% # 9%
1.5
1,140 Bi
200 Mi
61,331
8.2 - 5.1
1,940 Bi
1,914 Bi
101.3%
49.67%
170 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 8,300 6.50 2,600
6.30 10,800 6.60 9,000
6.10 7,300 6.70 7,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 6.40 (-0.10) 24.7%
VNG 7.27 (-0.02) 17.1%
NVT 8.00 (-0.50) 15.9%
DSN 43.95 (-0.15) 12.1%
SGH 27.00 (0.00) 8.5%
RIC 11.50 (-0.10) 7.6%
DAH 3.79 (-0.01) 5.6%
TTT 34.50 (0.60) 3.0%
SDA 2.60 (-0.20) 2.6%
PDC 5.10 (-0.30) 1.7%
ATS 29.70 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.50 -0.10 800 800
09:38 6.50 -0.10 800 1,600
09:40 6.50 -0.10 500 2,100
09:46 6.50 -0.10 500 2,600
09:49 6.50 -0.10 100 2,700
09:56 6.40 -0.20 2,000 4,700
10:11 6.50 -0.10 200 4,900
10:35 6.40 -0.20 600 5,500
10:43 6.40 -0.20 2,000 7,500
10:48 6.40 -0.20 800 8,300
11:12 6.40 -0.20 100 8,400
11:18 6.40 -0.20 100 8,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,150.17 (1.09) 0% 28.73 (0.04) 0%
2018 1,195.27 (1.13) 0% 35.84 (0.04) 0%
2019 1,147.05 (1.18) 0% 84.38 (0.03) 0%
2020 997.66 (0.89) 0% 192.67 (0.27) 0%
2021 956.55 (0.41) 0% 50.46 (-0.46) -1%
2022 991.01 (1.00) 0% 21.54 (0.07) 0%
2023 1,195.89 (0.13) 0% 148.29 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV142,176599,983158,015118,6321,018,806989,1821,002,024406,347889,0941,177,2231,132,1041,091,585980,705729,571
Tổng lợi nhuận trước thuế48,122223,514-25,692-37,854208,090141,403127,206-463,618282,75273,06984,39736,393-80,92750,117
Lợi nhuận sau thuế 40,600205,738-30,487-39,616176,235119,61272,337-467,539271,26531,41244,057-3,717-144,39120,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ62,557140,798-7,142-19,478176,736130,10594,667-441,864298,38238,32142,126-5,965-146,50326,021
Tổng tài sản3,853,6734,232,5054,047,6964,040,1913,853,6734,133,6042,298,5022,216,7252,708,5153,128,1693,299,5673,335,8633,388,8883,303,679
Tổng nợ1,939,6892,359,1212,346,1692,305,4021,939,6892,359,198960,553942,595960,0561,920,1202,046,3992,109,0612,293,8732,046,325
Vốn chủ sở hữu1,913,9841,873,3841,701,5271,734,7891,913,9841,774,4051,337,9491,274,1301,748,4591,208,0491,253,1681,226,8021,095,0151,257,354


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |