CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH (och)

6.80
-0.30
(-4.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.10
7.10
6.80
86,400
9.6K
0.9K
8.1x
0.7x
5% # 9%
1.2
1,420 Bi
200 Mi
52,562
8.2 - 5.5
1,940 Bi
1,914 Bi
101.3%
49.67%
170 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 21,700 6.80 143,100
6.60 18,300 6.90 100
6.50 5,800 7.00 6,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 56,900

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 6.80 (-0.30) 29.4%
VNG 8.10 (0.15) 16.0%
NVT 8.00 (0.33) 14.4%
DSN 50.00 (-0.50) 12.6%
SGH 30.00 (-1.00) 7.9%
DAH 3.46 (0.01) 6.0%
RIC 3.40 (0.00) 5.6%
TTT 30.50 (0.30) 2.9%
SDA 4.80 (-0.10) 2.7%
PDC 5.20 (0.00) 1.6%
ATS 14.00 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 7.10 -0.10 100 100
09:40 7 -0.20 500 600
09:58 7 -0.20 500 1,100
09:59 6.90 -0.30 3,000 4,100
10:10 6.90 -0.30 7,400 11,500
10:11 6.90 -0.30 3,000 14,500
10:13 7 -0.20 1,000 15,500
10:14 6.90 -0.30 4,000 19,500
10:16 6.90 -0.30 100 19,600
10:19 6.90 -0.30 1,100 20,700
10:21 6.90 -0.30 2,000 22,700
10:22 6.90 -0.30 500 23,200
10:23 6.90 -0.30 2,300 25,500
10:26 6.90 -0.30 1,100 26,600
10:27 6.90 -0.30 1,000 27,600
10:28 6.90 -0.30 900 28,500
10:49 6.80 -0.40 15,000 43,500
10:50 6.80 -0.40 1,900 45,400
10:52 6.80 -0.40 3,500 48,900
10:53 6.80 -0.40 2,000 50,900
10:55 6.80 -0.40 7,200 58,100
10:59 6.80 -0.40 3,400 61,500
11:15 6.90 -0.30 1,000 62,500
13:10 6.80 -0.40 13,200 75,700
13:11 6.80 -0.40 3,800 79,500
13:12 6.80 -0.40 200 79,700
13:13 6.80 -0.40 100 79,800
13:14 6.80 -0.40 2,500 82,300
13:17 6.80 -0.40 100 82,400
13:18 6.80 -0.40 100 82,500
13:21 6.80 -0.40 1,500 84,000
13:22 6.80 -0.40 400 84,400
13:23 6.80 -0.40 1,000 85,400
13:24 6.80 -0.40 1,000 86,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,150.17 (1.09) 0% 28.73 (0.04) 0%
2018 1,195.27 (1.13) 0% 35.84 (0.04) 0%
2019 1,147.05 (1.18) 0% 84.38 (0.03) 0%
2020 997.66 (0.89) 0% 192.67 (0.27) 0%
2021 956.55 (0.41) 0% 50.46 (-0.46) -1%
2022 991.01 (1.00) 0% 21.54 (0.07) 0%
2023 1,195.89 (0.13) 0% 148.29 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV142,176599,983158,015118,6321,018,806989,1821,002,024406,347889,0941,177,2231,132,1041,091,585980,705729,571
Tổng lợi nhuận trước thuế48,122223,514-25,692-37,854208,090141,403127,206-463,618282,75273,06984,39736,393-80,92750,117
Lợi nhuận sau thuế 40,600205,738-30,487-39,616176,235119,61272,337-467,539271,26531,41244,057-3,717-144,39120,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ62,557140,798-7,142-19,478176,736130,10594,667-441,864298,38238,32142,126-5,965-146,50326,021
Tổng tài sản3,853,6734,232,5054,047,6964,040,1913,853,6734,133,6042,298,5022,216,7252,708,5153,128,1693,299,5673,335,8633,388,8883,303,679
Tổng nợ1,939,6892,359,1212,346,1692,305,4021,939,6892,359,198960,553942,595960,0561,920,1202,046,3992,109,0612,293,8732,046,325
Vốn chủ sở hữu1,913,9841,873,3841,701,5271,734,7891,913,9841,774,4051,337,9491,274,1301,748,4591,208,0491,253,1681,226,8021,095,0151,257,354


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |