CTCP Tập đoàn Đại Dương (ogc)

4.15
0.02
(0.48%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV145,252604,402171,265121,048136,2041,041,968999,1751,017,555416,464907,7781,209,7421,244,0101,135,7681,171,611930,416
Giá vốn hàng bán96,467235,048107,35189,54196,177528,406528,378535,803411,021524,953691,377721,977519,312691,044517,482
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV43,802346,26157,14830,77238,055477,983456,306475,259-1,744378,592517,548520,753614,402479,730412,231
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,74196,041-13,716-24,908-26,51366,158182,820125,534-337,636229,310139,264101,350-411,386-711,195791,170
Tổng lợi nhuận trước thuế102,862168,879-16,536-27,860-22,227227,345163,052113,933-276,108216,443124,78388,972-431,086-730,812726,158
Lợi nhuận sau thuế 95,340151,104-21,331-29,622-13,630195,490141,26159,064-280,029204,95682,67248,325-471,446-794,276681,187
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ89,91328,5095,184-836-920122,77094,08040,439-75,970111,31074,62526,014-472,517-727,936621,262
Tổng tài sản ngắn hạn677,702765,240559,388546,8871,119,241677,702614,4901,309,1051,208,6031,839,0721,802,7432,044,4772,163,1742,553,2293,054,494
Tiền mặt190,735274,263122,780143,158227,951190,735197,951734,576169,613288,488223,627365,784416,294203,704239,450
Đầu tư tài chính ngắn hạn32,73834,60529,57021,814465,61232,73850,61221,043333,741268,815215,075169,76786,20331,824117,172
Hàng tồn kho335,672333,033342,621340,296266,417335,672341,027279,835302,375282,318299,684289,600297,845286,459247,583
Tài sản dài hạn3,830,0314,050,1574,128,0354,135,5813,795,3583,830,0314,153,3451,677,8081,724,2421,921,2712,461,1202,670,4573,191,5363,467,7683,865,615
Tài sản cố định482,880489,330497,387503,199512,672482,880512,672671,382700,798760,5501,167,0231,308,0981,348,2591,397,060794,559
Đầu tư tài chính dài hạn2,293,1042,260,5112,271,9582,266,8022,259,8342,293,1042,257,159156,980149,028150,655214,571237,195483,728369,475669,783
Tổng tài sản4,507,7324,815,3974,687,4234,682,4684,914,5994,507,7324,767,8342,986,9142,932,8443,760,3434,263,8644,714,9355,354,7096,020,9976,920,109
Tổng nợ2,774,6873,195,8953,184,6443,154,9923,335,3892,774,6873,210,7361,923,4091,918,8942,525,4473,503,0693,840,1704,510,5544,822,8024,881,831
Vốn chủ sở hữu1,733,0461,619,5021,502,7791,527,4771,579,2101,733,0461,557,0991,063,5051,013,9501,234,896760,795874,765844,1551,198,1952,038,279

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.41K0.31K0.13KK0.37K0.25K0.09KKK2.07KK0.18K0.28K0.57K2.34K0.13KK
Giá cuối kỳ4.25K7.05K8.40K11.40K8K3.49K3.54K2.02K1.27K4.40K7.10K10.80K9.51K7.30K18.62K30K30K
Giá / EPS (PE)10.39 (lần)22.48 (lần)62.32 (lần) (lần)21.56 (lần)14.03 (lần)40.82 (lần) (lần) (lần)2.12 (lần) (lần)58.50 (lần)34.23 (lần)12.87 (lần)7.95 (lần)227.76 (lần)52,816.90 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.22 (lần)2.12 (lần)2.48 (lần)8.21 (lần)2.64 (lần)0.87 (lần)0.85 (lần)0.53 (lần)0.33 (lần)1.42 (lần)0.72 (lần)1.23 (lần)2.05 (lần)1.58 (lần)2.96 (lần)30.25 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách5.78K5.19K3.55K3.38K4.12K2.54K2.92K2.81K3.99K6.79K5.32K13.50K13.30K13.27K15.03K9.12K1.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.74 (lần)1.36 (lần)2.37 (lần)3.37 (lần)1.94 (lần)1.38 (lần)1.21 (lần)0.72 (lần)0.32 (lần)0.65 (lần)1.33 (lần)0.80 (lần)0.72 (lần)0.55 (lần)1.24 (lần)3.29 (lần)19.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)250 (Mi)250 (Mi)250 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.03%12.89%43.83%41.21%48.91%42.28%43.36%40.40%42.41%44.14%43.93%53.36%57.33%50.23%45.42%42.33%41.88%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.97%87.11%56.17%58.79%51.09%57.72%56.64%59.60%57.59%55.86%56.07%46.64%42.67%49.77%54.58%57.67%58.12%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.55%67.34%64.39%65.43%67.16%82.16%81.45%84.24%80.10%70.55%82.04%64.54%65.35%54.72%49.90%52.71%46.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu160.10%206.20%180.86%189.25%204.51%460.45%438.99%534.33%402.51%239.51%456.77%182.05%188.61%120.83%99.62%111.47%87.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.45%32.66%35.61%34.57%32.84%17.84%18.55%15.76%19.90%29.45%17.96%35.46%34.65%45.28%50.10%47.29%53.36%
6/ Thanh toán hiện hành93.50%86.23%164.71%158.11%142.54%82.39%87.76%81.93%83.34%99.92%111.65%174.05%186.21%203.20%125.94%98.92%89.79%
7/ Thanh toán nhanh47.19%38.38%129.50%118.56%120.66%68.69%75.33%70.65%73.99%91.82%104.04%162.52%179.18%200.60%125.58%98.77%89.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.32%27.78%92.42%22.19%22.36%10.22%15.70%15.77%6.65%7.83%6.83%12.78%9.55%25.47%12.15%5.43%19.51%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.12%20.96%34.07%14.20%24.14%28.37%26.38%21.21%19.46%13.45%33.20%23.06%12.11%15.74%20.96%5.14%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn153.75%162.60%77.73%34.46%49.36%67.11%60.85%52.50%45.89%30.46%75.58%43.21%21.11%31.33%46.15%12.15%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu60.12%64.17%95.68%41.07%73.51%159.01%142.21%134.54%97.78%45.65%184.86%65.03%34.94%34.75%41.84%10.87%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho157.42%154.94%191.47%135.93%185.94%230.70%249.30%174.36%241.24%209.01%868.03%502.23%409.63%2,002.50%11,682.65%6,801.63%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.78%9.42%3.97%-18.24%12.26%6.17%2.09%-41.60%-62.13%66.77%-74.96%2.10%5.98%12.30%37.26%13.28%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.72%1.97%1.35%%2.96%1.75%0.55%%%8.98%%0.48%0.72%1.94%7.81%0.68%0.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.08%6.04%3.80%%9.01%9.81%2.97%%%30.48%%1.37%2.09%4.28%15.59%1.44%0.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%18%8%-18%21%11%4%-91%-105%120%-96%3%8%15%51%15%%
Tăng trưởng doanh thu4.28%-1.81%144.33%-54.12%-24.96%-2.75%9.53%-3.06%25.92%-68.46%12%88.95%0.77%-11.99%533.99%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận30.50%132.65%-153.23%-168.25%49.16%186.86%-105.51%-35.09%-217.17%-128.10%-4,092.80%-33.55%-51.03%-70.94%1,678.61%23,090.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.58%66.93%0.24%-24.02%-27.91%-8.78%-14.86%-6.47%-1.21%-33.02%-1.15%-2.02%56.47%28.53%47.23%645.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.30%46.41%4.89%-17.89%62.32%-13.03%3.63%-29.55%-41.22%27.73%-60.60%1.52%0.24%5.97%64.76%484.61%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.46%59.62%1.84%-22.01%-11.81%-9.57%-11.95%-11.07%-12.99%-22.11%-22.23%-0.79%31%17.22%55.52%559.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |