CTCP Tập đoàn Đại Dương (ogc)

6.05
0.09
(1.51%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV121,048136,204579,343150,917132,718999,1751,017,555416,464907,7781,209,7421,244,0101,135,7681,171,611930,4162,949,999
Giá vốn hàng bán89,54196,177238,60699,35894,243528,378535,803411,021524,953691,377721,977519,312691,044517,4822,308,480
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,77238,055330,63349,88337,736456,306475,259-1,744378,592517,548520,753614,402479,730412,231606,314
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-24,908-26,513176,90938,582-4,276182,820125,534-337,636229,310139,264101,350-411,386-711,195791,170-2,169,983
Tổng lợi nhuận trước thuế-27,860-22,227173,72236,909-8,734163,052113,933-276,108216,443124,78388,972-431,086-730,812726,158-2,519,958
Lợi nhuận sau thuế -29,622-13,630132,74255,493-11,388141,26159,064-280,029204,95682,67248,325-471,446-794,276681,187-2,547,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-836-92074,77834,895-3,29294,08040,439-75,970111,31074,62526,014-472,517-727,936621,262-2,211,250
Tổng tài sản ngắn hạn546,8871,119,2411,593,1551,270,2791,305,635614,4901,309,1051,208,6031,839,0721,802,7432,044,4772,163,1742,553,2293,054,4943,903,205
Tiền mặt143,158227,951705,793502,109510,034197,951734,576169,613288,488223,627365,784416,294203,704239,450238,780
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,814465,61238,957132,915123,25350,61221,043333,741268,815215,075169,76786,20331,824117,1721,705,784
Hàng tồn kho340,296266,417278,493283,058277,364341,027279,835302,375282,318299,684289,600297,845286,459247,583265,946
Tài sản dài hạn4,135,5813,795,3581,724,0611,733,3921,663,1714,153,3451,677,8081,724,2421,921,2712,461,1202,670,4573,191,5363,467,7683,865,6154,981,607
Tài sản cố định503,199512,672511,131513,663662,812512,672671,382700,798760,5501,167,0231,308,0981,348,2591,397,060794,5591,360,864
Đầu tư tài chính dài hạn2,266,8022,259,834167,251163,574161,5102,257,159156,980149,028150,655214,571237,195483,728369,475669,783775,934
Tổng tài sản4,682,4684,914,5993,317,2163,003,6712,968,8074,767,8342,986,9142,932,8443,760,3434,263,8644,714,9355,354,7096,020,9976,920,1098,884,812
Tổng nợ3,154,9923,335,3892,078,0441,897,4231,916,6903,210,7361,923,4091,918,8942,525,4473,503,0693,840,1704,510,5544,822,8024,881,8317,289,020
Vốn chủ sở hữu1,527,4771,579,2101,239,1721,106,2481,052,1171,557,0991,063,5051,013,9501,234,896760,795874,765844,1551,198,1952,038,2791,595,792

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.36K0.31K0.13KK0.37K0.25K0.09KKK2.07KK0.18K0.28K0.57K2.34K0.13KK
Giá cuối kỳ6.60K7.05K8.40K11.40K8K3.49K3.54K2.02K1.27K4.40K7.10K10.80K9.51K7.30K18.62K30K30K
Giá / EPS (PE)18.35 (lần)22.48 (lần)62.32 (lần) (lần)21.56 (lần)14.03 (lần)40.82 (lần) (lần) (lần)2.12 (lần) (lần)58.50 (lần)34.23 (lần)12.87 (lần)7.95 (lần)227.76 (lần)52,816.90 (lần)
Giá sổ sách5.09K5.19K3.55K3.38K4.12K2.54K2.92K2.81K3.99K6.79K5.32K13.50K13.30K13.27K15.03K9.12K1.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.30 (lần)1.36 (lần)2.37 (lần)3.37 (lần)1.94 (lần)1.38 (lần)1.21 (lần)0.72 (lần)0.32 (lần)0.65 (lần)1.33 (lần)0.80 (lần)0.72 (lần)0.55 (lần)1.24 (lần)3.29 (lần)19.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)250 (Mi)250 (Mi)250 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản11.68%12.89%43.83%41.21%48.91%42.28%43.36%40.40%42.41%44.14%43.93%53.36%57.33%50.23%45.42%42.33%41.88%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản88.32%87.11%56.17%58.79%51.09%57.72%56.64%59.60%57.59%55.86%56.07%46.64%42.67%49.77%54.58%57.67%58.12%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.38%67.34%64.39%65.43%67.16%82.16%81.45%84.24%80.10%70.55%82.04%64.54%65.35%54.72%49.90%52.71%46.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu206.55%206.20%180.86%189.25%204.51%460.45%438.99%534.33%402.51%239.51%456.77%182.05%188.61%120.83%99.62%111.47%87.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.62%32.66%35.61%34.57%32.84%17.84%18.55%15.76%19.90%29.45%17.96%35.46%34.65%45.28%50.10%47.29%53.36%
6/ Thanh toán hiện hành81.22%86.23%164.71%158.11%142.54%82.39%87.76%81.93%83.34%99.92%111.65%174.05%186.21%203.20%125.94%98.92%89.79%
7/ Thanh toán nhanh30.68%38.38%129.50%118.56%120.66%68.69%75.33%70.65%73.99%91.82%104.04%162.52%179.18%200.60%125.58%98.77%89.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn21.26%27.78%92.42%22.19%22.36%10.22%15.70%15.77%6.65%7.83%6.83%12.78%9.55%25.47%12.15%5.43%19.51%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.09%20.96%34.07%14.20%24.14%28.37%26.38%21.21%19.46%13.45%33.20%23.06%12.11%15.74%20.96%5.14%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn180.57%162.60%77.73%34.46%49.36%67.11%60.85%52.50%45.89%30.46%75.58%43.21%21.11%31.33%46.15%12.15%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu64.65%64.17%95.68%41.07%73.51%159.01%142.21%134.54%97.78%45.65%184.86%65.03%34.94%34.75%41.84%10.87%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho153.89%154.94%191.47%135.93%185.94%230.70%249.30%174.36%241.24%209.01%868.03%502.23%409.63%2,002.50%11,682.65%6,801.63%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.93%9.42%3.97%-18.24%12.26%6.17%2.09%-41.60%-62.13%66.77%-74.96%2.10%5.98%12.30%37.26%13.28%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.30%1.97%1.35%%2.96%1.75%0.55%%%8.98%%0.48%0.72%1.94%7.81%0.68%0.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.07%6.04%3.80%%9.01%9.81%2.97%%%30.48%%1.37%2.09%4.28%15.59%1.44%0.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)21%18%8%-18%21%11%4%-91%-105%120%-96%3%8%15%51%15%%
Tăng trưởng doanh thu-5.67%-1.81%144.33%-54.12%-24.96%-2.75%9.53%-3.06%25.92%-68.46%12%88.95%0.77%-11.99%533.99%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận87.14%132.65%-153.23%-168.25%49.16%186.86%-105.51%-35.09%-217.17%-128.10%-4,092.80%-33.55%-51.03%-70.94%1,678.61%23,090.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả64.61%66.93%0.24%-24.02%-27.91%-8.78%-14.86%-6.47%-1.21%-33.02%-1.15%-2.02%56.47%28.53%47.23%645.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu45.18%46.41%4.89%-17.89%62.32%-13.03%3.63%-29.55%-41.22%27.73%-60.60%1.52%0.24%5.97%64.76%484.61%%
Tăng trưởng Tổng tài sản57.72%59.62%1.84%-22.01%-11.81%-9.57%-11.95%-11.07%-12.99%-22.11%-22.23%-0.79%31%17.22%55.52%559.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc