CTCP Tập đoàn Đại Dương (ogc)

5.90
-0.09
(-1.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.99
5.99
5.99
5.88
252,500
5.1k
0.4k
16.4 lần
2%
7%
1.2
1,770 tỷ
300 triệu
2,098,359
10.3 - 5.6
3,155 tỷ
1,527 tỷ
206.6%
32.62%
143 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 14.10 (-0.30) 50.9%
OGC 5.90 (-0.09) 30.6%
TVC 9.30 (0.20) 18.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.89 500 5.90 1,700
5.88 9,000 5.93 1,900
5.87 1,900 5.94 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 1,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 5.99 0 100 100
09:16 5.97 -0.02 1,000 1,100
09:17 5.96 -0.03 4,200 5,300
09:19 5.96 -0.03 900 6,200
09:36 5.95 -0.04 500 6,700
09:38 5.95 -0.04 400 7,100
09:49 5.93 -0.06 300 7,400
09:51 5.93 -0.06 100 7,500
09:56 5.93 -0.06 100 7,600
10:10 5.93 -0.06 11,800 19,400
10:11 5.93 -0.06 1,000 20,400
10:15 5.93 -0.06 2,000 22,400
10:24 5.93 -0.06 700 23,100
10:26 5.93 -0.06 200 23,300
10:29 5.94 -0.05 1,000 24,300
10:30 5.94 -0.05 1,500 25,800
10:33 5.96 -0.03 800 26,600
10:36 5.96 -0.03 5,000 31,600
10:37 5.96 -0.03 3,500 35,100
10:39 5.96 -0.03 1,500 36,600
10:41 5.96 -0.03 500 37,100
10:46 5.95 -0.04 5,600 42,700
10:49 5.95 -0.04 600 43,300
10:53 5.96 -0.03 100 43,400
10:54 5.96 -0.03 100 43,500
10:55 5.95 -0.04 1,000 44,500
10:57 5.95 -0.04 200 44,700
11:10 5.95 -0.04 6,600 51,300
11:12 5.94 -0.05 1,000 52,300
11:15 5.94 -0.05 2,000 54,300
13:10 5.88 -0.11 47,700 102,000
13:11 5.88 -0.11 1,200 103,200
13:12 5.88 -0.11 800 104,000
13:13 5.88 -0.11 2,200 106,200
13:14 5.88 -0.11 2,000 108,200
13:19 5.88 -0.11 500 108,700
13:20 5.88 -0.11 10,000 118,700
13:21 5.88 -0.11 1,000 119,700
13:24 5.88 -0.11 2,700 122,400
13:25 5.88 -0.11 1,500 123,900
13:26 5.88 -0.11 7,000 130,900
13:35 5.92 -0.07 5,000 135,900
13:38 5.89 -0.10 3,000 138,900
13:40 5.88 -0.11 2,800 141,700
13:41 5.88 -0.11 4,000 145,700
13:42 5.88 -0.11 5,000 150,700
13:54 5.92 -0.07 100 150,800
14:10 5.93 -0.06 14,500 165,300
14:13 5.93 -0.06 2,000 167,300
14:14 5.93 -0.06 2,500 169,800
14:15 5.93 -0.06 2,000 171,800
14:16 5.90 -0.09 51,200 223,000
14:17 5.90 -0.09 3,700 226,700
14:19 5.90 -0.09 5,000 231,700
14:22 5.90 -0.09 2,000 233,700
14:28 5.93 -0.06 100 233,800
14:44 5.90 -0.09 18,700 252,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,272 (1.14) 0% 26 (-0.43) -2%
2018 1,393 (1.24) 0% 188 (0.05) 0%
2019 1,116 (1.21) 0% 16 (0.08) 1%
2020 1,008.56 (0.91) 0% 206.55 (0.21) 0%
2021 968 (0.42) 0% 40 (-0.28) -1%
2022 955.72 (1.02) 0% 39.07 (0.06) 0%
2023 1,218 (0.13) 0% 142 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV121,048136,204579,343150,917999,1751,017,555416,464907,7781,209,7421,244,0101,135,7681,171,611930,4162,949,999
Tổng lợi nhuận trước thuế-27,860-22,227173,72236,909163,052113,933-276,108216,443124,78388,972-431,086-730,812726,158-2,519,958
Lợi nhuận sau thuế -29,622-13,630132,74255,493141,26159,064-280,029204,95682,67248,325-471,446-794,276681,187-2,547,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-836-92074,77834,89594,08040,439-75,970111,31074,62526,014-472,517-727,936621,262-2,211,250
Tổng tài sản4,682,4684,914,5993,317,2163,003,6714,767,8342,986,9142,932,8443,760,3434,263,8644,714,9355,354,7096,020,9976,920,1098,884,812
Tổng nợ3,154,9923,335,3892,078,0441,897,4233,210,7361,923,4091,918,8942,525,4473,503,0693,840,1704,510,5544,822,8024,881,8317,289,020
Vốn chủ sở hữu1,527,4771,579,2101,239,1721,106,2481,557,0991,063,5051,013,9501,234,896760,795874,765844,1551,198,1952,038,2791,595,792


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc