CTCP Tập đoàn Đại Dương (ogc)

4.06
-0.06
(-1.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.12
4.13
4.14
4.05
520,900
5.8K
0.4K
10.0x
0.7x
3% # 7%
1.6
1,224 Bi
300 Mi
275,577
6.9 - 3.6
2,775 Bi
1,733 Bi
160.1%
38.45%
191 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.06 18,500 4.09 7,000
4.05 6,300 4.10 8,200
4.04 15,300 4.11 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
8,500 17,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 18.50 (-0.50) 56.1%
OGC 4.06 (-0.06) 24.5%
TVC 9.20 (-0.10) 19.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 4.13 0.04 600 600
09:17 4.13 0.04 400 1,000
09:18 4.13 0.04 100 1,100
09:20 4.14 0.05 700 1,800
09:26 4.12 0.03 15,000 16,800
09:27 4.12 0.03 3,000 19,800
09:28 4.12 0.03 21,000 40,800
09:36 4.14 0.05 200 41,000
09:39 4.12 0.03 600 41,600
09:40 4.11 0.02 900 42,500
09:41 4.11 0.02 8,100 50,600
09:45 4.11 0.02 1,000 51,600
09:55 4.11 0.02 13,700 65,300
09:59 4.10 0.01 17,400 82,700
10:10 4.11 0.02 2,100 84,800
10:12 4.09 0 140,000 224,800
10:14 4.12 0.03 5,400 230,200
10:18 4.09 0 2,200 232,400
10:20 4.10 0.01 900 233,300
10:22 4.10 0.01 100 233,400
10:23 4.09 0 1,600 235,000
10:25 4.09 0 900 235,900
10:27 4.07 -0.02 19,000 254,900
10:29 4.12 0.03 100 255,000
10:38 4.07 -0.02 500 255,500
10:40 4.07 -0.02 300 255,800
10:53 4.05 -0.04 25,500 281,300
10:54 4.10 0.01 2,000 283,300
10:55 4.10 0.01 8,000 291,300
11:14 4.10 0.01 900 292,200
11:19 4.08 -0.01 2,000 294,200
11:29 4.07 -0.02 2,900 297,100
13:10 4.07 -0.02 800 297,900
13:11 4.10 0.01 400 298,300
13:15 4.09 0 100 298,400
13:16 4.09 0 300 298,700
13:18 4.09 0 2,000 300,700
13:20 4.07 -0.02 700 301,400
13:21 4.07 -0.02 5,800 307,200
13:23 4.09 0 100 307,300
13:31 4.07 -0.02 1,000 308,300
13:33 4.07 -0.02 4,400 312,700
13:34 4.06 -0.03 1,600 314,300
13:35 4.07 -0.02 900 315,200
13:40 4.07 -0.02 9,000 324,200
13:41 4.09 0 10,000 334,200
13:43 4.08 -0.01 1,300 335,500
13:45 4.08 -0.01 1,000 336,500
13:46 4.10 0.01 2,000 338,500
13:50 4.10 0.01 4,900 343,400
13:52 4.10 0.01 4,300 347,700
14:10 4.08 -0.01 16,200 363,900
14:18 4.08 -0.01 1,200 365,100
14:19 4.08 -0.01 1,000 366,100
14:20 4.08 -0.01 300 366,400
14:22 4.08 -0.01 2,000 368,400
14:24 4.08 -0.01 700 369,100
14:25 4.08 -0.01 8,300 377,400
14:26 4.07 -0.02 8,800 386,200
14:27 4.08 -0.01 5,000 391,200
14:28 4.08 -0.01 1,000 392,200
14:29 4.06 -0.03 77,100 469,300
14:30 4.06 -0.03 19,200 488,500
14:45 4.06 -0.03 32,400 520,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,272 (1.14) 0% 26 (-0.43) -2%
2018 1,393 (1.24) 0% 188 (0.05) 0%
2019 1,116 (1.21) 0% 16 (0.08) 1%
2020 1,008.56 (0.91) 0% 206.55 (0.21) 0%
2021 968 (0.42) 0% 40 (-0.28) -1%
2022 955.72 (1.02) 0% 39.07 (0.06) 0%
2023 1,218 (0.13) 0% 142 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV145,252604,402171,265121,0481,041,968999,1751,017,555416,464907,7781,209,7421,244,0101,135,7681,171,611930,416
Tổng lợi nhuận trước thuế102,862168,879-16,536-27,860227,345163,052113,933-276,108216,443124,78388,972-431,086-730,812726,158
Lợi nhuận sau thuế 95,340151,104-21,331-29,622195,490141,26159,064-280,029204,95682,67248,325-471,446-794,276681,187
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ89,91328,5095,184-836122,77094,08040,439-75,970111,31074,62526,014-472,517-727,936621,262
Tổng tài sản4,507,7324,815,3974,687,4234,682,4684,507,7324,767,8342,986,9142,932,8443,760,3434,263,8644,714,9355,354,7096,020,9976,920,109
Tổng nợ2,774,6873,195,8953,184,6443,154,9922,774,6873,210,7361,923,4091,918,8942,525,4473,503,0693,840,1704,510,5544,822,8024,881,831
Vốn chủ sở hữu1,733,0461,619,5021,502,7791,527,4771,733,0461,557,0991,063,5051,013,9501,234,896760,795874,765844,1551,198,1952,038,279


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |