CTCP Hồng Hà Việt Nam (phh)

6.20
-0.70
(-10.14%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2022182182102,5848485,04419,648172,822507,318575,810110,027256,305757,8821,018,600
Giá vốn hàng bán1391391391392,1335564,40314,283152,728413,064489,032107,125244,722682,327912,892
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV637979714502936415,36420,09494,25486,7782,90211,58371,133105,708
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14722-2,464-1231,741-2,4183,054-11,8202,65544,72519,937-50,326-21,64626,6695,741
Tổng lợi nhuận trước thuế14822-2,464-1232,207-2,4172,388-7,3822,14547,14832,100-47,915-21,61630,3528,798
Lợi nhuận sau thuế 14822-2,464-1232,132-2,4172,313-8,69049038,66224,720-45,977-18,14521,4106,705
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14822-2,464-1232,133-2,4162,317-9,195-2,37831,48616,983-46,006-17,93614,249-4,892
Tổng tài sản ngắn hạn233,833233,813232,563235,256240,684233,833237,247237,127516,154566,590707,563988,046733,848481,952933,832
Tiền mặt6,1451,1901,6604,12511,8276,14511,82713,02960,361119,45517,04656,728183,968105,783322,055
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,6932,6432,6432,6002,6002,6932,600
Hàng tồn kho182,064182,001181,702181,869181,570182,064181,570182,192291,505316,216488,182643,619292,796116,630317,120
Tài sản dài hạn217,074217,091219,323219,350213,754217,074219,388230,215180,219193,809214,847218,340242,677250,218276,030
Tài sản cố định27121818396,54714,99313,57917,17418,40919,02724,159
Đầu tư tài chính dài hạn171,688171,802173,993174,028171,832171,688174,028186,34716,8437,9248,74810,12533,27928,74232,501
Tổng tài sản450,908450,904451,886454,606454,439450,908456,635467,341696,373760,399922,4101,206,386976,524732,1701,209,862
Tổng nợ224,039224,183225,188225,444227,349224,039227,349240,005348,734412,450613,123935,796665,502383,727865,784
Vốn chủ sở hữu226,869226,720226,698229,163227,090226,869229,286227,336347,639347,949309,287270,590311,022348,442344,078

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.12KKK1.57K0.85KKK0.71KK0.01K0.03K0.02KK1.84K4.02K1.30K
Giá cuối kỳ6.20K2K5.10K12.80K10K7.30K12.90K11.50K10.20K6.70K6.20K4K3.71K3.17K12.63K2.53K42.20K
Giá / EPS (PE) (lần)17.26 (lần) (lần) (lần)6.35 (lần)8.60 (lần) (lần) (lần)14.32 (lần) (lần)855.17 (lần)127.80 (lần)228.31 (lần) (lần)6.85 (lần)0.63 (lần)32.35 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)146.23 (lần)7.93 (lần)5.19 (lần)1.48 (lần)0.39 (lần)0.25 (lần)2.34 (lần)0.90 (lần)0.27 (lần)0.13 (lần)0.22 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.15 (lần)0.02 (lần)0.52 (lần)
Giá sổ sách11.34K11.46K11.37K17.38K17.40K15.46K13.53K15.55K17.42K17.20K15.95K15.86K15.60K14.53K32.46K21.42K10.54K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.55 (lần)0.17 (lần)0.45 (lần)0.74 (lần)0.57 (lần)0.47 (lần)0.95 (lần)0.74 (lần)0.59 (lần)0.39 (lần)0.39 (lần)0.25 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.39 (lần)0.12 (lần)4 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.86%51.96%50.74%74.12%74.51%76.71%81.90%75.15%65.83%77.19%65.11%65.03%70.27%74.08%72.28%67.85%79.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.14%48.04%49.26%25.88%25.49%23.29%18.10%24.85%34.17%22.81%34.89%34.97%29.73%25.92%27.72%32.15%20.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.69%49.79%51.36%50.08%54.24%66.47%77.57%68.15%52.41%71.56%62.27%60.25%62.12%70.30%65.57%74.67%80.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu98.75%99.16%105.57%100.31%118.54%198.24%345.84%213.97%110.13%251.62%165.05%151.57%163.97%236.66%190.45%294.74%421.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.31%50.21%48.64%49.92%45.76%33.53%22.43%31.85%47.59%28.44%37.73%39.75%37.88%29.70%34.43%25.33%19.18%
6/ Thanh toán hiện hành104.37%104.35%98.80%148.97%139.75%115.69%116.35%136.46%126.57%121.63%113.73%108.03%113.99%124.96%134.03%103.03%99.28%
7/ Thanh toán nhanh23.11%24.49%22.89%64.84%61.76%35.87%40.56%82.02%95.94%80.33%69.38%67.69%72.11%78.22%105.07%72.53%71.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.74%5.20%5.43%17.42%29.46%2.79%6.68%34.21%27.78%41.95%17.51%14.53%19.39%13.02%24.96%8.18%19.39%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.19%1.10%4.20%24.82%66.72%62.42%9.12%26.25%103.51%84.19%68.16%106.65%97.23%73.54%90.41%159.87%147.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.36%2.13%8.29%33.48%89.54%81.38%11.14%34.93%157.25%109.08%104.68%164.01%138.37%99.27%125.08%235.61%185.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.37%2.20%8.64%49.71%145.80%186.17%40.66%82.41%217.51%296.04%180.65%268.31%256.66%247.59%262.60%631.06%768.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.31%2.42%7.84%52.39%130.63%100.17%16.64%83.58%585.04%287.87%241.92%404.98%349.42%237.56%523.24%733.66%622.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-284.91%45.94%-46.80%-1.38%6.21%2.95%-41.81%-7%1.88%-0.48%0.03%0.07%0.04%-0.77%2.16%2.98%1.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.51%%%4.14%1.84%%%1.95%%0.02%0.08%0.04%%1.96%4.76%2.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%1.01%%%9.05%5.49%%%4.09%%0.05%0.20%0.10%%5.68%18.78%12.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-435%53%-64%-2%8%3%-43%-7%2%-1%%%%-1%2%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-83.19%-74.33%-88.63%-65.93%-11.89%423.34%-57.07%-66.18%-25.60%76.74%-32.28%6.26%11.35%-17.68%29.26%66.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-204.27%-125.20%286.67%-107.55%85.40%-136.91%156.50%-225.88%-391.27%-3,473.79%-76.84%92.62%-105.87%-129.30%-6.06%208.37%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.46%-5.27%-31.18%-15.45%-32.73%-34.48%40.62%73.43%-55.68%64.42%9.52%-6.04%-25.58%8.50%100.72%42.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.05%0.86%-34.61%-0.09%12.50%14.30%-13%-10.74%1.27%7.85%0.57%1.65%7.41%-12.69%210.62%103.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.25%-2.29%-32.89%-8.42%-17.56%-23.54%23.54%33.37%-39.48%43.08%5.96%-3.13%-15.78%1.20%128.56%53.89%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |