CTCP Hồng Hà Việt Nam (phh)

6.20
-0.70
(-10.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.20
6.20
6.20
2,800
11.3K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
0.4
124 Bi
20 Mi
16
8.4 - 3.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 600 6.20 1,200
5.90 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 6.20 -0.70 1,000 1,000
09:20 6.20 -0.70 200 1,200
09:45 6.20 -0.70 400 1,600
09:55 6.20 -0.70 1,000 2,600
10:53 6.20 -0.70 200 2,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 895 (0.26) 0% 24 (-0.02) -0%
2018 822 (0.11) 0% 2 (-0.05) -2%
2019 621 (0.58) 0% 0 (0.02) 0%
2020 759,958.02 (0.51) 0% 26,000 (0.04) 0%
2022 212.07 (0.02) 0% 8.29 (-0.01) -0%
2023 124.56 (0.00) 0% 0.80 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2022182182108485,04419,648172,822507,318575,810110,027256,305757,8821,018,600
Tổng lợi nhuận trước thuế14822-2,464-123-2,4172,388-7,3822,14547,14832,100-47,915-21,61630,3528,798
Lợi nhuận sau thuế 14822-2,464-123-2,4172,313-8,69049038,66224,720-45,977-18,14521,4106,705
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14822-2,464-123-2,4162,317-9,195-2,37831,48616,983-46,006-17,93614,249-4,892
Tổng tài sản450,908450,904451,886454,606450,908456,635467,341696,373760,399922,4101,206,386976,524732,1701,209,862
Tổng nợ224,039224,183225,188225,444224,039227,349240,005348,734412,450613,123935,796665,502383,727865,784
Vốn chủ sở hữu226,869226,720226,698229,163226,869229,286227,336347,639347,949309,287270,590311,022348,442344,078


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |