Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (pis)

10.70
-1.60
(-13.01%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV103,999117,743154,12486,261107,743462,128564,638602,851473,127564,490709,232571,580427,186418,935381,118
Giá vốn hàng bán88,431100,118132,60772,61987,950393,776493,578522,189412,433488,637604,906464,698356,895354,410311,418
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,56817,62521,51713,64219,79368,35271,06080,66260,69375,853104,326106,88170,29164,52469,700
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,2929,41516,9164,23621,30141,85973,79847,97630,19126,94142,54145,75827,97043,64845,512
Tổng lợi nhuận trước thuế43,55610,01017,5364,25021,59775,35275,96348,77235,17836,23641,91745,87932,88944,38645,376
Lợi nhuận sau thuế 35,8558,60415,4313,33520,43963,22470,64642,11232,20130,76534,58538,35026,63738,69338,956
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,7455,35810,9713,02020,66356,09464,96836,30430,49627,84029,53734,90225,12337,43337,816
Tổng tài sản ngắn hạn252,236251,280288,735280,977279,299252,236272,802285,359222,245246,017254,560240,705173,651166,333199,661
Tiền mặt13,09411,49842,40124,01925,52813,09425,92856,79740,91622,98328,70524,8673,76019,87523,896
Đầu tư tài chính ngắn hạn36,90035,40032,60031,46528,86536,90028,46536,60026,60027,71519,44617,45614,40032,25016,350
Hàng tồn kho47,77459,38348,18754,15961,15247,77461,15281,83455,88987,90284,80464,05270,11463,22873,300
Tài sản dài hạn503,146412,018412,873351,484350,612503,146349,928285,711322,064311,128346,421379,732330,855339,596292,490
Tài sản cố định57,38659,31761,15763,31965,94857,38665,94872,03277,82387,29797,701100,26895,31487,73758,666
Đầu tư tài chính dài hạn135,142129,205130,204127,535128,218135,142127,535135,043170,281162,921184,649191,285189,812188,640178,187
Tổng tài sản755,382663,298701,608632,460629,911755,382622,731571,070544,309557,144600,981620,437504,506505,929492,151
Tổng nợ298,757267,694313,600260,305247,022298,757248,024251,446200,100189,725223,525246,437144,887144,312136,861
Vốn chủ sở hữu456,625395,604388,009372,155382,888456,625374,706319,625344,210367,419377,456374,000359,619361,617355,290

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.04K2.36K1.32K1.11K1.01K1.07K1.27K0.91K1.36K1.38K0.94K
Giá cuối kỳ11.10K10K11.56K17.54K17.24K4.98K7.37K8.88K3.70K6.61K10K
Giá / EPS (PE)5.44 (lần)4.23 (lần)8.76 (lần)15.82 (lần)17.03 (lần)4.64 (lần)5.81 (lần)9.72 (lần)2.72 (lần)4.81 (lần)10.61 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.66 (lần)0.49 (lần)0.53 (lần)1.02 (lần)0.84 (lần)0.19 (lần)0.35 (lần)0.57 (lần)0.24 (lần)0.48 (lần)0.91 (lần)
Giá sổ sách16.60K13.63K11.62K12.52K13.36K13.73K13.60K13.08K13.15K12.92K12.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)0.73 (lần)0.99 (lần)1.40 (lần)1.29 (lần)0.36 (lần)0.54 (lần)0.68 (lần)0.28 (lần)0.51 (lần)0.81 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản33.39%43.81%49.97%40.83%44.16%42.36%38.80%34.42%32.88%40.57%33.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản66.61%56.19%50.03%59.17%55.84%57.64%61.20%65.58%67.12%59.43%66.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.55%39.83%44.03%36.76%34.05%37.19%39.72%28.72%28.52%27.81%19.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu65.43%66.19%78.67%58.13%51.64%59.22%65.89%40.29%39.91%38.52%24.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.45%60.17%55.97%63.24%65.95%62.81%60.28%71.28%71.48%72.19%80.06%
6/ Thanh toán hiện hành116.40%162.74%171.81%193.29%233.24%183.53%141.78%180.93%165.67%183.05%212.91%
7/ Thanh toán nhanh94.35%126.26%122.54%144.68%149.90%122.39%104.05%107.88%102.69%115.85%150.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.04%15.47%34.20%35.58%21.79%20.70%14.65%3.92%19.80%21.91%78.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản61.18%90.67%105.57%86.92%101.32%118.01%92.13%84.67%82.81%77.44%71.38%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn183.21%206.98%211.26%212.89%229.45%278.61%237.46%246%251.87%190.88%215.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu101.21%150.69%188.61%137.45%153.64%187.90%152.83%118.79%115.85%107.27%89.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho824.25%807.13%638.11%737.95%555.89%713.30%725.50%509.02%560.53%424.85%622.01%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.14%11.51%6.02%6.45%4.93%4.16%6.11%5.88%8.94%9.92%8.54%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.43%10.43%6.36%5.60%5%4.91%5.63%4.98%7.40%7.68%6.10%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.28%17.34%11.36%8.86%7.58%7.83%9.33%6.99%10.35%10.64%7.62%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%13%7%7%6%5%8%7%11%12%10%
Tăng trưởng doanh thu-18.15%-6.34%27.42%-16.19%-20.41%24.08%33.80%1.97%9.92%25.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-13.66%78.96%19.05%9.54%-5.75%-15.37%38.92%-32.89%-1.01%45.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.45%-1.36%25.66%5.47%-15.12%-9.30%70.09%0.40%5.44%61.51%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu21.86%17.23%-7.14%-6.32%-2.66%0.92%4%-0.55%1.78%4.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.30%9.05%4.92%-2.30%-7.29%-3.14%22.98%-0.28%2.80%15.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |