CTCP Nhiệt điện Phả Lại (ppc)

15.90
-0.35
(-2.15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,996,0781,769,5781,336,6751,396,9151,310,5925,813,7605,277,7923,868,1707,929,3838,182,9257,116,8326,235,9825,977,3737,664,9487,481,943
Giá vốn hàng bán1,900,8171,800,2091,420,7131,300,6631,287,3515,777,3074,892,9164,101,7206,920,0706,904,5685,969,6775,445,2705,473,5666,701,3316,984,693
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV95,261-30,631-84,03896,25323,24236,454384,875-233,5501,009,3131,278,3581,147,155790,712503,807963,617497,250
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh159,205150,58470,046178,76939,687384,845558,022156,1691,208,5581,528,1851,422,2331,002,371617,528585,0121,293,078
Tổng lợi nhuận trước thuế159,479151,11766,546178,99139,889382,389558,633177,2741,210,6481,529,5251,407,8701,003,196615,982604,4911,301,513
Lợi nhuận sau thuế 157,393150,00684,091161,44639,889380,102497,203216,1881,011,0361,260,8671,122,452853,998554,351565,7711,054,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ157,393150,00684,091161,44639,889380,102497,203216,1881,011,0361,260,8671,122,452853,998548,570560,6511,044,705
Tổng tài sản ngắn hạn4,065,6832,998,8582,969,2092,815,7842,652,4162,929,2352,889,8842,489,0964,259,4124,208,1603,926,2663,585,5926,184,3105,972,6187,479,970
Tiền mặt55,06923,486393,906545,61828,16723,48660,341526,546273,400240,628143,402208,919785,549713,8691,186,894
Đầu tư tài chính ngắn hạn100,000250,000150,00020,000100,00090,000615,0001,515,0001,060,0001,180,000550,0002,110,0002,394,3523,445,852
Hàng tồn kho924,282770,332756,555791,574700,469778,129571,414582,756792,156752,373331,228651,563730,232841,309882,798
Tài sản dài hạn2,837,7332,865,1612,847,5802,872,7452,869,0402,848,6822,889,5592,959,4712,974,2913,047,4753,048,6763,962,8554,403,3465,096,6573,844,111
Tài sản cố định262,342273,076279,588294,111307,868273,076322,964336,384289,059273,957285,097302,689361,687425,272854,126
Đầu tư tài chính dài hạn2,500,0542,500,0542,498,6802,499,8862,498,0102,500,0542,498,7812,501,3272,477,2452,481,0542,448,4972,269,4021,950,2832,012,1252,744,880
Tổng tài sản6,903,4155,864,0195,816,7905,688,5285,521,4555,777,9185,779,4435,448,5667,233,7037,255,6356,974,9427,548,44710,587,65711,069,27511,324,081
Tổng nợ2,336,3541,399,022684,235511,820316,447767,100614,323594,318749,7801,290,7941,324,9762,071,5035,393,8735,330,3285,608,119
Vốn chủ sở hữu4,567,0614,464,9975,132,5555,176,7095,205,0095,010,8185,165,1204,854,2496,483,9245,964,8415,649,9655,476,9445,193,7835,738,9465,715,962

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.74K1.19K1.56K0.68K3.18K3.96K3.53K2.68K1.72K1.76K3.28K5.12K1.59K0.01K0.01K2.74KK2.53K3.15K0.07K
Giá cuối kỳ13.65K12.97K10.35K19.16K15.65K16.27K9.94K10.73K7.02K6.36K8.69K7.46K3.41K2K3.35K4.96K4.90K15.20K10.83KK
Giá / EPS (PE)7.85 (lần)10.86 (lần)6.62 (lần)28.20 (lần)4.92 (lần)4.11 (lần)2.82 (lần)4 (lần)4.07 (lần)3.61 (lần)2.65 (lần)1.46 (lần)2.15 (lần)163.24 (lần)262.38 (lần)1.81 (lần) (lần)6 (lần)3.44 (lần) (lần)
Giá sổ sách14.35K15.75K16.23K15.26K20.38K18.75K17.76K17.21K16.32K18.04K17.97K17.08K13.17K9.37K11.54K13.28K10.55K11.75K11.90K10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)0.82 (lần)0.64 (lần)1.26 (lần)0.77 (lần)0.87 (lần)0.56 (lần)0.62 (lần)0.43 (lần)0.35 (lần)0.48 (lần)0.44 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.29 (lần)0.37 (lần)0.46 (lần)1.29 (lần)0.91 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ318 (Mi)318 (Mi)318 (Mi)318 (Mi)318 (Mi)318 (Mi)318 (Mi)318 (Mi)318 (Mi)318 (Mi)318 (Mi)318 (Mi)318 (Mi)318 (Mi)323 (Mi)325 (Mi)325 (Mi)325 (Mi)311 (Mi)311 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.89%50.70%50%45.68%58.88%58%56.29%47.50%58.41%53.96%66.05%61.35%55.01%48.31%42.84%43.42%43.89%23.83%33.33%23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.11%49.30%50%54.32%41.12%42%43.71%52.50%41.59%46.04%33.95%38.65%44.99%51.69%57.16%56.58%56.11%76.17%66.67%77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.84%13.28%10.63%10.91%10.37%17.79%19%27.44%50.94%48.15%49.52%54.31%65.28%74.73%67.70%63.24%68.21%60.53%65.13%71.03%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu51.16%15.31%11.89%12.24%11.56%21.64%23.45%37.82%103.85%92.88%98.11%118.85%188.04%295.71%209.61%172.04%214.61%153.35%186.81%245.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.16%86.72%89.37%89.09%89.63%82.21%81%72.56%49.06%51.85%50.48%45.69%34.72%25.27%32.30%36.76%31.79%39.47%34.87%28.97%
6/ Thanh toán hiện hành174.02%381.86%470.42%418.82%568.09%326.01%296.33%229.11%394.30%452.80%490.29%501.19%475.55%501.46%548.05%563.99%469.01%327.20%1,110.35%331.52%
7/ Thanh toán nhanh134.46%280.42%377.40%320.76%462.44%267.73%271.33%187.48%347.75%389.02%432.43%424.65%407.86%428.15%458.78%484.40%404.39%250.35%983.84%276.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.36%3.06%9.82%88.60%36.46%18.64%10.82%13.35%50.09%54.12%77.80%81.43%72.10%104.07%151.95%153%50.75%44.36%166.06%2.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản94.15%100.62%91.32%70.99%109.62%112.78%102.03%82.61%56.46%69.25%66.07%55.39%34.21%31.69%36.24%37.64%35.95%39.32%34.01%13.60%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn159.86%198.47%182.63%155.40%186.16%194.45%181.26%173.92%96.65%128.33%100.03%90.28%62.20%65.60%84.61%86.70%81.92%165.02%102.05%59.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu142.31%116.02%102.18%79.69%122.29%137.19%125.96%113.86%115.09%133.56%130.90%121.21%98.55%125.41%112.21%102.41%113.11%99.62%97.55%46.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho694.85%742.46%856.28%703.85%873.57%917.71%1,802.29%835.72%749.57%796.54%791.20%498.70%387.91%391.57%430.76%436.28%428.66%496.93%582.94%316.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.51%6.54%9.42%5.59%12.75%15.41%15.77%13.69%9.18%7.31%13.96%24.73%12.22%0.10%0.10%20.18%-5.48%21.65%27.15%1.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.01%6.58%8.60%3.97%13.98%17.38%16.09%11.31%5.18%5.06%9.23%13.70%4.18%0.03%0.04%7.60%%8.51%9.23%0.19%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.11%7.59%9.63%4.45%15.59%21.14%19.87%15.59%10.56%9.77%18.28%29.98%12.04%0.13%0.11%20.66%%21.57%26.49%0.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%7%10%5%15%18%19%16%10%8%15%29%14%%%28%-8%31%42%2%
Tăng trưởng doanh thu21.50%10.16%36.44%-51.22%-3.10%14.98%14.13%4.33%-22.02%2.45%13.56%59.51%10.50%-10.64%-5.38%13.89%1.97%5.54%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận66.49%-23.55%129.99%-78.62%-19.81%12.33%31.43%55.68%-2.15%-46.33%-35.89%222.80%12,850.69%-5.53%-99.54%-519.21%-125.81%-15.83%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả638.31%24.87%3.37%-20.73%-41.91%-2.58%-36.04%-61.60%1.19%-4.95%-13.19%-18.03%-10.59%12.81%5.21%0.84%25.68%-15.15%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-12.26%-2.99%6.40%-25.13%8.70%5.57%3.16%5.45%-9.50%0.40%5.16%29.69%40.61%-20.04%-13.65%25.79%-10.20%3.36%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản25.03%-0.03%6.07%-24.68%-0.30%4.02%-7.60%-28.71%-4.35%-2.25%-4.81%-1.46%2.35%2.20%-1.72%8.77%11.52%-8.70%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc