CTCP Nhiệt điện Phả Lại (ppc)

9.90
-0.06
(-0.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.96
9.97
9.99
9.90
144,100
14.2K
1.3K
9.4x
0.9x
8% # 9%
0.9
3,993 Bi
326 Mi
464,942
15.8 - 10.6
1,012 Bi
4,519 Bi
22.4%
81.70%
25 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.90 27,900 9.93 12,800
9.88 1,500 9.94 3,000
9.86 1,800 9.96 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
10,300 10,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.55 (-0.55) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.00 (-0.45) 10.3%
DTK 11.60 (-0.30) 6.9%
QTP 12.70 (-0.10) 5.1%
HND 10.60 (0.00) 4.9%
NT2 22.55 (-1.05) 4.3%
CHP 29.60 (-0.20) 4.2%
TMP 59.00 (0.00) 4.0%
PPC 9.90 (-0.06) 3.5%
SHP 34.70 (-0.10) 3.0%
PGD 23.70 (0.05) 2.3%
VPD 26.30 (0.15) 2.2%
TBC 36.90 (-0.10) 2.1%
ND2 36.10 (0.00) 1.6%
SBA 28.60 (0.00) 1.5%
PGS 50.50 (4.30) 1.4%
SEB 47.00 (-1.00) 1.3%
S4A 34.50 (1.00) 1.2%
GHC 28.80 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 9.96 0 1,000 1,000
09:27 9.96 0 1,000 2,000
09:30 9.96 0 2,700 4,700
09:32 9.96 0 500 5,200
09:43 9.95 -0.01 16,200 21,400
09:44 9.95 -0.01 500 21,900
09:55 9.95 -0.01 2,000 23,900
09:59 9.95 -0.01 1,000 24,900
10:10 9.95 -0.01 3,500 28,400
10:15 9.95 -0.01 6,500 34,900
10:21 9.95 -0.01 1,000 35,900
10:32 9.95 -0.01 1,000 36,900
10:35 9.95 -0.01 7,800 44,700
10:40 9.94 -0.02 1,800 46,500
10:42 9.94 -0.02 1,000 47,500
10:43 9.94 -0.02 1,000 48,500
10:50 9.94 -0.02 1,000 49,500
10:52 9.94 -0.02 2,000 51,500
10:58 9.94 -0.02 100 51,600
10:59 9.94 -0.02 500 52,100
11:10 9.95 -0.01 3,400 55,500
11:12 9.95 -0.01 100 55,600
11:13 9.95 -0.01 100 55,700
11:15 9.95 -0.01 200 55,900
11:16 9.95 -0.01 500 56,400
11:17 9.95 -0.01 200 56,600
11:19 9.95 -0.01 1,000 57,600
11:23 9.95 -0.01 200 57,800
13:10 9.95 -0.01 12,500 70,300
13:18 9.96 0 100 70,400
13:21 9.95 -0.01 5,100 75,500
13:24 9.94 -0.02 2,300 77,800
13:28 9.95 -0.01 100 77,900
13:31 9.95 -0.01 1,000 78,900
13:40 9.94 -0.02 1,000 79,900
13:41 9.94 -0.02 200 80,100
13:42 9.95 -0.01 100 80,200
13:44 9.94 -0.02 1,200 81,400
13:50 9.94 -0.02 100 81,500
13:52 9.94 -0.02 1,000 82,500
13:54 9.94 -0.02 300 82,800
13:55 9.94 -0.02 600 83,400
13:57 9.94 -0.02 200 83,600
13:58 9.99 0.03 10,000 93,600
14:10 9.95 -0.01 2,000 95,600
14:13 9.95 -0.01 1,000 96,600
14:15 9.95 -0.01 1,000 97,600
14:19 9.95 -0.01 400 98,000
14:20 9.95 -0.01 600 98,600
14:21 9.94 -0.02 1,400 100,000
14:22 9.94 -0.02 1,000 101,000
14:24 9.94 -0.02 2,000 103,000
14:25 9.94 -0.02 1,700 104,700
14:26 9.93 -0.03 5,600 110,300
14:27 9.93 -0.03 2,700 113,000
14:29 9.93 -0.03 1,900 114,900
14:30 9.93 -0.03 10,000 124,900
14:46 9.90 -0.06 19,200 144,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 7,171.25 (6.24) 0% 722.78 (0.85) 0%
2018 6,402.98 (7.12) 0% 735.63 (1.12) 0%
2019 7,530.96 (8.18) 0% 781.42 (1.26) 0%
2020 8,277.12 (7.93) 0% 0 (1.01) 0%
2021 5,658.11 (3.87) 0% 0 (0.22) 0%
2022 5,427.60 (5.12) 0% 0 (0.37) 0%
2023 5,948.97 (2.72) 0% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,750,2771,465,4732,469,2371,996,0787,681,0645,813,7605,277,7923,868,1707,929,3838,182,9257,116,8326,235,9825,977,3737,664,948
Tổng lợi nhuận trước thuế180,561-17,976112,303159,479434,367382,389558,633177,2741,210,6481,529,5251,407,8701,003,196615,982604,491
Lợi nhuận sau thuế 178,153-5,30993,833157,393424,070380,102497,203216,1881,011,0361,260,8671,122,452853,998554,351565,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ178,153-5,30993,833157,393424,070380,102497,203216,1881,011,0361,260,8671,122,452853,998548,570560,651
Tổng tài sản5,531,1905,412,3536,315,8806,903,4155,531,1905,777,9185,779,4435,448,5667,233,7037,255,6356,974,9427,548,44710,587,65711,069,275
Tổng nợ1,012,168804,6641,702,8822,336,3541,012,168767,100614,323594,318749,7801,290,7941,324,9762,071,5035,393,8735,330,328
Vốn chủ sở hữu4,519,0224,607,6894,612,9984,567,0614,519,0225,010,8185,165,1204,854,2496,483,9245,964,8415,649,9655,476,9445,193,7835,738,946


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |