Công ty cổ phần Petro Times (ppt)

11.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV945,4871,084,013989,905647,4703,305,9852,120,3501,432,364496,636314,381
Giá vốn hàng bán935,2971,073,301978,248640,6683,269,2942,087,4711,416,431486,859307,416
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,19010,71211,6576,80236,69132,87915,9339,7776,965
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,5422,2192,0794,3229,4879,2055,9001,747865
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5432,2472,0794,3509,4228,8485,5071,436875
Lợi nhuận sau thuế 2,0341,7971,6633,4807,5307,0114,2401,086700
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0341,7971,6633,4807,5307,0114,2401,086700
Tổng tài sản ngắn hạn295,328301,324311,144317,222293,271248,091243,627102,19158,614
Tiền mặt29,28037,0404,77262,71837,04050,94124,4294,8691,807
Đầu tư tài chính ngắn hạn24,70038,70042,81532,95538,70015,00033,255
Hàng tồn kho131,64295,683135,824117,42595,683103,45477,86138,14010,873
Tài sản dài hạn169,262192,694189,923119,742192,69481,50920,9768,8033,590
Tài sản cố định66,02568,19568,16468,59466,44852,88116,4327,4172,621
Đầu tư tài chính dài hạn10,00014,00014,00010,0004,000
Tổng tài sản464,590494,018501,067436,964485,965329,600264,603110,99462,203
Tổng nợ283,008313,708322,515267,575313,708165,082176,96292,59444,889
Vốn chủ sở hữu181,582180,310178,553169,390180,310164,51887,64118,40117,314

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.57K0.48K0.47K0.53K0.14K0.09K
Giá cuối kỳ10.60K10.80K21.30KKKK
Giá / EPS (PE)18.60 (lần)22.59 (lần)45.57 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.53K11.45K10.97K10.96K2.30K2.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.92 (lần)0.94 (lần)1.94 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.57%60.35%75.27%92.07%92.07%94.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.43%39.65%24.73%7.93%7.93%5.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.92%64.55%50.09%66.88%83.42%72.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu155.86%173.98%100.34%201.92%503.20%259.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.08%37.10%49.91%33.12%16.58%27.83%
6/ Thanh toán hiện hành104.35%97.73%150.28%137.67%110.36%130.58%
7/ Thanh toán nhanh57.84%65.84%87.62%93.67%69.17%106.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.35%12.34%30.86%13.80%5.26%4.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản789.27%680.29%643.31%541.33%447.44%505.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,241.63%1,127.28%854.67%587.93%485.99%536.36%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,019.40%1,833.50%1,288.83%1,634.35%2,698.96%1,815.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,755.59%3,416.80%2,017.78%1,819.18%1,276.50%2,827.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.24%0.23%0.33%0.30%0.22%0.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.93%1.55%2.13%1.60%0.98%1.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.94%4.18%4.26%4.84%5.90%4.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%%%
Tăng trưởng doanh thu%55.92%48.03%188.41%57.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%7.40%65.35%290.42%55.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%90.03%-6.71%91.12%106.27%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%9.60%87.72%376.28%6.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%47.44%24.56%138.39%78.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc