CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây (pth)

10.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV685,345736,693837,922466,486424,060625,860924,856817,537741,743797,751
Giá vốn hàng bán624,405684,089776,762414,386374,810569,238870,448762,634682,122750,212
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV60,94052,60461,16052,10049,25056,62254,40854,90359,62247,539
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,7513,9545,8414,8304,5065,3425,3585,5725,1283,237
Tổng lợi nhuận trước thuế5,5223,9536,3565,9024,6505,8185,4145,3465,2553,371
Lợi nhuận sau thuế 4,1763,0914,7984,6733,6754,6284,2944,3044,1902,564
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1763,0914,7984,6733,6754,6284,2944,3044,1902,564
Tổng tài sản ngắn hạn22,30220,42823,69019,97022,25122,30220,42823,69019,97022,25136,79631,94935,62030,51025,390
Tiền mặt1,1534,0722,1271,1494111,1534,0722,1271,14941110,1825,3189,5961,4831,108
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho8,5395,75111,09210,1819,7608,5395,75111,09210,1819,76012,0959,8525,9376,8925,070
Tài sản dài hạn73,23077,96063,96667,67180,32673,23077,96063,96667,67180,32687,39984,45864,61062,97559,920
Tài sản cố định53,37658,27247,67958,14368,01353,37658,27247,67958,14368,01377,10474,61059,48658,82855,361
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản95,53298,38887,65687,641102,57795,53298,38887,65687,641102,577124,195116,407100,23093,48585,310
Tổng nợ44,80748,74936,31036,42052,35244,80748,74936,31036,42052,35273,01778,70066,00962,57856,029
Vốn chủ sở hữu50,72549,63951,34651,22150,22550,72549,63951,34651,22150,22551,17737,70734,22130,90729,281

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.19K0.88K1.37K1.33K1.05K2.11K1.96K2.34K2.62K1.60K1.32K1.17K1.55K1.99K2.25K2.92K
Giá cuối kỳ16K18K13.41K14.84K8.79K8.12K14.29K6.43K3.76K1.61K3.34K0.21K0.10K0.29K0.66K0.70K
Giá / EPS (PE)13.42 (lần)20.40 (lần)9.79 (lần)11.12 (lần)8.38 (lần)3.84 (lần)7.29 (lần)2.75 (lần)1.44 (lần)1 (lần)2.53 (lần)0.18 (lần)0.06 (lần)0.15 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.48K14.17K14.66K14.62K14.34K23.37K17.22K18.60K19.32K18.30K17.77K17.51K17.98K17.25K17.15K15.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.10 (lần)1.27 (lần)0.91 (lần)1.01 (lần)0.61 (lần)0.35 (lần)0.83 (lần)0.35 (lần)0.19 (lần)0.09 (lần)0.19 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23.35%20.76%27.03%22.79%21.69%29.63%27.45%35.54%32.64%29.76%32.69%47.28%55.43%61.36%59.90%64.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản76.65%79.24%72.97%77.21%78.31%70.37%72.55%64.46%67.36%70.24%67.31%52.72%44.57%38.64%40.10%35.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.90%49.55%41.42%41.56%51.04%58.79%67.61%65.86%66.94%65.68%66.38%66.88%57.03%63%54.76%50.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu88.33%98.21%70.72%71.10%104.23%142.68%208.71%192.89%202.47%191.35%197.45%201.92%132.72%170.29%121.05%103.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.10%50.45%58.58%58.44%48.96%41.21%32.39%34.14%33.06%34.32%33.62%33.12%42.97%37%45.24%49.08%
6/ Thanh toán hiện hành67.75%56.06%101.06%91.69%66.13%88.19%88.02%104.86%99.43%99.94%97.11%98.74%154.51%139.84%175.39%129.48%
7/ Thanh toán nhanh41.81%40.27%53.74%44.94%37.12%59.20%60.88%87.38%76.97%79.98%76.95%77.16%120.78%112.93%156.09%100.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.50%11.17%9.07%5.28%1.22%24.40%14.65%28.25%4.83%4.36%4.61%8.05%24.11%21.08%6.51%16.39%
9/ Vòng quay Tổng tài sản717.40%748.76%955.92%532.27%413.41%503.93%794.50%815.66%793.44%935.12%1,389.28%1,662.90%1,908.11%1,629.39%2,019.04%2,378.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn3,073.02%3,606.29%3,537.03%2,335.93%1,905.80%1,700.89%2,894.79%2,295.16%2,431.15%3,141.99%4,249.35%3,516.96%3,442.33%2,655.67%3,370.57%3,686.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,351.10%1,484.10%1,631.91%910.73%844.32%1,222.93%2,452.74%2,388.99%2,399.92%2,724.47%4,132.45%5,020.64%4,440.48%4,404.08%4,463.10%4,845.80%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,312.39%11,895.13%7,002.90%4,070.19%3,840.27%4,706.39%8,835.24%12,845.44%9,897.30%14,797.08%19,839.40%15,672.44%15,311.85%13,393.49%29,893.37%16,317.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.61%0.42%0.57%1%0.87%0.74%0.46%0.53%0.56%0.32%0.18%0.13%0.19%0.26%0.29%0.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.37%3.14%5.47%5.33%3.58%3.73%3.69%4.29%4.48%3.01%2.50%2.21%3.71%4.27%5.94%8.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.23%6.23%9.34%9.12%7.32%9.04%11.39%12.58%13.56%8.76%7.43%6.68%8.63%11.55%13.13%18.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%1%1%1%1%%1%1%%%%%%%%
Tăng trưởng doanh thu-6.97%-12.08%79.62%10%-32.24%-32.33%13.13%10.22%-7.02%-32.09%-16.48%10.09%5.11%-0.75%-1.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận35.10%-35.58%2.67%27.16%-20.59%7.78%-0.23%2.72%63.42%21.34%12.93%-24.62%-22.15%-11.52%-22.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.09%34.26%-0.30%-30.43%-28.30%-7.22%19.23%5.48%11.69%-0.17%-0.77%48.15%-18.76%41.49%25.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.19%-3.32%0.24%1.98%-1.86%35.72%10.19%10.72%5.55%3.01%1.47%-2.63%4.25%0.58%7.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.90%12.24%0.02%-14.56%-17.41%6.69%16.14%7.22%9.58%0.90%-0.03%26.33%-10.25%22.98%16.45%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |