CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây (pth)

10.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.10
10.10
10.10
0
14.5K
1.2K
9.2x
0.8x
4% # 8%
0.5
39 Bi
4 Mi
24
20.3 - 11

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 908.52 (0.82) 0% 3.04 (0.00) 0%
2018 850.80 (0.92) 0% 4.28 (0.00) 0%
2019 737.95 (0.63) 0% 5.80 (0.00) 0%
2020 362.70 (0.42) 0% 3.39 (0.00) 0%
2021 474.11 (0.47) 0% 0.01 (0.00) 59%
2022 510.16 (0) 0% 4.14 (0) 0%
2023 626.31 (0) 0% 4.54 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV685,345736,693837,922466,486424,060625,860924,856817,537741,743797,751
Tổng lợi nhuận trước thuế5,5223,9536,3565,9024,6505,8185,4145,3465,2553,371
Lợi nhuận sau thuế 4,1763,0914,7984,6733,6754,6284,2944,3044,1902,564
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1763,0914,7984,6733,6754,6284,2944,3044,1902,564
Tổng tài sản95,53298,38887,65687,64195,53298,38887,65687,641102,577124,195116,407100,23093,48585,310
Tổng nợ44,80748,74936,31036,42044,80748,74936,31036,42052,35273,01778,70066,00962,57856,029
Vốn chủ sở hữu50,72549,63951,34651,22150,72549,63951,34651,22150,22551,17737,70734,22130,90729,281


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |