CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (pvb)

29
-0.40
(-1.36%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV123,205149,72741,80752,347591244,47234,36238,785695,138382,615202,56183,0796,355967,6521,001,456
Giá vốn hàng bán89,358130,41040,94649,0256,253226,32061,22057,468585,004300,889153,903117,24178,004786,479742,407
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV33,84719,3168603,322-5,66218,152-26,857-18,683110,13581,72748,658-34,163-71,649181,173259,049
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh25,55713,165-3,169375-7,3663,006-42,945-27,66365,40857,51631,363-65,861-98,117124,904190,288
Tổng lợi nhuận trước thuế25,64212,972-2,8231,160-7,1564,154-9,81775874,21651,84829,73057,452-53,889163,967190,349
Lợi nhuận sau thuế 20,51411,005-2,8232,338-7,1563,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258147,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,51411,005-2,8232,338-7,1563,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258147,522
Tổng tài sản ngắn hạn446,693462,932379,478358,971352,634462,932361,554406,026529,554788,339392,776351,421343,350573,151859,099
Tiền mặt30,01834,53619,18043,65316,50934,53626,48225,42972,80544,79435,61380,77097,15592,946180,535
Đầu tư tài chính ngắn hạn80,00080,000120,000100,000150,00080,000160,000190,00084,00065,000148,00030,00075,000
Hàng tồn kho128,176132,877132,521133,890146,324132,877148,174147,968154,002270,971153,999173,709125,13497,588267,709
Tài sản dài hạn33,25935,06533,96135,91736,56535,06538,48046,39758,12267,99074,51386,727100,513126,479209,122
Tài sản cố định27,85229,36328,63530,46332,33829,36334,23541,67352,55562,74573,63486,011100,024118,377193,897
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản479,952497,997413,438394,889389,199497,997400,034452,423587,675856,328467,289438,148443,862699,6291,068,221
Tổng nợ90,031128,59055,03733,66530,242128,59033,92172,746176,567411,22940,20034,15196,134181,629671,210
Vốn chủ sở hữu389,921369,407358,402361,224358,957369,407366,113379,676411,108445,100427,089403,997347,728518,000397,012

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.44K0.16KK0.03K2.80K1.73K1.07K2.61KK5.85K6.83K2.72K3.75K1.22K0.99K0.03KK
Giá cuối kỳ24.30K21.20K11.30K19.70K16.98K16.27K13.65K17.62K9.07K21.04K31.56K14.89KKKKKK
Giá / EPS (PE)16.91 (lần)136.12 (lần) (lần)732.39 (lần)6.06 (lần)9.41 (lần)12.77 (lần)6.76 (lần) (lần)3.60 (lần)4.62 (lần)5.48 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.05K17.10K16.95K17.58K19.03K20.61K19.77K18.70K16.10K23.98K18.38K14.38K14.17K11.66K10.61K4.60K1.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.35 (lần)1.24 (lần)0.67 (lần)1.12 (lần)0.89 (lần)0.79 (lần)0.69 (lần)0.94 (lần)0.56 (lần)0.88 (lần)1.72 (lần)1.04 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.07%92.96%90.38%89.74%90.11%92.06%84.05%80.21%77.36%81.92%80.42%51.48%44.17%51.34%49.85%73.28%95.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.93%7.04%9.62%10.26%9.89%7.94%15.95%19.79%22.65%18.08%19.58%48.52%55.83%48.66%50.15%26.72%4.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.76%25.82%8.48%16.08%30.05%48.02%8.60%7.79%21.66%25.96%62.83%56.03%60.88%76.10%72.91%68.42%0.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.09%34.81%9.27%19.16%42.95%92.39%9.41%8.45%27.65%35.06%169.07%127.44%155.65%318.38%269.18%216.64%0.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.24%74.18%91.52%83.92%69.95%51.98%91.40%92.21%78.34%74.04%37.17%43.97%39.12%23.90%27.09%31.58%99.74%
6/ Thanh toán hiện hành540.48%374.47%1,071.14%566.36%365.09%200.19%1,250.72%1,029.02%357.16%450.08%160.70%170.79%121.73%96.68%117.92%614.04%36,165.57%
7/ Thanh toán nhanh385.39%266.99%632.16%359.96%258.91%131.38%760.34%520.37%226.99%373.45%110.62%114.50%70.67%42.68%88.81%558.52%36,165.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn36.32%27.94%78.46%35.47%50.19%11.37%113.40%236.51%101.06%72.99%33.77%37.92%18.12%6.45%48.60%98.18%632.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản76.48%49.09%8.59%8.57%118.29%44.68%43.35%18.96%1.43%138.31%93.75%75.43%113.46%71.13%39%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn82.18%52.81%9.50%9.55%131.27%48.53%51.57%23.64%1.85%168.83%116.57%146.52%256.87%138.54%78.23%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu94.14%66.18%9.39%10.22%169.09%85.96%47.43%20.56%1.83%186.81%252.25%171.55%290.05%297.60%143.99%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho241.65%170.32%41.32%38.84%379.87%111.04%99.94%67.49%62.34%805.92%277.32%349.16%498.61%208.63%270.31%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.45%1.38%-37.78%1.50%8.71%9.76%11.40%67.74%-849.46%13.05%14.73%11.01%9.12%3.51%6.47%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.47%0.68%%0.13%10.30%4.36%4.94%12.84%%18.05%13.81%8.30%10.35%2.50%2.52%0.24%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.96%0.91%%0.15%14.73%8.39%5.41%13.93%%24.37%37.16%18.89%26.45%10.44%9.32%0.76%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%1%-21%1%10%12%15%48%-69%16%20%14%11%4%8%%%
Tăng trưởng doanh thu1,084.72%611.46%-11.40%-94.42%81.68%88.89%143.82%1,207.30%-99.34%-3.38%87.88%-39.95%18.46%127.14%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-232.98%-125.91%-2,334.60%-99.04%62.07%61.79%-58.96%-204.25%-142.76%-14.41%151.38%-27.50%207.86%23.21%2,726.75%-150.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả197.70%279.09%-53.37%-58.80%-57.06%922.96%17.71%-64.48%-47.07%-72.94%69.52%-16.87%-40.58%29.99%186.47%352,785.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.63%0.90%-3.57%-7.65%-7.64%4.22%5.72%16.18%-32.87%30.47%27.78%1.53%21.54%9.90%130.56%332.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản23.32%24.49%-11.58%-23.01%-31.37%83.25%6.65%-1.29%-36.56%-34.51%51.16%-9.67%-25.73%24.55%168.82%1,265.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc