CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (pvb)

28.50
-0.10
(-0.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV56,36921,61263,986123,205149,727265,172244,47234,36238,785695,138382,615202,56183,0796,355967,652
Giá vốn hàng bán62,67428,33551,06489,358130,410231,443226,32061,22057,468585,004300,889153,903117,24178,004786,479
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-6,305-6,72312,92233,84719,31633,72918,152-26,857-18,683110,13581,72748,658-34,163-71,649181,173
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-11,006-9,3917,97025,55713,16513,1183,006-42,945-27,66365,40857,51631,363-65,861-98,117124,904
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,989-9,3828,07225,64212,97213,3734,154-9,81775874,21651,84829,73057,452-53,889163,967
Lợi nhuận sau thuế -7,053-6,6316,45820,51411,00514,5273,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,053-6,6316,45820,51411,00514,5273,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258
Tổng tài sản ngắn hạn398,195397,080408,214446,693462,932414,524462,932361,554406,026529,554788,339392,776351,421343,350573,151
Tiền mặt11,70353,139167,05330,01834,53611,70334,53626,48225,42972,80544,79435,61380,77097,15592,946
Đầu tư tài chính ngắn hạn210,000200,00080,00080,00080,000210,00080,000160,000190,00084,00065,000148,00030,00075,000
Hàng tồn kho116,317106,862105,221128,176132,877116,317132,877148,174147,968154,002270,971153,999173,709125,13497,588
Tài sản dài hạn38,23531,98832,81033,25935,06539,44335,06538,48046,39758,12267,99074,51386,727100,513126,479
Tài sản cố định27,71124,90926,40527,85229,36327,71129,36334,23541,67352,55562,74573,63486,011100,024118,377
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản436,429429,068441,024479,952497,997453,967497,997400,034452,423587,675856,328467,289438,148443,862699,629
Tổng nợ55,88541,47046,79690,031128,59072,183128,59033,92172,746176,567411,22940,20034,15196,134181,629
Vốn chủ sở hữu380,545387,597394,228389,921369,407381,784369,407366,113379,676411,108445,100427,089403,997347,728518,000

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.67K0.16KK0.03K2.80K1.73K1.07K2.61KK5.85K6.83K2.72K3.75K1.22K0.99K0.03KK
Giá cuối kỳ29.90K21.20K11.30K19.70K16.98K16.27K13.65K17.62K9.07K21.04K31.56K14.89K12.40K12.40K12.40K12.40K12.40K
Giá / EPS (PE)44.46 (lần)136.12 (lần) (lần)732.39 (lần)6.06 (lần)9.41 (lần)12.77 (lần)6.76 (lần) (lần)3.60 (lần)4.62 (lần)5.48 (lần)3.31 (lần)10.19 (lần)12.55 (lần)354.75 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.44 (lần)1.87 (lần)7.10 (lần)10.97 (lần)0.53 (lần)0.92 (lần)1.46 (lần)4.58 (lần)30.83 (lần)0.47 (lần)0.68 (lần)0.60 (lần)0.30 (lần)0.36 (lần)0.81 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách17.68K17.10K16.95K17.58K19.03K20.61K19.77K18.70K16.10K23.98K18.38K14.38K14.17K11.66K10.61K4.60K1.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.69 (lần)1.24 (lần)0.67 (lần)1.12 (lần)0.89 (lần)0.79 (lần)0.69 (lần)0.94 (lần)0.56 (lần)0.88 (lần)1.72 (lần)1.04 (lần)0.88 (lần)1.06 (lần)1.17 (lần)2.70 (lần)11.65 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.31%92.96%90.38%89.74%90.11%92.06%84.05%80.21%77.36%81.92%80.42%51.48%44.17%51.34%49.85%73.28%95.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.69%7.04%9.62%10.26%9.89%7.94%15.95%19.79%22.65%18.08%19.58%48.52%55.83%48.66%50.15%26.72%4.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.90%25.82%8.48%16.08%30.05%48.02%8.60%7.79%21.66%25.96%62.83%56.03%60.88%76.10%72.91%68.42%0.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu18.91%34.81%9.27%19.16%42.95%92.39%9.41%8.45%27.65%35.06%169.07%127.44%155.65%318.38%269.18%216.64%0.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.10%74.18%91.52%83.92%69.95%51.98%91.40%92.21%78.34%74.04%37.17%43.97%39.12%23.90%27.09%31.58%99.74%
6/ Thanh toán hiện hành602.64%374.47%1,071.14%566.36%365.09%200.19%1,250.72%1,029.02%357.16%450.08%160.70%170.79%121.73%96.68%117.92%614.04%36,165.57%
7/ Thanh toán nhanh433.53%266.99%632.16%359.96%258.91%131.38%760.34%520.37%226.99%373.45%110.62%114.50%70.67%42.68%88.81%558.52%36,165.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.01%27.94%78.46%35.47%50.19%11.37%113.40%236.51%101.06%72.99%33.77%37.92%18.12%6.45%48.60%98.18%632.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản58.41%49.09%8.59%8.57%118.29%44.68%43.35%18.96%1.43%138.31%93.75%75.43%113.46%71.13%39%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn63.97%52.81%9.50%9.55%131.27%48.53%51.57%23.64%1.85%168.83%116.57%146.52%256.87%138.54%78.23%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu69.46%66.18%9.39%10.22%169.09%85.96%47.43%20.56%1.83%186.81%252.25%171.55%290.05%297.60%143.99%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho198.98%170.32%41.32%38.84%379.87%111.04%99.94%67.49%62.34%805.92%277.32%349.16%498.61%208.63%270.31%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.48%1.38%-37.78%1.50%8.71%9.76%11.40%67.74%-849.46%13.05%14.73%11.01%9.12%3.51%6.47%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.20%0.68%%0.13%10.30%4.36%4.94%12.84%%18.05%13.81%8.30%10.35%2.50%2.52%0.24%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.81%0.91%%0.15%14.73%8.39%5.41%13.93%%24.37%37.16%18.89%26.45%10.44%9.32%0.76%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%1%-21%1%10%12%15%48%-69%16%20%14%11%4%8%%%
Tăng trưởng doanh thu8.47%611.46%-11.40%-94.42%81.68%88.89%143.82%1,207.30%-99.34%-3.38%87.88%-39.95%18.46%127.14%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận331.84%-125.91%-2,334.60%-99.04%62.07%61.79%-58.96%-204.25%-142.76%-14.41%151.38%-27.50%207.86%23.21%2,726.75%-150.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-43.87%279.09%-53.37%-58.80%-57.06%922.96%17.71%-64.48%-47.07%-72.94%69.52%-16.87%-40.58%29.99%186.47%352,785.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.35%0.90%-3.57%-7.65%-7.64%4.22%5.72%16.18%-32.87%30.47%27.78%1.53%21.54%9.90%130.56%332.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.84%24.49%-11.58%-23.01%-31.37%83.25%6.65%-1.29%-36.56%-34.51%51.16%-9.67%-25.73%24.55%168.82%1,265.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |