CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (pvb)

23.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.70
24
24
23.40
139,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.1
0.2k
0 lần
1%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.7
393 tỷ
22 triệu
200,075
24.4 - 8.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
129 tỷ
369 tỷ
34.8%
74.2%
35 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 73.50 (-0.50) 45.7%
BSR 18.10 (0.00) 18.1%
PLX 35.70 (0.60) 14.7%
PVS 39.70 (0.40) 6.1%
PVD 29.75 (-0.15) 5.4%
PVI 48.70 (0.10) 3.7%
PVT 24.85 (0.25) 2.6%
PET 24.40 (0.45) 0.8%
PLC 28.10 (-0.10) 0.7%
PGS 32.60 (-0.90) 0.5%
PXL 12.70 (-0.10) 0.3%
PVX 2.00 (0.10) 0.2%
PVC 14.20 (0.10) 0.2%
POS 15.90 (0.00) 0.2%
PVB 23.70 (0.00) 0.2%
PTL 3.78 (0.01) 0.1%
PCT 9.80 (0.00) 0.1%
PXS 3.00 (-0.40) 0.1%
PPS 10.90 (0.00) 0.1%
ASP 4.16 (0.04) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.70 4,100 23.90 6,900
23.60 13,400 24.00 31,300
23.50 8,400 24.10 13,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,900

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 23.50 -0.20 1,500 1,500
09:12 23.50 -0.20 500 2,000
09:14 23.50 -0.20 2,000 4,000
09:17 23.50 -0.20 100 4,100
09:18 23.40 -0.30 7,000 11,100
09:19 23.50 -0.20 1,000 12,100
09:23 23.50 -0.20 500 12,600
09:25 23.60 -0.10 500 13,100
09:29 23.50 -0.20 200 13,300
09:39 23.60 -0.10 5,500 18,800
09:41 23.60 -0.10 500 19,300
09:53 23.60 -0.10 200 19,500
09:57 23.70 0 4,100 23,600
10:10 23.90 0.20 6,700 30,300
10:11 23.90 0.20 9,100 39,400
10:12 23.90 0.20 900 40,300
10:15 23.80 0.10 700 41,000
10:20 23.80 0.10 1,000 42,000
10:28 23.80 0.10 100 42,100
10:38 23.80 0.10 200 42,300
10:41 23.70 0 500 42,800
10:42 23.70 0 500 43,300
10:45 23.80 0.10 1,000 44,300
10:46 23.80 0.10 700 45,000
10:56 23.70 0 2,900 47,900
10:58 23.70 0 100 48,000
11:10 23.60 -0.10 4,000 52,000
11:21 23.60 -0.10 3,900 55,900
11:25 23.70 0 2,000 57,900
12:59 23.60 -0.10 300 58,200
13:10 23.70 0 5,500 63,700
13:11 23.70 0 2,000 65,700
13:18 23.70 0 2,000 67,700
13:19 23.70 0 1,300 69,000
13:28 23.70 0 700 69,700
13:29 23.70 0 9,600 79,300
13:30 23.70 0 100 79,400
13:31 23.70 0 800 80,200
13:33 23.70 0 700 80,900
13:35 23.80 0.10 13,200 94,100
13:36 23.80 0.10 100 94,200
13:37 23.80 0.10 1,400 95,600
13:40 23.70 0 2,000 97,600
13:41 23.80 0.10 900 98,500
13:43 23.80 0.10 400 98,900
13:45 23.80 0.10 1,600 100,500
13:49 23.80 0.10 5,100 105,600
13:52 23.70 0 1,400 107,000
13:56 23.60 -0.10 100 107,100
13:57 23.70 0 200 107,300
14:10 23.70 0 10,100 117,400
14:16 23.60 -0.10 200 117,600
14:19 23.60 -0.10 1,600 119,200
14:22 23.70 0 2,000 121,200
14:23 23.70 0 3,500 124,700
14:24 23.70 0 1,300 126,000
14:25 23.90 0.20 10,000 136,000
14:26 23.90 0.20 100 136,100
14:27 23.90 0.20 1,300 137,400
14:28 23.90 0.20 300 137,700
14:44 23.70 0 2,200 139,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 249.50 (0.01) 0% 4.70 (-0.05) -1%
2018 287 (0.20) 0% 28 (0.02) 0%
2019 350 (0.38) 0% 12.70 (0.04) 0%
2020 608.60 (0.70) 0% 48.60 (0.06) 0%
2021 90 (0.04) 0% -12.19 (0.00) -0%
2022 0 (0.03) 0% 2.70 (-0.01) -0%
2023 190 (0.00) 0% 2 (-0.01) -0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc