CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (pvb)

28.90
0.70
(2.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.20
28.20
29.10
28.20
211,100
18.1k
1.4k
19.6 lần
1.6 lần
6% # 8%
2.0
609 tỷ
22 triệu
335,470
32.2 - 17.9
90 tỷ
390 tỷ
23.1%
81.24%
30 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.90 10,800 29.00 8,500
28.70 2,000 29.10 2,000
28.60 4,600 29.20 4,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
27,100 7,100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 77.20 (0.40) 48.9%
BSR 22.00 (0.30) 18.7%
PLX 47.80 (1.45) 16.6%
PVS 41.80 (0.80) 5.4%
PVD 27.95 (0.25) 4.3%
PVI 53.00 (1.50) 3.3%
PVT 28.45 (0.85) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 28.20 -0.20 3,000 3,000
09:23 28.20 -0.20 4,000 7,000
09:25 28.20 -0.20 2,000 9,000
09:29 28.50 0.10 3,500 12,500
09:30 28.40 0 4,000 16,500
09:31 28.50 0.10 1,400 17,900
09:35 28.40 0 3,100 21,000
09:36 28.40 0 500 21,500
09:42 28.30 -0.10 2,000 23,500
09:47 28.30 -0.10 100 23,600
09:49 28.30 -0.10 800 24,400
09:50 28.30 -0.10 5,000 29,400
09:51 28.20 -0.20 100 29,500
09:56 28.20 -0.20 5,100 34,600
09:58 28.30 -0.10 6,400 41,000
10:10 28.30 -0.10 1,500 42,500
10:13 28.40 0 2,200 44,700
10:18 28.30 -0.10 200 44,900
10:22 28.20 -0.20 2,200 47,100
10:29 28.20 -0.20 300 47,400
10:30 28.20 -0.20 500 47,900
10:39 28.30 -0.10 200 48,100
10:41 28.30 -0.10 400 48,500
10:42 28.30 -0.10 200 48,700
10:43 28.40 0 400 49,100
10:44 28.40 0 100 49,200
10:51 28.30 -0.10 3,500 52,700
10:53 28.30 -0.10 3,600 56,300
11:10 28.30 -0.10 500 56,800
11:11 28.30 -0.10 200 57,000
11:14 28.70 0.30 5,000 62,000
11:29 28.60 0.20 5,000 67,000
13:10 28.60 0.20 3,300 70,300
13:15 28.60 0.20 100 70,400
13:16 28.40 0 15,000 85,400
13:19 28.40 0 10,000 95,400
13:20 28.40 0 5,000 100,400
13:23 28.60 0.20 3,000 103,400
13:28 28.60 0.20 200 103,600
13:29 28.60 0.20 600 104,200
13:31 28.50 0.10 2,000 106,200
13:33 28.60 0.20 1,000 107,200
13:34 28.50 0.10 2,200 109,400
13:37 28.60 0.20 1,200 110,600
13:38 28.70 0.30 6,600 117,200
13:39 28.70 0.30 100 117,300
13:40 28.70 0.30 6,900 124,200
13:45 28.70 0.30 400 124,600
13:47 28.80 0.40 200 124,800
13:48 28.80 0.40 2,500 127,300
13:49 28.70 0.30 2,100 129,400
13:50 28.70 0.30 2,000 131,400
13:52 28.70 0.30 1,000 132,400
13:53 28.60 0.20 3,200 135,600
13:54 28.60 0.20 5,000 140,600
13:56 28.60 0.20 2,000 142,600
13:59 28.70 0.30 500 143,100
14:10 28.60 0.20 14,000 157,100
14:12 28.70 0.30 3,300 160,400
14:13 28.70 0.30 4,000 164,400
14:14 28.70 0.30 500 164,900
14:15 28.70 0.30 1,000 165,900
14:16 28.80 0.40 10,600 176,500
14:17 28.90 0.50 10,000 186,500
14:18 29 0.60 1,700 188,200
14:19 29.10 0.70 1,700 189,900
14:20 29.10 0.70 1,200 191,100
14:21 29 0.60 400 191,500
14:22 29 0.60 400 191,900
14:23 29 0.60 3,100 195,000
14:24 29 0.60 2,600 197,600
14:25 29 0.60 200 197,800
14:27 29 0.60 1,100 198,900
14:28 29 0.60 1,000 199,900
14:29 28.90 0.50 200 200,100
14:45 28.90 0.50 11,000 211,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 249.50 (0.01) 0% 4.70 (-0.05) -1%
2018 287 (0.20) 0% 28 (0.02) 0%
2019 350 (0.38) 0% 12.70 (0.04) 0%
2020 608.60 (0.70) 0% 48.60 (0.06) 0%
2021 90 (0.04) 0% -12.19 (0.00) -0%
2022 0 (0.03) 0% 2.70 (-0.01) -0%
2023 190 (0.00) 0% 2 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV123,205149,72741,80752,347244,47234,36238,785695,138382,615202,56183,0796,355967,6521,001,456
Tổng lợi nhuận trước thuế25,64212,972-2,8231,1604,154-9,81775874,21651,84829,73057,452-53,889163,967190,349
Lợi nhuận sau thuế 20,51411,005-2,8232,3383,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258147,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,51411,005-2,8232,3383,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258147,522
Tổng tài sản479,952497,997413,438394,889497,997400,034452,423587,675856,328467,289438,148443,862699,6291,068,221
Tổng nợ90,031128,59055,03733,665128,59033,92172,746176,567411,22940,20034,15196,134181,629671,210
Vốn chủ sở hữu389,921369,407358,402361,224369,407366,113379,676411,108445,100427,089403,997347,728518,000397,012


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc