CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (pvb)

28.50
-0.10
(-0.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.60
28.60
28.60
28.20
39,100
17.7K
0.7K
39.3x
1.5x
3% # 4%
1.7
568 Bi
22 Mi
247,317
35.5 - 21.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.00 (-1.00) 50.2%
BSR 15.20 (-0.25) 18.4%
PLX 34.40 (-0.55) 15.8%
PVI 97.10 (8.80) 4.7%
PVS 32.40 (-0.70) 4.5%
PVD 26.05 (-0.50) 3.6%
PVT 18.90 (-0.10) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 28.60 0.20 200 200
09:23 28.60 0.20 400 600
09:27 28.60 0.20 100 700
09:28 28.60 0.20 100 800
09:30 28.60 0.20 100 900
10:10 28.60 0.20 300 1,200
10:15 28.60 0.20 600 1,800
11:15 28.50 0.10 1,500 3,300
11:17 28.50 0.10 3,500 6,800
11:23 28.50 0.10 2,900 9,700
13:10 28.30 -0.10 7,600 17,300
13:23 28.30 -0.10 5,000 22,300
13:25 28.30 -0.10 10,000 32,300
13:39 28.30 -0.10 300 32,600
13:41 28.20 -0.20 5,000 37,600
13:52 28.50 0.10 200 37,800
14:10 28.50 0.10 300 38,100
14:25 28.50 0.10 200 38,300
14:45 28.50 0.10 800 39,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 249.50 (0.01) 0% 4.70 (-0.05) -1%
2018 287 (0.20) 0% 28 (0.02) 0%
2019 350 (0.38) 0% 12.70 (0.04) 0%
2020 608.60 (0.70) 0% 48.60 (0.06) 0%
2021 90 (0.04) 0% -12.19 (0.00) -0%
2022 0 (0.03) 0% 2.70 (-0.01) -0%
2023 190 (0.00) 0% 2 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV56,36921,61263,986123,205265,172244,47234,36238,785695,138382,615202,56183,0796,355967,652
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,989-9,3828,07225,64213,3734,154-9,81775874,21651,84829,73057,452-53,889163,967
Lợi nhuận sau thuế -7,053-6,6316,45820,51414,5273,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,053-6,6316,45820,51414,5273,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258
Tổng tài sản436,429429,068441,024479,952453,967497,997400,034452,423587,675856,328467,289438,148443,862699,629
Tổng nợ55,88541,47046,79690,03172,183128,59033,92172,746176,567411,22940,20034,15196,134181,629
Vốn chủ sở hữu380,545387,597394,228389,921381,784369,407366,113379,676411,108445,100427,089403,997347,728518,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |